Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

ZWIER. English for everyday activities
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
ontents
1
To the student 5
SE C T IO N 1 : ST A R T IN G THE DAY (PHẦN 1 : BẮT ĐẦU MỘT NGÀY)
1
________
First Thing in the Morning (Những việc đầu tiên vào buổi sáng) 6-7
2 Brushing Your Teeth/ Flossing (Chải răng và làm vệ sinh răng) 8
3 Taking a Shower (Tắm vòi sen) 9
4 Getting Dressed - A Man (Mặc quần áo - Nam) 1 0 -1 1
5 Getting Dressed - A Woman (Mặc quần áo - Nữ) 1 2 -1 3
6 Making a Bed (Sửa soạn giường ngủ) 14
7
Making Breakfast
Making Coffee / Making Tea
(Chuẩn bị bữa sáng)
(Pha cà phê / Pha trà) 15
8 Preparing Cold Cereal / Making Toast (Chuẩn bị món ngũ cốc pha sữa /Nướng bánh mì) 16
9 Frying an Egg (Chiên trứng) 17
10 Eating Breakfast (Ăn sáng) 18
11 Leaving the House (Rời khỏi nhà) 19
SECTION 2: GETTING AROUND (PHẦN 2 : DI CHUYỂN ĐI LẠI)
12 Taking a Bus
Driving a Car
(Đón xe buýt)
(Lái xe hơi)
2 0 -2 1
13 Starting Out (Khởi hành)
14 Operating a Car (Điều khiển xe)
22
23
15 Driving Along (Lái xe trên đường) 2 4 -2 5
16 Taking a Train (Đi xe lửa)
17 Taking a Taxi
18 Walking Somewhere
19 Riding a Bicycle
(ĐĨ Taxi)
(Đi bộ đến nơi nào đó)
(Chạy xe đạp)
26
27
28
29
ÍECTION 3 : AT HOME IN THE EVENING (PHẦN 3 : ở NHÀ VÀO BUỔI TỐI)
20 Returning Home (Trở về nhà) 3 0 -3 1
21
Making dinner
Making a Salad
(Chuẩn bị bữa tối)
(Làm món rau trộn) 32
22 Preparing Vegetables (Chuẩn bị rau củ) 33
23 Making Spaghetti (Làm món mì ống) 3 4 -3 5
24 Cooking Rice (Nấu cơm) 36
25 Eating Dinner (Ăn tối) 37
26 Clearing the Table (Dọn dẹp bàn ăn) 38
27 Doing Dishes (Rửa chén đĩa) 39
28
Relaxing at Home
Playing a CD (Compact Disc)
(Nghỉ ngơi ở nhà)
(Bật máy hát đĩa CD) 40
29 Using a Personal Cassette Player (Sử dụng máy nghe băng cá nhân) 1 41
30 Reading (Đọc) 42
Á