Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Trac nghiem Bất đẳng thức và chứng minh bất đẳng thức
MIỄN PHÍ
Số trang
1
Kích thước
62.9 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1945

Trac nghiem Bất đẳng thức và chứng minh bất đẳng thức

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

Tiết 40-41 Bất đẳng thức và chứng minh bất đẳng thức

(Ngô Tá Tự - tổ Toán – THPT Nam Đông)

Câu 1: Tìm số m lớn nhất thỏa mãn bất đẳng thức : 2

a a m − + ≥1

A) m = 1 B) m =

3

4

C) m =

1

2

D) m = 0

Câu 2: Cho a,b,c ∈R .Bất đẳng thức nào sai ?

A) a b c b a c − ≤ − − − B) a b a c b c − − − ≤ −

C) a b a c b c − + − ≥ − D) a b b c a c − ≤ − + −

Câu 3: Cho a, b, c là ba số thực khác 0. Câu nào đúng ?

A) 2 2 a b a b > ⇒ > B)

c

ab c a

b

> ⇔ >

C)

1 1 a b

a b

> ⇔ < D) 2 2 a b a b > ⇒ >

Câu 4:Cho a, b, c là ba cạnh của tam giác. Bất đẳng thức nào sai ?

A) ( a b b c ac − + > ) ( ) B) 2

a ab ac + >

C)( a b b c ac − − < ) ( ) D) 2

a ab ac − <

Câu 5: Cho a, b là những số thực dương.Tìm câu đúng :

A)

a b

a c b d

c d

 >

 ⇒ − > −

 >

B)

a b

a d b c

c d

 >

 ⇒ + > +

 >

C)

a b a b

c d d c

 >

 ⇒ >

 >

D)

a b a b

c d c d

 >

 ⇒ >

 >

Câu6: Cho a là số dương. Khẳng định nào không đúng?

A) a a a ( 2) 1 + ≤ + B) 2

a a a ( 2) 1 + ≤ +

C) 3 2 3 a a a ( 2) ( 1) + ≤ + D) 2

(1 )(1 ) 1 − + ≤ + a a a

Câu7: Câu nào đúng ?

A) a b a b ≤ ⇔ ≤ B) a b a b ≤ ⇔ ≤

C) 2 2 a b a b ≥ ⇔ ≥ D) a b b a b ≥ ⇔ − ≤ ≤

Câu 8: Cho a b < < 1, 1.Bất đẳng thức nào đúng ?

A) ( 1+a )( 1 – b ) < 0 B) a2

+ b2

< a3

< b3

C)

1 1 2

a b

+ > D) ( ab – 1 )( 1 + a ) < 0

Đáp án

1 2 3 4 5 6 7 8

A X X

B X X

C X X

D X X

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!