Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Tài liệu ôn tập nghiên cứu 1 (đề mở)
PREMIUM
Số trang
43
Kích thước
2.2 MB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1592

Tài liệu đang bị lỗi

File tài liệu này hiện đang bị hỏng, chúng tôi đang cố gắng khắc phục.

Tài liệu ôn tập nghiên cứu 1 (đề mở)

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

BÀI 1: ĐẠI CƯƠNG NCKH – XÁC ĐỊNH MỤC TIÊU VÀ CÂU HỎI NCKH

Trình tự đặt ra

câu hỏi nghiên

cứu

Chủ đề → Thu hẹp → Tập trung chủ thể → Đặt ra câu hỏi nghiên cứu

(Topics → Narrowing → Focusing on Subjects → Asking Research

Questions)

Câu hỏi nghiên

cứu (Research

questions)

- Chỉ thẳng vào vấn đề cốt lõi (the core of systematic investigation)

- Thông qua đầu ra kết quả nghiên cứu chính xác cần đặt câu hỏi

chính xác (recording accurate research outcomes is tied to asking

the right questions)

- Tính chất câu hỏi nghiên cứu: (Properties of research questions)

+ Dễ hiểu, đi thằng trọng tâm (Easy to understand, go to the

focus guy)

+ Thu hút người đọc (Attract readers)

+ Đặc trưng → yêu cầu người nghiên cứu tìm hiểu sâu (request

researcher learn deeply)

+ Là lĩnh vực/chủ thể ưu tiên ban đầu và thiết lập quãng đường

tìm hiểu

- Tập trung vào nghiên cứu, xác định phương pháp, giả thuyết và

hướng dẫn các bước của yêu cầu, phân tích và báo cáo

(research, determines the methodology and hypothesis, and

guides all stages of inquiry, analysis, and reporting)

Các câu hỏi

nghiên cứu phù

hợp

(The right

research

questions)

- dễ hiểu (easy to understand)

- đi thẳng vào vấn đề (straight to the point)

- hấp dẫn (engaging)

Trình tự nghiên

cứu khoa học →

gồm 7 bước

- Câu hỏi nghiên cứu/ Vấn đề (Research question/Problem)

- Bối cảnh/ Quan sát (Background/Observation)

- Giả thuyết (Formulate hypothesis)

- Thiết kế nghiên cứu (Design experiment)

- Kiểm định giả thuyết/ Thu thập dữ liệu (Test hypothesis/Collect

data)

- Diễn giải/ Kết quả phân tích (Interpret/Analyze results)

- Công bố công trình (Publish findings)

Nghiên cứu học

thuật (Research of

study) theo OECD

“Bất kỳ hoạt động có hệ thống sáng tạo nào được thực hiện nhằm tăng

nguồn kiến thức, bao gồm kiến thức về con người, văn hóa và xã hội,

và việc sử dụng kiến thức này để đưa ra các ứng dụng mới” "Any

creative systematic activity undertaken in order to increase the stock

of knowledge, including knowledge of man, culture, and society, and

the use of this knowledge to devise new applications"

Nghiên cứu học

thuật theo John W.

Creswell

"Nghiên cứu là một quá trình gồm các bước được sử dụng để thu thập

và phân tích thông tin nhằm tăng cường hiểu biết của chúng ta về một

chủ đề hoặc vấn đề nào đó"

"Research is a process of steps used to collect and analyze

information to increase our understanding of a topic or issue"

Research of study

consists of three

steps

- pose a question (đặt câu hỏi)

- collect data to answer the question (thu thập dữ liệu để trả lời câu

hỏi)

- present an answer to the question (trình bày câu trả lời cho câu

hỏi)

Mục đích nghiên cứu 3 mục đích: khám phá, mô tả và giải thích

(Exploratory, Descriptive, Explanatory)

Các dạng nghiên cứu 3 dạng: thu thập dữ liệu, đo lường và phân tích

(Data collection, measurement, and analysis)

Finding - Hệ quả chính của nghiên cứu (principal outcomes of a research

project)

- Nghiên cứu được đề ra, tiết lộ và chỉ định (suggested, revealed,

or indicated)

- Hướng tới toàn bộ đầu ra (totality of outcomes) hơn là kết luận

hoặc đề xuất dựa vào đó (conclusions or recommendations

drawn)

Đặc điểm của

nghiên cứu

tập trung vào vấn

đề ưu tiên

(focus on

priority problems)

- Có tính tái lập (Reestablish)

- Hệ thống (systematic)

- Logical

- Rút gọn (reductive)

- Tính chất chung, tổng quát (replicable & generative)

- Theo định hướng hành động (action-oriented)

- Nhiều sự tham gia, bao gồm mối quan tâm xã hội ở tất cả giai

đoạn nghiên cứu (participatory, involving all parties concerned

at all stages of the study)

- Đơn giản, kịp thời, có thời hạn, sử dụng thiết kế tương đối đơn

giản (relatively simple, timely, and time bound, employing a

comparatively simple design)

- Có tính chủ đích (intentionally)

Mục tiêu nghiên

cứu học thuật

- Mục tiêu chính hoặc mục đích, bổ sung vào những gì đã biết về

hiện tượng đang được điều tra thông qua việc áp dụng các

phương pháp khoa học (add to what is known about the

phenomenon under investigation through the application of

scientific methods)

- 4 giai đoạn:

+ Khám phá (Exploration)

+ Mô tả (Description)

+ Giải thích (Causal explanation)

+ Sự dự đoán (Prediction)

Chu trình nghiên cứu - Bắt đầu với ý tưởng chung (a very broad idea)

- Thực hiện vài nghiên cứu sơ bộ để xác định vấn đề (do some

preliminary research to identify a problem)

- Trình bày thiết kế (lay out the foundations of the research design)

Các bước của

chu trình thiết

kế

Gồm 8 bước: 7 bước cơ bản + (2) tổng quan y văn

Một số yêu cầu

của tổng quan y

văn

- Trong NCKH, không sử dụng tạp chí về cuộc sống hằng ngày -

Lấy nguồn từ tạp chí khoa học uy tín trên thế giới hoặc trong nước

(In scientific research, do not use magazines on daily life - Get

sourced from prestigious scientific magazines in the world or in the

country)

Bước 1: Xác định

vấn đề (Identifying

the

problem)

Xác định vấn đề, lĩnh vực cần nghiên cứu

- lĩnh vực nghiên cứu? (What field of study?)

- những chủ đề để nghiên cứu? (What topics for study?) -

những vấn đề gì cho việc học tập? (What problems for study?) -

tại sao phải nghiên cứu nó? (Why study it?)

- cho những mục đích gì? (For what purposes?)

- trả lời cái gì? (What to answer?)

Bước 2: Tổng quan

y văn (Literature

review)

- Tại sao phải tổng quan? (Why?)

- Tổng quan cái gì? (What?)

- Tổng quan cho kết quả cụ thể gì? (Detail Finding?)

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!