Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 4 docx
MIỄN PHÍ
Số trang
6
Kích thước
190.2 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1213

TỪ VỰNG VÀ MỘT SỐ CÂU ĐÀM THOẠI TIẾNG NHẬT 4 docx

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

http://blogviet.99k.org

19

っ߿

つ : 8 cái

ここの

つ : 9 cái

十 (とう) : 10 cái

いくつ : bao nhiêu cái

一人

ࠅひと

: 1 người

二人

ࠅふた

: 2 người

~人

にん

: ~người

~台

だい

: ~cái, chiếc (máy móc)

~枚

߹い

: ~tờ, (những vật mỏng như áo, giấy...)

~回

かい

: ~lần, tầng lầu

ࠅんご : quả táo

ߺかん : quýt

サンドイッチ : sandwich

カレー(ライス) : (cơm) cà ri

アイスクリーム : kem

切手

きって

: tem

葉書

はがき

: bưu thiếp

封 筒

ふうとう

: phong bì

速 達

そくたつ

: chuyển phát nhanh

書 留

߼かきと

: gửi bảo đảm

エアメ

え あ ߼

ール

(空 港 便

くうこうびん

) : (gửi bằng) đường hàng không

船 便

ふなびん

: gửi bằng đường tàu

両 親

うしんࠂࠅ

: bố mẹ

兄 弟

きࠂうだい

: anh em

あに

: anh trai (tôi)

おにいさん : anh trai (bạn)

あね

: chị gái (tôi)

おねえさん : chị gái (bạn)

おとうと

: em trai (tôi)

おとうと

さん : em trai (bạn)

い߽うと

: em gái (tôi)

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!