Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Tài liệu 118 Câu Hỏi Trắc Nghiệm Vật Lý 2013 doc
MIỄN PHÍ
Số trang
15
Kích thước
1.6 MB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1493

Tài liệu 118 Câu Hỏi Trắc Nghiệm Vật Lý 2013 doc

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

Vuihoc24h.vn

Nguy

Ӊn Ĉӭc M

ҥnh – THPT&BC C

ҭm Khê

--------------------------118 bài t

ұp tr

ҳc nghi

Ӌm v

ұt lí luyên thi ÿҥi h

ӑ

c-------------------------

PH

ҪN I: SÓNG C

Ѫ H

ӐC-ÂM H

Ӑ

C

Câu 1: 0ӝt ngѭӡi quan sát th

ҩy m

ӝt cánh hoa trên h

ӗ nѭӟc nhô lên 10 l

ҫn trong kho

ҧng th

ӡi gian 36s. Kho

ҧng

cách gi

ӳa hai ÿӍnh sóng k

Ӄ ti

Ӄp là 12m. Tính v

ұn t

ӕc truy

Ӆn sóng trên m

һt h

ӗ

.

A. 3m/s B. 3,32m/s C. 3,76m/s D. 6,0m/s E. 6,66m/s

Câu 2: Ngѭӡi ta gây m

ӝt ch

ҩn ÿӝng ӣÿҫu O m

ӝt dây cao su c

ăng th

ҷng làm t

ҥo nên m

ӝt dao ÿӝng theo phѭѫng

vuông góc v

ӟi vӏ trí bình thѭӡng c

ӫa dây, v

ӟi biên ÿӝ 3cm và chu k

Ǥ 1,8s. sau 3 giây chuy

Ӈn ÿӝng truy

Ӆn ÿѭӧ

c

15m d

ӑc theo dây. Tìm bѭӟc sóng c

ӫa sóng t

ҥo thành truy

Ӆn trên dây.

A. 9m B. 6,4m C. 4,5m D. 3,2m E. 2,77m

Câu 3: Vi

Ӄt phѭѫng trình sóng t

ҥi m

ӝt ÿLӇm M cách O m

ӝt kho

ҧng 2,5m. Ch

ӑn g

ӕc th

ӡi gian lúc ÿҫu O b

ҳt ÿҫ

u

dao ÿӝng theo chi

Ӆu dѭѫng t

ӯ vӏ trí cân b

ҵng.

A.

u

M

t

)cm

4

2

5

3sin(

p

p

=

+ B.

u

M

t

)cm

4

2

5

3sin(

p

p

=

- C.

u

M

t

)cm

4

3

7

3sin(

p

p

=

+

D.

u

M

t

)cm

95

9

10

3sin(

p

p

=

- E.

u

M

t

)cm

95

9

10

3sin(

p

p

=

+

Câu 4: 0ӝt ngѭӡi áp tai vào ÿӡng s

ҳt nghe ti

Ӄng búa gõ cách

ÿó 1000m. Sau 2,83s ngѭӡi

ҩy nghe ti

Ӄng búa

truy

Ӆn qua không khí. So sánh bѭӟc sóng c

ӫa âm trong thép c

ӫa ÿѭӡng s

ҳt và trong không khí.

A.

ȜThepȜkk = 5,05 B.

ȜThepȜkk = 5,68 C.

ȜThepȜkk = 7,58

D.

ȜThepȜkk = 10,1 E.

ȜThepȜkk = 15,15

Câu 5: Ngѭӡi ta kh

ҧo sát hi

Ӌn tѭӧng giao thoa sóng trên m

һt nѭӟc t

ҥo thành do hai ngu

ӗn k

Ӄt h

ӧp A và B dao

ÿӝng v

ӟi t

ҫn s

ӕ 15 Hz. Ngѭӡi ta th

ҩy sóng có biên ÿӝ c

ӵc ÿҥi th

ӭ nh

ҩt k

Ӈ tӯÿѭӡng trung tr

ӵc c

ӫa AB t

ҥi nh

ӳng

ÿLӇm M có hi

Ӌu kho

ҧng cách ÿӃn A và B b

ҵng 2cm. Tính v

ұn t

ӕc truy

Ӆn sóng trên m

һt nѭӟc.

A. 45cm/s B. 30cm/s C. 26cm/s D. 15cm/s E. 13cm/s

Câu 6: Trong m

ӝt thí nghi

Ӌm giao thoa trên m

һt nѭӟc, hai ngu

ӗn k

Ӄt h

ӧp S

1 và S

2 dao ÿӝng v

ӟi t

ҫn s

ӕ f= 15Hz.

9ұn t

ӕc truy

Ӆn sóg trên m

һt nѭӟc là 30m/s. T

ҥi m

ӝt th

ӡi ÿLӇm nào sau

ÿây dao ÿӝng s

Ӂ có biên ÿӝ c

ӵc ÿҥi (d

1 và

d

2 l

ҫn lѭӧt là kho

ҧng cách tӯÿLӇm

ÿang xét ÿӃn S

1 và S

2):

A. M(d

1 = 25cm và d

2 =20cm) B. N(d

1 = 24cm và d

2 =21cm) C. O(d

1 = 25cm và d

2 =21cm)

D. P(d

1 = 26cm và d

2 =27cm) E. Q(d

1 = 25cm và d

2 =32cm)

Câu 7: 0ӝt dây AB dài 1,80m c

ăng th

ҷng n

ҵm ngang, ÿҫu B cӕÿӏnh, ÿҫu A g

ҳn vào m

ӝt b

ҧn rung t

ҫn s

ӕ 100Hz.

Khi b

ҧn rung ho

ҥt ÿӝng, ngѭӡi ta th

ҩy trên dây có sóng d

ӯng g

ӗm 6 bó sóng, v

ӟi A xem nh

ѭ m

ӝt nút. Tính bѭӟ

c

sóng và v

ұn t

ӕc truy

Ӆn sóng trên dây AB.

A.

Ȝ = 0,30m; v = 30m/s B.

Ȝ = 0,30m; v = 60m/s C.

Ȝ = 0,60m; v = 60m/s

D.

Ȝ = 0,60m; v = 120m/s E.

Ȝ = 1,20m; v = 120m/s

Câu 8: Ngѭӡi ta làm thí nghi

Ӌm v

Ӆ sóng d

ӯng âm trong m

ӝt cái

ӕng dài 0,825m ch

ӭa ÿҫy không khí

ӣ áp su

ҩ

t

thѭӡng. Trong 3 trѭӡng h

ӧp: (1)

ӕng bӏt kín m

ӝt ÿҫu; (2)

Ӕng b

ӏt kín hai ÿҫu; và

ӕng ÿӇ h

ӣ hai ÿҫu; Trѭӡng h

ӧ

p

nào sóng d

ӯng âm có t

ҫn s

ӕ th

ҩp nh

ҩt; t

ҫn sӕҩy b

ҵng bao nhiêu? Cho bi

Ӄt v

ұn t

ӕc truy

Ӆn âm trong không khí là

330m/s.

A. Trѭӡng h

ӧp (1), f = 75Hz. B. Trѭӡng h

ӧp (2), f = 100Hz. C. Trѭӡng h

ӧp (3), f = 125Hz.

D. Trѭӡng h

ӧp (1), f = 100Hz. C. Trѭӡng h

ӧp (2), f = 75Hz.

Câu 9: Phѭѫng trình c

ӫa m

ӝt sóng truy

Ӆn trên m

ӝt s

ӧi dây là: u = u

0cos(kx -

Ȧ

)

Vào m

ӛi lúc t, gia t

ӕc theo th

ӡi gian t

ҥi m

ӝt ÿLӇm c

ӫa dây s

Ӂ là:

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!