Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

TOTAL  TOEIC  các từ hay dùng trong các bài thi Toeic
MIỄN PHÍ
Số trang
23
Kích thước
417.9 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
887

TOTAL TOEIC các từ hay dùng trong các bài thi Toeic

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

VOCABULARY - TOEIC

Vocabulary Meaning Example - Note

Lesson 1: CONTRACTS

1. Abide by (v) tuân thủ = to comply with = to conform to = adhere to

2. Commitment (n) sự cam kết

3. Negotiations (n) thương lượng

4. Specific (a) đặc biệt = particular:

5. Mutual (a) chung <-> agreement; mutual benefit: lợi ích chung

6. Obligate (v) bắt buộc

7. breach (n) sự phá vỡ

(bản thoả thuận)

breach of contract: phá vỡ hợp đồng/

breach the law: phá vỡ/ vi phạm luật

8. violate (v) vi phạm

9. terminate (v) chấm dứt

Lesson 2: MARKETING

1. Attract to (v) thu hút = appeal to

2. Compare to (v) so sánh với Compare  sth  with  sth: so sánh cai này với các khác

3. Convince (v) thuyết phục

4. Currently (adv) hiện tại

Draw sb’s  attention lôi kéo sự chú ý của ai

Lesson 3: WARRANTIE

1. Characteristic (a) đặc tính,

đặc điểm (chi tiết)

her ______ a/ character: tính cách

b/ Characteristic: đặc điểm

2. Cover (v) phạm vi warrarity / insurance <-> cover

3. Expiration (n) sự hết hạn

4. Reputation (n) danh tiếng

5. Require (v) yêu cầu

6. Variety (n) sự đa dạng Variety of

7. expire (n) hết hạn warranty….expire

8. inquriy (n) thư yêu cầu thông tin

Lesson 4: BUSSINESS PLANNING

1. Address (v) chỉ ra

(n) bài diễn văn trang trọng = speech (n)

2. Demonstrate (v) chứng minh

3. Evaluate (v) đánh giá

4. Primarily (adv) chủ yếu

5. Lucrative (a) sinh lợi = benefit = profit

6. Substitution (n) sự thay thế = replacement <-> product

7. Be + to V1 là để

8. Sufficient (n) đủ = enough

9. instruct (v) hướng dẫn construct (v) xây dựng

10. aid (n,v) hỗ trợ aide (n) trợ lý = assistant

11. valuable (a) có giá trị valuables (n) tài sản

Lesson 5:   CONFERENCE

1. Accommodate to (v) đáp ứng

2. Scheduled (n) thời khóa biểu

(v) lên lịch

rescheduled = delay = put off = postpone:

đổi lịch, hủy bỏ, trì hoản

3. Arrangement (n) sự sắp xếp Make arrangement : đặt hẹn

4. Get in touch with (v) giữ liên lạc với

5. Hold (v) chứa/ tổ chức/ nắm giữ

6. Location (n) vị trí = site

7. Session (n) phiên họp = meeting = conference

8. Take part in (v) tham gia = participate = join

9. facilities (n) cơ sở vật chất (phòng) facilitie: phương tiện

Lesson 6: COMPUTER

1. Failure (n) lỗi hệ thống = error           Failure + to V : không chịu làm gì

2. Ignore (v) phớt lờ

3. access (n) sự kết nối <-> website

4. warning (n) cảnh báo <-> problem

5. enter (v) truy cập, vào <-> password/ information/ directly

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!