Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Trầm tích luận và tướng đá cổ địa lý các thành tạo trầm tích màu đỏ tuổi Jura - Creta và khoáng sản liên quan ở miền Bắc Việt Nam - Phụ lục đăng ký khoáng sản liên quan và thống kê kết quả phân tích các loại mẫu độ tuổi jura-crate
PREMIUM
Số trang
158
Kích thước
8.5 MB
Định dạng
PDF
Lượt xem
822

Trầm tích luận và tướng đá cổ địa lý các thành tạo trầm tích màu đỏ tuổi Jura - Creta và khoáng sản liên quan ở miền Bắc Việt Nam - Phụ lục đăng ký khoáng sản liên quan và thống kê kết quả phân tích các loại mẫu độ tuổi jura-crate

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

VIỆN NGHIÊN CỨU ĐỊA CHẤT VÀ KHOÁNG SẢN -----------------------------------------

PHỤ LỤC

Đăng ký khoáng sản liên quan và

thống kê kết quả phân tích các loại mẫu

Đề tài: TRẦM TÍCH LUẬN VÀ TƯỚNG ĐÁ CỔ ĐỊA LÝ

CÁC THÀNH TẠO TRẦM TÍCH MÀU ĐỎ TUỔI JURA - CRETA

VÀ KHOÁNG SẢN LIÊN QUAN Ở MIỀN BẮC VIỆT NAM

5965-PL

07/8/2006

Hà Nội, 2004

2

MỤC LỤC

TRANG

- ĐĂNG KÝ KHOÁNG SẢN LIÊN QUAN ĐẾN CÁC THÀNH TẠO TRẦM TÍCH

MÀU ĐỎ TUỔI JURA - CRETA Ở MIỀN BẮC VIỆT NAM 5

- THỐNG KÊ KẾT QUẢ PHÂN TÍCH MẪU THẠCH HỌC 16

- THỐNG KÊ KẾT QUẢ PHÂN TÍCH MẪU HOÁ QUẶNG 90

- THỐNG KÊ KẾT QUẢ PHÂN TÍCH MẪU SILICAT 92

- THỐNG KÊ KẾT QUẢ PHÂN TÍCH MẪU RONGHEN 104

- THỐNG KÊ KẾT QUẢ PHÂN TÍCH MẪU NHIỆT 110

- THỐNG KÊ KẾT QUẢ PHÂN TÍCH MẪU QUANG PHỔ PLASMA 115

- THỐNG KÊ KẾT QUẢ PHÂN TÍCH MẪU NƯỚC 120

- THỐNG KÊ KẾT QUẢ PHÂN TÍCH MẪU BÀO TỬ PHẤN HOA 124

- THỐNG KÊ KẾT QUẢ PHÂN TÍCH MẪU CỔ SINH 135

- THỐNG KÊ KẾT QUẢ PHÂN TÍCH MẪU KÍCH HOẠT NƠTRON 138

- THỐNG KÊ KẾT QUẢ PHÂN TÍCH MẪU HUỲNH QUANG TIA X 146

- THỐNG KÊ KẾT QUẢ PHÂN TÍCH MẪU CƠ LÝ 149

- THỐNG KÊ KẾT QUẢ PHÂN TÍCH MẪU CƠ LÝĐÁ TRẦM TÍCH CỨNG 150

- THỐNG KÊ KẾT QUẢ PHÂN TÍCH MẪU KHOÁNG VẬT 151

3

C¸C CH÷ VIÕT T¾T

q: Th¹ch anh

F: Felspat

R: M¶nh ®¸

Mus: Muscovit

Tur: Turmalin

Ser: Sericit

Zir: Zircon

Pla: Plagioclas

Cl: Clorit

Si: Silic

Car: Carbonat

Bio: Biotit

Sfe: Sfen

Epi: Epidot

Mo: Molipden

Gi: Gipxit

Am: Amfibol

Vo: Volfram

Sep: Serpentin

Py: Pyroxen

4

Đăng ký khoa

́

ng sa

̀

ng va

̀

biê

̉

u hiê

̣

n khoa

́

ng sa

̉

n co

́

liên quan

́

i ca

́

c tha

̀

nh ta

̣

o trâ

̀

m ti

́

ch ma

̀

u đo

̉

tuô

̉

i Jura - Creta miê

̀

n Bă

́

c Viê

̣

t Nam

VU

̀NG YÊN CHÂU

Bản vẽ số 16

1. Tha

̣

ch cao

́

TT

Khu

̣

c

́

hiê

̣

u

trên

sơ đô

̀

Vị tri

́

đi

̣a ly

́

Vị tri

́

đi

̣

a tâ

̀

ng

Tươ

́

ng

trâ

̀

m ti

́

ch

Diê

̣

n

phân bô

́

Hi

̀

nh da

̣ng,

ki

́

ch thươ

́

c

thân khoa

́

ng

Tha

̀

nh phâ

̀

n

khoa

́

ng vật,

hoa

́

ho

̣c (%)

Nguô

̀

n

́

c

Quy mô

́

c

đô

̣

nghiên

́

u

Đa

́

nh gia

́

1 Bản Me

̣

t 2

21002’40”

104020’25”

K2 yc2

(Trong ca

́

t

̣

t kê

́

t,

̣

t kê

́

t)

Trung tâm

̀

S = 0,1km2

Đô

̣

sâu ≈10m

́

p / mạch thư

́

sinh dâ

̀

y tư

̀

va

̀

i

mm đê

́

n 2-3cm

Tha

̣

ch cao 96

CaO: 28,04;

SO3: 36,67;

H2O: 18

Trâ

̀

m

ti

́

ch va

̀

phong

hoa

́

Biê

̉

u

hiê

̣

n

khoa

́

ng

sa

̉

n

Tiê

́

n

ha

̀

nh

điê

̀

u

tra

Co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

2 Bản Khá 3 21003’00”

104002’10”

K2 yc2

(Trong ca

́

t

̣

t kê

́

t,

̣

t kê

́

t,

se

́

t kê

́

t)

Trung tâm

̀

S = 0,2 km2

̣

trên mă

̣

t đâ

́

t

́

p / mạch /

thâ

́

u ki

́

nh

(dạng lơ

́

p i

́

t

hơn ma

̣ch) dâ

̀

y

̀

1cm đê

́

n 2-

3cm

Tha

̣

ch cao 97

CaO: 31,26; SO3:

42,64; H2O: 19,4

Trâ

̀

m

ti

́

ch va

̀

phong

hoa

́

Biê

̉

u

hiê

̣

n

khoa

́

ng

sa

̉

n

Tiê

́

n

ha

̀

nh

điê

̀

u

tra

Co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

3 Bản Sài 6 21002’45”

104020’30”

K2 yc2

(Trong ca

́

t

̣

t kê

́

t,

̣

t kê

́

t)

Trung tâm

̀

S = 0,1km2

Đô

̣

sâu≈10m

́

p / mạch thư

́

sinh da

̀

i tư

̀

1cm

đê

́

n 2-3cm

Tha

̣

ch cao 96

CaO: 30,84; SO3:

40,88; H2O: 18,3

Trâ

̀

m

ti

́

ch va

̀

phong

hoa

́

Biê

̉

u

hiê

̣

n

khoa

́

ng

sa

̉

n

Tiê

́

n

ha

̀

nh

điê

̀

u

tra

Co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

4

Thị̣ trâ

́

n

Yên

Châu

5

21002’50”

104018’25”

K2 yc2

(Trong ca

́

t

̣

t kê

́

t,

Trung tâm

̀

Ta

̣

i lô

̃

khoan 8

(LK8)

Đô

̣

sâu10 -

́

p / mạch thư

́

sinh dâ

̀

y tư

̀

va

̀

i

mm đê

́

n va

̀

i cm

Tha

̣

ch cao 97

CaO: 33,35; SO3:

29,93; H2O:

Trâ

̀

m

ti

́

ch va

̀

phong

Biê

̉

u

hiê

̣

n

khoa

́

ng

Tiê

́

n

ha

̀

nh

điê

̀

u

Co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

5

́

TT

Khu

̣

c

́

hiê

̣

u

trên

sơ đô

̀

Vị tri

́

đi

̣a ly

́

Vị tri

́

đi

̣

a tâ

̀

ng

Tươ

́

ng

trâ

̀

m ti

́

ch

Diê

̣

n

phân bô

́

Hi

̀

nh da

̣ng,

ki

́

ch thươ

́

c

thân khoa

́

ng

Tha

̀

nh phâ

̀

n

khoa

́

ng vật,

hoa

́

ho

̣c (%)

Nguô

̀

n

́

c

Quy mô

́

c

đô

̣

nghiên

́

u

Đa

́

nh gia

́

̣

t kê

́

t,

se

́

t kê

́

t)

78m 19,53 hoa

́

sa

̉

n tra

5

Ba

̉

n

Thi

́

n

7

21002’45”

104021’30”

K2 yc2

(Trong bột

́

t, se

́

t

́

t)

Trung tâm

̀

S = 0,3 km2

Đô

̣

sâu ≈12m

́

p / mạch thư

́

sinh, hô

́

c dâ

̀

y

̀

va

̀

i 1cm

đê

́

n 2-3cm

Tha

̣

ch cao 96

CaO: 22,99;

SO3: 38,1

H2O: 19,3

Trâ

̀

m

ti

́

ch va

̀

phong

hoa

́

Biê

̉

u

hiê

̣

n

khoa

́

ng

sa

̉

n

Tiê

́

n

ha

̀

nh

điê

̀

u

tra

Co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

6

Ba

̉

n Na

̀

Nga

̀

-

Chiê

̀

ng

̣

c

12

21000’20”

104023’40”

K2 yc2

(Trong ca

́

t

̣

t kê

́

t,

̣

t kê

́

t,

se

́

t kê

́

t)

Trung tâm

̀

̣

trên mă

̣

t đâ

́

t

da

̀

i 25m

Co

́

24 lơ

́

p va

̀

ma

̣

ch

́

p / mạch thư

́

sinh dâ

̀

y tư

̀

2

mm đê

́

n 4 -

5cm

Tha

̣

ch cao 96

CaO: 33,49;

SO3:35,12 ;

H2O:19,82

Trâ

̀

m

ti

́

ch va

̀

phong

hoa

́

Biê

̉

u

hiê

̣

n

khoa

́

ng

sa

̉

n

Tiê

́

n

ha

̀

nh

điê

̀

u

tra

Co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

7

Ba

̉

n

Huô

̉

i

Tho

́

n -

Chiê

̀

ng

̣

c

11

21001’40”

104023’25”

K2 yc2

(Trong ca

́

t

̣

t kê

́

t,

̣

t kê

́

t,

se

́

t kê

́

t)

Trung tâm

̀

S = 0,3km2

Đô

̣

sâu ≈ 5m

́

p / mạch thư

́

sinh, ô

̉

̀

y tư

̀

1 mm đê

́

n 2-

3cm

Tha

̣

ch cao 97

CaO: 33,51;

SO3: 44;

H2O: 19,3

Trâ

̀

m

ti

́

ch va

̀

phong

hoa

́

Biê

̉

u

hiê

̣

n

khoa

́

ng

sa

̉

n

Tiê

́

n

ha

̀

nh

điê

̀

u

tra

Co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

6

2. Muô

́

i Mo

̉

́

TT

Khu

̣

c

́

hiê

̣

u

trên

sơ đô

̀

Vị tri

́

đi

̣a ly

́

Vị tri

́

đi

̣

a tâ

̀

ng

Tươ

́

ng

trâ

̀

m ti

́

ch

Diê

̣

n

phân bô

́

Hi

̀

nh da

̣ng

ki

́

ch thươ

́

c

thân khoa

́

ng

Tha

̀

nh phâ

̀

n

khoa

́

ng vật,

hoa

́

ho

̣c (%)

Nguô

̀

n

́

c

Quy mô

́

c

đô

̣

nghiê

n cư

́

u

Đa

́

nh gia

́

1

Na

̀

Phiê

̀

ng

10

21001’25”

104022’25”

K2 yc2

(Trong ca

́

t

̣

t kê

́

t,

̣

t kê

́

t)

Trung tâm

̀ Lộ trên mặt đâ

́

t Lơ

́

p, ô

̉ Trâ

̀

m

ti

́

ch

Khôngco

́

triê

̉

n vo

̣ng

3. Va

̀

ng

́

TT

Khu

̣

c

́

hiê

̣

u

trên

đô

̀

Vi

̣

tri

́

đi

̣a ly

́

Vi

̣

tri

́

đi

̣

a tâ

̀

ng

Tươ

́

ng

trâ

̀

m ti

́

ch

Diê

̣

n

phân bô

́

Hi

̀

nh da

̣ng

ki

́

ch thươ

́

c

thân khoa

́

ng

Tha

̀

nh phâ

̀

n

khoa

́

ng vật,

hoa

́

ho

̣c (%)

Nguô

̀

n

́

c

Quy mô

́

c

đô

̣

nghiê

n cư

́

u

Đa

́

nh gia

́

1

Mươ

̀

ng

̣

m -

Chiê

̀

ng

̣

c

9

21001’45”

104025’25”

K2 yc2

(Trong

cuô

̣

i kê

́

t

đa

khoa

́

ng)

Lo

̀

ng sông

miê

̀

n nu

́

i

S = 0,4 km2

̣

trên mă

̣

t đâ

́

t

Khô

́

i, ô

̉

Xâm ta

́

n trong

xi măng gă

́

n

́

t va

̀

cuô

̣

i

1 ha

̣t trong xi

măng va

̀

1 ha

̣

t

trong cuội.

Trâ

̀

m

ti

́

ch

Điê

̉

m

khoa

́

ng

hoa

́

I

́

t co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

7

4. Se

́

t gạch ngo

́

i

́

TT

Khu

̣

c

́

hiê

̣

u

trên

sơ đô

̀

Vi tri

́

đi

̣a ly

́

Vị tri

́

đi

̣

a tâ

̀

ng

Tươ

́

ng

trâ

̀

m ti

́

ch

Diê

̣

n

phân bô

́

Hi

̀

nh da

̣ng

ki

́

ch thươ

́

c

thân khoa

́

ng

Tha

̀

nh phâ

̀

n

khoa

́

ng vật,

hoa

́

ho

̣c (%)

Nguô

̀

n

́

c

Quy mô

́

c

đô

̣

nghiên

́

u

Đa

́

nh

gia

́

1 Tô Pang 1

21005’25”

104015’50”

K2 yc2

(Bột kê

́

t,

se

́

t kê

́

t)

Trung tâm

̀

S = 5 km2 sâu

2m

Khô

́

i

Tha

̀

nh phâ

̀

n

hoa

́

:

Al2O3: 15,69;

Fe2O3: 6;

CaO: 0,75.

Đô

̣

ha

̣

t:

1 - 0,25: 1,2;

0,25 - 0,05: 9,3;

Fe2O3: 6;

Fe2O3: 6; <0,05:

trên 89,4.

Chi

̉

́

de

̉

o: 17,8

Phong

hoa

́

Mo

̉

nho

̉

1.000.000

m3

Đang

khai

tha

́

c

thu

̉

công

Co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

8

VU

̀NG MÔ

̣

C CHÂU

Bản vẽ số 17

1. Tha

̣

ch cao

́

TT

Khu

̣

c

́

hiê

̣

u

trên

Đô

̀

Vi tri

́

đi

̣a ly

́

Vi tri

́

đi

̣

a tâ

̀

ng

Tươ

́

ng

trâ

̀

m ti

́

ch

Diê

̣

n

phân bô

́

Hi

̀

nh da

̣ng

ki

́

ch thươ

́

c

thân khoa

́

ng

Tha

̀

nh phâ

̀

n

khoa

́

ng vật,

hoa

́

ho

̣c (%)

Nguô

̀

n

́

c

Quy mô

́

c

đô

̣

nghiên

́

u

Đa

́

nh

gia

́

1

So

Lươ

̀

n

2

20037’45”

104035’15”

K2 yc2

(Trong ca

́

t

̣

t kê

́

t,

̣

t kê

́

t,

se

́

t kê

́

t)

̀

̣

t i

́

t lô

̣

trên

̣t, ơ

̉

đô

̣

sâu

̀

19 m

Ma

̣

ch thư

́

sinh

̀

y tư

̀

va

̀

i mm

đê

́

n 1-2cm,

i

́

t lơ

́

p mo

̉

ng

Tha

̣

ch cao 94

Trâ

̀

m

ti

́

ch va

̀

phong

hoa

́

Biê

̉

u

hiê

̣

n

khoa

́

ng

sa

̉

n

Pha

́

t

hiê

̣

n

Co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

2

Ba

̉

n

Chiê

̀

ng

Ve

7

20045’30”

104033’50”

K2 yc2

(Trong bột

́

t, se

́

t

́

t)

̀

̃

khoan 01

Đô

̣

sâu

̀

28,9 -

32,3m;

34,8 - 35,8m;

40,3 - 42,1m

́

p / mạch /

thâ

́

u ki

́

nh da

̀

y

̀

va

̀

i mm đê

́

n

2 - 3cm

Tha

̣

ch cao 95

CaO: 30,2;

SO3: 41,1;

H2O: 19,1

Trâ

̀

m

ti

́

ch va

̀

phong

hoa

́

Biê

̉

u

hiê

̣

n

khoa

́

ng

sa

̉

n

Pha

́

t

hiê

̣

n

ơ

̉

̃

khoan

1

Co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

9

2. Se

́

t gạch ngo

́

i

Khu

̣

c

́

hiê

̣

u

trên

sơ đô

̀

Vi tri

́

đi

̣a ly

́

Vi tri

́

đi

̣

a tâ

̀

ng

Tươ

́

ng

trâ

̀

m ti

́

ch

Diê

̣

n

phân bô

́

Hi

̀

nh da

̣ng

ki

́

ch thươ

́

c

thân khoa

́

ng

Tha

̀

nh phâ

̀

n

khoa

́

ng vật,

hoa

́

ho

̣c (%)

Nguô

̀

n

́

c

Quy mô

́

c

đô

̣

nghiên

́

u

Đa

́

nh gia

́

1

Mươ

̀

ng

Sang

(Xi

́

nghiệp

gạch

19/ 8)

1

20049’00’’

104036’00’’

K2 yc2

(Bột kê

́

t,

̣

t se

́

t

́

t, se

́

t

́

t)

̀ Lộ trên mặt đâ

́

t

S = 6 km2 Khô

́

i

Tha

̀

nh phâ

̀

n

hoa

́

:

Al2O3: 14,31-

17,49;

Fe2O3: 5,42 -

7,97;

CaO: 0,7 - 4,6.

Đô

̣

ha

̣

t:

1 - 0,25: 1,2;

0,25 - 0,05: 12,3;

<0,05: trên 87.

Chi

̉

́

de

̉

o: 15.

Phong

hoa

́

Mo

̉

nho

̉

2 000

000m3

Khoa

́

ng

sa

̀

ng

loa

̣

i

trung

bi

̀

nh.

Đa

̃

thăm

do

̀

va

̀

đang

khai

tha

́

c

́

t co

́

triê

̉

n vo

̣ng

2

Chiê

̀

ng

Ve

5

20045’45”

104035’30”

K2 yc2

(Bột kê

́

t,

̣

t se

́

t

́

t, se

́

t

́

t)

̀ Lộ trên mặt đâ

́

t

S = 8,75 km2 Khô

́

i

Tha

̀

nh phâ

̀

n

hoa

́

: Al2O3: 12;

Fe2O3: 6; CaO: 7.

Đô

̣

ha

̣

t:

1 - 0,25: 1,5;

0,25 - 0,05: 20;

<0,05: trên 78.

Chi

̉

́

de

̉

o: 15.

Phong

hoa

́

Khoa

́

ng

sa

̀

ng

loa

̣

i nho

̉

Pha

́

t

hiê

̣

n

I

́

t co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

10

VU

̀NG MAI CHÂU

Bản vẽ số 18

1. Va

̀

ng

́

TT

Khu

̣

c

́

hiê

̣

u

trên

sơ đô

̀

Vi tri

́

đi

̣a ly

́

Vi

̣

tri

́

đi

̣

a tâ

̀

ng

Tươ

́

ng

trâ

̀

m ti

́

ch

Diê

̣

n

phân bô

́

Hi

̀

nh da

̣ng

ki

́

ch thươ

́

c

thân khoa

́

ng

Tha

̀

nh phâ

̀

n

khoa

́

ng vật,

hoa

́

ho

̣c (%)

Nguô

̀

n gô

́

c

Quy mô

́

c đô

̣

nghiên

́

u

Đa

́

nh gia

́

1 Na

̀

Me

̀

o 1

20039’55”

105001’50”

K2 yc1

(Trong

cuô

̣

i kê

́

t

đa khoa

́

ng

sa

̣

n kê

́

t)

Sông miê

̀

n

nu

́

i

0,5 km2 lộ trên

̣

t đâ

́

t

Xâm ta

́

n ra

̉

i ra

́

c

trong xi măng

́

n kê

́

t va

̀

cuô

̣

i

tha

̣

ch anh

sulfur

Va

̀

ng: 1 - 16 hạt

nho

̉

, ha

̀

m lươ

̣ng

0,3 (g/t)

Trâ

̀

m

ti

́

ch

Biê

̉

u

hiê

̣

n

khoa

́

ng

sa

̉

n

Đa

̃

khai

tha

́

c thu

̉

công

I

́

t co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

2

Pha

Rôm

2

20039’50”

105001’45”

K2 yc1

(Trong

cuô

̣

i kê

́

t

đa

khoa

́

ng)

Sông miê

̀

n

nu

́

i

̣

trên mă

̣

t đâ

́

t

va

̀

ta

̉

ng lăn

Xâm ta

́

n ra

̉

i ra

́

c

trong xi măng

́

n kê

́

t va

̀

cuô

̣

i

tha

̣

ch anh

sulfur

Va

̀

ng: Tư

̀

1 đê

́

n

va

̀

i chu

̣

c ha

̣

t

Ha

̀

m lươ

̣ng 0,5

(g/t)

Trâ

̀

m

ti

́

ch

Biê

̉

u

hiê

̣

n

khoa

́

ng

sa

̉

n

Đa

̃

ngư

̀

ng

khai

tha

́

c thu

̉

công

I

́

t co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

3

Na

̀

Pho

̀

n

3

20039’20”

105002’25”

K2 yc1

(Trong

cuô

̣

i kê

́

t

đa

khoa

́

ng)

Sông miê

̀

n

nu

́

i

̣

trên mă

̣

t đâ

́

t

va

̀

ta

̉

ng lăn

Xâm ta

́

n ra

̉

i ra

́

c

trong xi măng

́

n kê

́

t va

̀

cuô

̣

i

tha

̣

ch anh

sulfur

Va

̀

ng: Tư

̀

1 ha

̣

t

đê

́

n 10≈12 ha

̣t ,

ha

̀

m lươ

̣ng 0,5

(g/t)

Trâ

̀

m

ti

́

ch

Biê

̉

u

hiê

̣

n

khoa

́

ng

sa

̉

n

Đa

̃

ngư

̀

ng

khai

tha

́

c thu

̉

công

I

́

t co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

4 Mai Ha

̣

4

20037’45”

105002’10”

K2 yc1

(Trong

cuô

̣

i kê

́

t

đa

khoa

́

ng)

Sông miê

̀

n

nu

́

i

0,15 km2, lộ

trên mă

̣

t đâ

́

t va

̀

ta

̉

ng lăn

Xâm ta

́

n ra

̉

i ra

́

c

trong xi măng

́

n kê

́

t va

̀

cuô

̣

i

tha

̣

ch anh

sulfur

Va

̀

ng: Tư

̀

1 ha

̣

t

đê

́

n 10≈15 ha

̣t,

ha

̀

m lươ

̣ng 0,4

(g/t)

Trâ

̀

m

ti

́

ch

Biê

̉

u

hiê

̣

n

khoa

́

ng

sa

̉

n

Đa

̃

ngư

̀

ng

khai

tha

́

c thu

̉

công

I

́

t co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

11

VU

̀

NG NOO

̣

NG HẺO

Bản vẽ số 19

1. Tha

̣

ch cao

́

TT

Khu

̣

c

́

hiê

̣

u

trên

đô

̀

Vi

̣

tri

́

đi

̣a ly

́

Vi

̣

tri

́

đi

̣

a tâ

̀

ng

Tươ

́

ng

trâ

̀

m ti

́

ch

Diê

̣

n

phân bô

́

Hi

̀

nh da

̣ng

ki

́

ch thươ

́

c

thân khoa

́

ng

Tha

̀

nh phâ

̀

n

khoa

́

ng vật,

hoa

́

ho

̣c (%)

Nguô

̀

n

́

c

Quy mô

́

c

đô

̣

nghiên

́

u

Đa

́

nh gia

́

1

Noọng

He

̉

o

1

22013’00”

103027’25”

K2 yc2

(Trong ca

́

t

̣

t kê

́

t,

̣

t kê

́

t,

se

́

t kê

́

t)

̀

̣

trên mă

̣

t

đâ

́

t.

Ke

́

o da

̀

i 20m

̀

y: 6-7m

́

p: 10 lơ

́

p

da

̀

y tư

̀

: 2,5 -

3,5cm, mạch

thư

́

sinh

Tha

̣

ch cao: 64

CaO: 13,16-

13,98

SO3: 25,1 - 26

H2O: 1,08 -15,42

Trâ

̀

m

ti

́

ch

Biê

̉

u

hiê

̣

n

khoa

́

ng

sa

̉

n

Pha

́

t

hiê

̣

n

va

̀

điê

̀

u

tra

Co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

2. Va

̀

ng

́

TT

Khu

̣

c

́

hiê

̣

u

trên

sơ đô

̀

Vị tri

́

đi

̣a ly

́ Vị tri

́

đi

̣

a tâ

̀

ng

Tươ

́

ng

trâ

̀

m ti

́

ch

Diê

̣n phân bô

́

Hi

̀

nh da

̣ng

ki

́

ch thươ

́

c

thân khoa

́

ng

Tha

̀

nh phâ

̀

n

khoa

́

ng vật, hoa

́

ho

̣c (%)

Nguô

̀

n

́

c

Quy mô

́

c

đô

̣

nghiên

́

u

Đa

́

nh gia

́

1 Nậm Ha

́

3

22011’31”

103029’50”

K2 yc2

(Trong bột

́

t)

̀

̣

trên mă

̣

t

đâ

́

t.

Ma

̣

ch da

̀

i ≈

40m

̀

y: 30 - 50cm

Va

̀

ng nă

̀

m trong

ma

̣

ch tha

̣

ch anh

sulfur ha

̀

m lươ

̣ng

11 (g/t)

Nhiê

̣

t

di

̣

ch

xuyên

́

t qua

̣p bột

́

t

Biê

̉

u

hiê

̣

n

khoa

́

ng

sa

̉

n

Pha

́

t

hiê

̣

n

đang

khai

tha

́

c

thu

̉

công

Co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

12

3. Se

́

t gạch ngo

́

i

́

TT

Khu

̣

c

́

hiê

̣

u

trên

sơ đô

̀

Vị tri

́

đi

̣a ly

́

Vị tri

́

đi

̣

a tâ

̀

ng

Tươ

́

ng

trâ

̀

m ti

́

ch

Diê

̣

n

phân bô

́

Hi

̀

nh da

̣ng

ki

́

ch thươ

́

c

thân khoa

́

ng

Tha

̀

nh phâ

̀

n

khoa

́

ng vật,

hoa

́

ho

̣c (%)

Nguô

̀

n

́

c

Quy mô

́

c

đô

̣

nghiên

́

u

Đa

́

nh gia

́

1

Noọng

He

̉

o

2

22013’02”

103027’10”

K2 yc2

(Se

́

t bô

̣

t

́

t, se

́

t

́

t)

̀

̣

trên mă

̣

t

đâ

́

t. Khô

́

i

Tha

̀

nh phâ

̀

n

hoa

́

:

Al2O3: 10,48-

17,76; Fe2O3:

3,58 - 7,51

CaO: 0,59 - 6,5

Đô

̣

ha

̣

t:

1 - 0,25: 1,1

0,25 - 0,05: 13,1

<0,05: 8,6

Chi

̉

́

de

̉

o: 16,2

Phong

hoa

́

Mo

̉

trung

bi

̀

nh

4.000000

m3

Pha

́

t

hiê

̣

n

đang

khai

tha

́

c

thu

̉

công

Co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

13

VU

̀NG TÂY ĐỒNG HỚI

Bản vẽ số 20

1. Va

̀

ng

́

TT

Khu

̣

c

́

hiê

̣

u

trên

sơ đô

̀

Vị tri

́

đi

̣a ly

́

Vị tri

́

đi

̣

a tâ

̀

ng

Tươ

́

ng

trâ

̀

m ti

́

ch

Diê

̣

n

phân bô

́

Hi

̀

nh da

̣ng

ki

́

ch thươ

́

c

thân khoa

́

ng

Tha

̀

nh phâ

̀

n

khoa

́

ng vật,

hoa

́

ho

̣c (%)

Nguô

̀

n

́

c

Quy mô

́

c

đô

̣

nghiên

́

u

Đa

́

nh gia

́

1

̀

n

Roo

̀

ng

1

17030’28”

106015’52

J1-2 bd

(Trong cuội

́

t đa

khoa

́

ng)

Sông miê

̀

n

nu

́

i

0,5 km2 lộ trên

̣

t đâ

́

t

Da

̣ng ô

̉

, thâ

́

u

ki

́

nh; xâm ta

́

n

trong xi măng

́

n kê

́

t va

̀

cuô

̣

i

tha

̣

ch anh

sulfur

Va

̀

ng: 1- 3 hạt,

̃

0,05 x 0,1mm

Trâ

̀

m

ti

́

ch

Biê

̉

u

hiê

̣

n

khoa

́

ng

sa

̉

n

Pha

́

t

hiê

̣

n

Co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

2 Ba

̃

i Dinh 2 va

̀

3

17016’55”

106011’30

J1-2 bd

(Trong cuội

́

t đa

khoa

́

ng)

Sông miê

̀

n

nu

́

i

0,5 km2 lộ trên

̣

t đâ

́

t

Da

̣ng ô

̉

, thâ

́

u

ki

́

nh; xâm ta

́

n

trong xi măng

́

n kê

́

t va

̀

cuô

̣

i

tha

̣

ch anh

sulfur

Va

̀

ng:16 hạt,

̃

́

n nhâ

́

t:

0,3 x 0,15mm;

̃

nho

̉

nhâ

́

t:

0,05 x 0,1mm

Trâ

̀

m

ti

́

ch

Biê

̉

u

hiê

̣

n

khoa

́

ng

sa

̉

n

Pha

́

t

hiê

̣

n

Co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

14

2. Đô

̀

ng

́

TT

Khu

̣

c

́

hiê

̣

u

trên

sơ đô

̀

Vị tri

́

đi

̣a ly

́

Vị tri

́

đi

̣

a tâ

̀

ng

Tươ

́

ng

trâ

̀

m ti

́

ch

Diê

̣

n

phân bô

́

Hi

̀

nh da

̣ng

ki

́

ch thươ

́

c

thân khoa

́

ng

Tha

̀

nh phâ

̀

n

khoa

́

ng vật,

hoa

́

ho

̣c (%)

Nguô

̀

n

́

c

Quy mô

́

c

đô

̣

nghiên

́

u

Đa

́

nh

gia

́

1 Cha Lo

17015’40”

105022’30

J3 nr

(Trong ca

́

t

́

t )

Ven bơ

̀

vu

̃

ng vịnh

0,1 km2 lộ trên

̣

t đâ

́

t

Da

̣ng ô

̉

, thâ

́

u

ki

́

nh; xâm ta

́

n

trong ca

́

t kê

́

t

Chalcopyrit,

chalcozin;

covelin; bocnit.

Ha

̀

m lươ

̣ng:

0,008% Cu

Trâ

̀

m

ti

́

ch

Biê

̉

u

hiê

̣

n

khoa

́

ng

sa

̉

n

Pha

́

t

hiê

̣

n

I

́

t co

́

triê

̉

n

vo

̣ng

(Co

́

̉

du

̣ng ta

̀

i liê

̣

u cu

̉

a Đoa

̀

n 50 A – Liên đoa

̀

n Ba

̉

n đô

̀

Đi

̣

a châ

́

t miê

̀

n Bă

́

c va

̀

Công ty Mo

̉

ICODEMI)

15

THỐNG KÊ KẾT QUẢ PHÂN TÍCH

MẪU THẠCH HỌC

VI

̣

TRI

́ LẤY MẪU

STT SỐ HIỆU MẪU ĐI

̣

A LY

́ ĐỊA

TẦNG

TÊN ĐÁ

THÀNH PHẦN KHOÁNG VẬT (%) KIẾN TRÚC CẤU TẠO

1 MĐ.45 Yên Bi

̀

nh Xã - Bă

́

c Quang, Ha

̀

Giang K1bh Bột kê

́

t đa khoa

́

ng Q (75-76,9), F (5-7,7), R (16,6-18,5), Mus, Car, hydroxyt sắt, oxyt sắt, sét, Si Xi măng cơ sở Khối

2 MĐ.47 Yên Bi

̀

nh Xã - Bă

́

c Quang, Ha

̀

Giang K1bh Ca

́

t, bột kết đa khoáng Q (58,3-61,5), F (5-7,7), R (25-30,8), Mus, Car, thạch cao, hydroxyt sắt, oxyt sắt, sét Cơ sở, tiếp xúc Khối

3 MĐ.49 Yên Bi

̀

nh Xã - Bă

́

c Quang, Ha

̀

Giang γaD1 sc Granit biotit Q (25-26), F (30-32), Pla (34-35), biotit (5-7) Nư

̉

a tư

̣

hi

̀

nh Khô

́

i

4 MĐ.3346 Bă

́

c Quang, Ha

̀

Giang K1bh Ca

́

t kê

́

t chư

́

a sa

̣n Q (37,5 - 42,5), F (50 - 55), quặng (2,5-5), Mus, Zir, Tur, Car, hydroxyt sắt, oxyt sắt Lấp đầy cơ sở Khối

5 MĐ.3347/1 Bă

́

c Quang, Ha

̀

Giang K1bh Ca

́

t, bột kê

́

t chư

́

a sa

̣

n Q (36,3 - 33,3), F (36,3-38,3), R (25-27,2), Mus, Zir, Tur, quặng, se

́

t, Ser, Car, hydroxyt

sắt, oxyt sắt Lâ

́

p đâ

̀

y cơ sơ

̉

Khô

́

i

6 MĐ.3350/1 Bă

́

c Quang, Ha

̀

Giang K1bh Ca

́

t, bột kê

́

t Q (87,5), F (ít), R (7,5), Mus, Zir, Tur, quặng (2,5), se

́

t- Ser, hydroxyt sắt, oxyt sắt Cơ sở lấp đầy Khối

7 MĐ.3352 Bă

́

c Quang, Ha

̀

Giang K1bh Ca

́

t, sạn kê

́

t Q (16,6-23), F (50-53,8), R (16,6-23), Mus, Zir, Tur, sfen, se

́

t- Ser, Car, hydroxyt sắt,

oxyt să

́

t Ca

́

t sa

̣

n Khô

́

i

8 MĐ.3352/1A Bă

́

c Quang, Ha

̀

Giang K1bh Đa

́

vôi kê

́

t tinh Car (90), dolomit (7-8), (2), Mus, Zir, quặng, hydroxyt sắt Hạt nhỏ - mịn Định hướng

9 MĐ.3352/1C Bă

́

c Quang, Ha

̀

Giang K1bh Đa

́

vôi kê

́

t tinh Car (97-98), dolomit (ít), Mus, quặng, hydroxyt să

́

t Ha

̣

t vư

̀

a - lơ

́

n Khô

́

i bi

̣

e

́

p

10 MĐ.3352/1D Bă

́

c Quang, Ha

̀

Giang K1bh Đa

́

phiê

́

n sericit Ser (40-43), Car (30-35), (20-25), rutil, quặng, hydroxyt să

́

t Va

̉

y - hạt biê

́

n tinh Đi

̣

nh hươ

́

ng

11 MĐ.3352/1E Bă

́

c Quang, Ha

̀

Giang K1bh Đa

́

vôi kê

́

t tinh Car (98-99), (1-2), dolomit (i

́

t), Mus, quặng, hydroxyt să

́

t Ha

̣

t vư

̀

a - nho

̉

Đi

̣

nh hươ

́

ng

12 MĐ.50 Ba

̉

n Hang - Đi

̀

nh Lâ

̣p, Lạng Sơn K1bh Ca

́

t kê

́

t đa khoa

́

ng Q (65), F (16,5), R (18,5), Mus, Zir, Tur, Si, se

́

t, hydroxyt sắt, oxyt sắt Hạt nhỏ Khối

13 MĐ.51 Ba

̉

n Hang - Đi

̀

nh Lâ

̣p, Lạng Sơn K1bh Ca

́

t kê

́

t đa khoa

́

ng Q (67), F (13), R (20), Mus, Zir, Si, se

́

t, hydroxyt sắt, oxyt sắt Hạt nho

̉

- trung

bi

̀

nh Khô

́

i

14 MĐ.51/1 Ba

̉

n Hang - Đi

̀

nh Lâ

̣p, Lạng Sơn K1bh Ca

́

t kê

́

t đa khoa

́

ng Q (62,5-64,7), F (12,5-14,1), R (18,7-23,5), Tur, hydroxyt sắt, oxyt sắt, Si, sét Tiếp xúc, lấp đầy Khối

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!