Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất
Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

PREMIUM
Số trang
941
Kích thước
1.0 MB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1579
Verb translate hiragana + vietnamese
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
明かす
あかす
Nói rõ, chứng minh
欺く
あざむく
Lừa gạt
味わう
あじわう
nếm
nếm
焦る
あせる
sốt ruột, nóng ruột
値する
あたいする
Xứng đáng, đáng giá
誂える
あつらえる
đặt mua, đặt làm
誂てはまる
あてはまる
áp dụng; đạt được
宛てる
あてる
vấp , va chạm / đoán mò
誂てはめる
あてはめる
áp dụng; làm thích ứng
炙る
あぶる
\ 「「「「「 rán, đốt, hong khô
余る
あまる
Dư, thừa
編む
あむ
bện, dệt, đan
操る
あやつる
muốn / thao túng / nắm bắt
危ぶむ
あやぶむ
sợ, lo lắng, đáng ngờ
誤る
あやまる
Sai, nhầm lẫn
Tài liệu tương tự (6)
Xem tất cảTải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!