Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Pl 01 20220504063044715710 signed20220504063104
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
A B 1=2+11 2=3+4+5
+6 3 4 5 6
11=12+13+14
+15 12 13 14 15 16
TỔNG SỐ 14.740 1.165 401 387 243 113 21 13.575 2.639 4.807 3.941 2.007 181
1 Phòng GD- ĐT Mỏ Cày Nam 1.514 116 43 45 26 2 1.398 266 584 521 27
2 Phòng GD-ĐT Ba Tri 1.839 156 55 55 43 3 1.683 367 710 581 25
3 Phòng GD-ĐT Bình Đại 1.396 118 42 46 28 2 1.278 280 558 426 14
4 Phòng GD-ĐT Châu Thành 1.412 128 52 50 23 3 1.284 321 528 417 18
5 Phòng GD-ĐT Chợ Lách 1.040 87 33 32 19 3 953 216 414 306 17
6 Phòng GD-ĐT Giồng Trôm 1.595 146 53 54 36 3 1.449 307 625 500 17
7 Phong GD-DT Mỏ Cày Bắc 1.124 87 29 35 21 2 1.037 202 418 401 16
8
Phòng GD-ĐT Thành phố Bến
Tre 1.331 103 53 31 16 3 1.228 437 424 340 27
9 Phòng GD-ĐT Thạnh Phú 1.364 111 41 39 31 1.253 243 546 449 15
10 Khối THPT 2.125 113 113 2.012 2007 5
phụ lục số 01
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỐNG KÊ ĐỘI NGŨ CBQL, GIÁO VIÊN CÁC CẤP HỌC
THPT TT
GDTX Tổng số GV
MN
(có
NCL)
Năm học 2020-2021
(Kèm Công văn số /SGD&ĐT-GDTrH-TX ngày tháng 5 năm 2022 của Sở Giáo dục và Đào tạo)
STT Đơn vị Tổng
cộng
CBQL Giáo viên
Tổng số Ghi chú
CBQL
MN
(có
NCL)
TH THCS THPT TT
GDTX TH THCS