Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Tọa độ trong mặt phẳng
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
PHƯƠNG PHÁP TOẠ ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG.
Chuyªn ®Ò 1 : VÐc tơ v t à ọa độ vÐc tơ.
A. tãm t¾t lÝ thuyÕt.
I. Hệ Trục toạ độ
II. Tọa độ vÐc tơ.
1. Đị nh ngh ĩ a.
u x y u xi y j = ⇔ = + ( ; )
r r r r
2. C¸c tÝnh ch ấ t.
Trong mặt phẳng Oxy cho u x y v x y = = ( ; ); ( '; ')
r r
, ta cã :
a. u v x x y y + = + + ( '; ')
r r
b. ku kx ky = ( ; )
r
.
c. u v xx yy . ' ' = +
r r
.
d.
2
2 2 2 2
u x x u x x = + ⇒ = + ' ' .
r r
e. u v u v xx yy ⊥ ⇔ = ⇔ + = . 0 ' ' 0.
r r r r
f u v,
r r
cïng phương .
' '
x y
x y
⇔ =
g.
'
'
x x
u v
y y
=
= ⇔
=
r r
.
3. VÝ d ụ.
VÝ dụ 1. T×mm tọa độ cña vÐc tơ sau :
a i = − ;
r r
b j = 5 ;
r r
c i j = − 3 4 ;
r r r
1
( );
2
d j i = −
ur r r
e i j = + 0,15 1,3 ;
r r r
0
f i j = − π (cos 24 ) .
ur r r
VÝ dụ 2. Cho c¸c vÐc tơ : a b c = = = (2;1); (3;4); (7;2)
r r r
.
a. T×m toạ độ của vÐc tơ u a b c = − + 2 3 .
r r r r
b. T×m toạ độ của vÐc tơ x
r
sao cho x a b c + = − .
r r r r
c. T×m c¸c số k l, để c ka lb = +
r r r
.
VÝ dô. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy cho c¸c vÐc tơ : a b c = = − = − − (3;2); ( 1;5); ( 2' 5)
r r r
.
a. T×m toạ độ cña vÐc tơ sau
u a b c = + − 2 4 .
r r r r
v a b c = − + + 2 5
r r r r
; w 2( ) 4 . = + + a b c
uur r r r
b. T×m c¸c số x y,
sao cho c xa yb = + .
r r r
c. TÝnh c¸c tÝch v« hướng a b b c a b c b a c . ; . ; ( ); ( ) + −
r r r r r r r r r r
VÝ dụ 4. Cho
1
5 ; 4 .
2
u i j v ki j = − = −
r r r r r r
T×m k để u v,
r r
cïng phương.
III. Toạ độ của điểm.
1. Đị nh ngh ĩ a .