Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Tên của loại hoa quả bằng tiếng nhật
MIỄN PHÍ
Số trang
6
Kích thước
193.7 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1145

Tên của loại hoa quả bằng tiếng nhật

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

I- Trái cây (果物)

Trái cây Cách viết Cách đọc

1. Quả chuối バナナ Banana

2. Quả nho ぶどう Budou

3. Nho khô 干しぶどう Hoshi budou

4. Quả sơri チェリー Cherii (Cherry)

5. Quả dâu tây いちご Ichigo

6. Quả hồng ー (かき)

Kaki

7. Quả cam オレンジ Orenji (Orange)

8. Quả quýt みかん   Mikan

9. Quả đào 桃 <もも> Momo

10. Quả lê 梨 <なし>

Nashi

11. Quả dứa (thơm) パイナップル Painappuru (pineapple)

12. Quả đu đủ パパイア Papaya

13. Quả táo りんご Ringo

14. Quả dưa hấu 西瓜 <スイカ

>

Suika

15. Cây mía 砂糖黍 <サト

ウキビ>

Satoukibi

16. Quả bưởi ザボン    Zabon

17. Quả bơ アボカド Abokado (avocado)

18. Quả chanh (quả tròn nhỏ, vỏ xanh, mọng

nước, có nhiều ở Việt Nam) ライム Raimu

19. Quả chanh tây (quả to, hình trứng thuôn, màu

vàng, vỏ dày, cứng)

レモン Remon (lemon)

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!