Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Trọn bộ từ vựng Tiếng Anh về thành phố hay nhất
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Trang | 1
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
TRỌN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THÀNH PHỐ HAY NHẤT
1. Từ vựng về thành phố
Apartment complex: khu chung cư tổng hợp
Business/ financial district: khu kinh tế/ tài chính
Chain store: chuỗi các cửa hàng
City skyline: thành phố của sự hiện đại pha lẫn những nét hoài cổ với những con đường đá chật
hẹp nhưng lúc nào cũng đông đúc người qua
Cobbled street: đường lót sỏi, đá
Conservation area: khu bảo tồn và phát triển (sinh thái, lịch sử, văn hoá, kiến trúc…)
Cosmopolitan city: thành phố lớn, đa chủng tộc
Cost of living: chi phí sống
Deprived area: khu vực còn hạn chế, thiếu thốn những điều kiện sống thiết yếu nhất
Downtown: trung tâm thành phố
Exhaust fumes: khí thải, khói bụi
Extravagant/Lavish lifestyle: lối sống xa hoa
Family restaurant: nhà hàng gia đình (nhà hàng bình dân)
Fashionable boutiques: cửa hàng thời trang, trang sức thời thượng
Fashionable club: câu lạc bộ với phong cách trẻ trung, thời thượng
Food courts: quầy ăn
Good value: đáng đồng tiền bát gạo, rất có ích
High-rise flat: căn hộ chung cư cao tầng
Historical places of interest: địa danh lịch sử
Imposing building: những tòa nhà lớn
Incessant roar (of vehicles): những tiếng ồn ào, ầm ĩ, inh ỏi không có điểm dừng
Industrial zone: khu công nghiệp
Inner city: khu vực nằm trong trung tâm thành phố nơi những người có thu nhập thấp sinh sống,
thường ẩn chứa nhiều các tệ nạn xã hội