Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Phương pháp và cơ sở tính lịch Chăm: Phần 2
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Trượng Chóng
648 = Mậu Thân : : 688 = Mậu Tý : :
649 689
650 690
6S1 = Tân Hơi *691 = Tân Mão
*692 = Nhâm Thìn 732 = Nhâm Thân .
693 ĐN 733
694 734
695 735
696 = Bính Thân 736 = Bính Tý
697 737
698 738
699 = Kv Hoi 739 = Kv Mão
700 = Canh Tý 740 = Canh Thìn
701 741
702 742
703 743
704 = Giáp Thìn 744 = Giáp Thân
705 745
706 746
707 = Đinh Mùi 747 = Đinh Hơi
708 = Mậu Thân 748 = Mậu Tý
709 749
710 750
711 751
712 = Nhâm Tý 752 = Nhâm Thìn
713 753
714 754
715 = At Mão 755 = Ất Mùi
716 = Bính Thìn 756 = Bính Thân
717 757 ĐN (V9CTP 'nn)
718 758
719 759
67
Cơ sở và Phương pháp tính lịch Chăm
720 = Canh Thân 760 = Canh Tý
721 761
722 762
723 = Quv Hơi 761 = Ouý Mão
724 = Giáp Tý 764 = Giáp Thìn
725 ĐN onrỳ) 765
726 766
727 767
728 = Mậu Thìn 768 = Mậu Thân
729 769
730 770
731 = Tân Mùi * 771 = Tân Hoi
*772 = Nhâm Tý 812 = Nhâm Thìn
773 813
774 814
775 815
776 = Bính Thìn 816 = Bính Thân
777 817
778 818
779 = K V Mủi 819 = Kỷ Hơi
780 = Canh Thân 820 = Canh Tý
781 821 ĐN (n v y ' oi-or?)
782 822
783 823
784 = Giáp Tý 824 = Giáp Thìn
785 825
786 826
787 = Đinh Mão 827 = Rinh Mùi
788 = Mậu Thìn 828 = Mậu Thân
789 ĐN (r5<rĩ‘5ĩ'Ỹ cnr>) 829
790 830
791 831
Trượng Chóng
792 = Nhâm Thân 832 = Nhâm Tý
793 833
794 834
795 = Ất Hm' 8^ = At Mão
796 = Bính Tý 836 = Bính Thìn
797 837
798 838
799 839
800 = Canh Thìn : : 840 = Canh Thân : :
801 841
802 842
803 = Onv Mủi 841 = Quv Hơi
804 — Giáp Thân 844 = Giáp Tý
805 845
806 846
807 847
808 = Mậu Tý 848 = Mậu Thìn
809 849
810 850
811 = Tân Mão *851 = Tân Mùi
*852 = Nhâm Thân
853 ĐN (vaco <nn)
854
855
856 = Bính Tý
857
858
859 = Kỷ Mão
860 = Canh Thìn
861
862
863
69
Cơ sở và Phương pháp tính lịch Chăm
864 = Giáp Thân
865
866
867 = Đinh Hơi
868 = Mậu Tý
869
870
871
872 = Nhâm Thìn
873
874
875 = Át Mùi
876 = Bính Thân *924 = Giáp Thân
877 925
878 926
879 927
880 = Canh Tý : : 928 = Mậu Tý : :
881 929
882 930
88^ = Ouv Mão 931 = Tân Mão
884 = Giáp Thìn 932 = Nhâm Thìn
885 ĐN (ọc^earỸ <r>n) 933
886 934
887 935
888 = Mậu Thân 936 = Bính Thân
889 937
890 938
891 = Tân Hnri 939 = Kv Hơi —
892 = Nhâm Tý 940 = Canh Tý
893 941
894 942
895 943
70
Trượng Chóng
896 = Bính Thìn 944 = Giáp Thìn
897 945
898 946
899 = Kv Mùi 947 = Đinh Míri
900 = Canh Thân 948 = Mậu Thân
901 949 ĐN (vacn 0n n )
902 950
903 951
904 = Giáp Tý 952 = Nhâm Tý
905 953
906 954
907 = Đinh Mão 9 ^ = Ất Mão
908 = Mậu Thìn 956 = Bính Thìn
909 957
910 958
911 959
912 = Nhâm Thân 960 = Canh Thân
913 961
914 962
915 = Ất Hrri 963 = Quv Hơi
916 = Bính Tý 964 = Giáp Tý
917 ĐN (rarif «nn) 965
918 966
919 967
920 = Canh Thìn 968 = Mậu Thìn
921 969
922 970
*9 7 \ = Ouv Mùi * 971 = Tân_M ù i
*972 = Nhâm Thân 1012 = Nhâm Tỷ
973 1013 ĐN ( n v v <nn)
974 1014
975 1015
Cơ sở và Phương pháp tính lịch Chăm
976 = Bính Tý 1016 = Bính Thìn
977 1017
978 1018
979 = Kv Mão 1019 = Kv Mi'ii
980 = Canh Thìn 1020 = Canh Thân
981 ĐN opsn) 1021
982 1022
983 1023
984 = Giáp Thân 1024 = Giáp Tý
985 1025
986 1026
987 = Đinh Hoi 1027 = Đinh Mão
988 = Mậu Tý 1028 = Mậu Thìn
989 1029
990 1030
991 1031
992 = Nhâm Thìn 1032 = Nhâm Thân
993 1033
994 1034
99^ = Ất Mùi 1035 = Ất Hơi
996 = Bính Thân 1036 = Bính Tý
997 1037
998 1038
999 1039
1000 = C anh Tý 1040 = Canh Thìn : :
1001 1041
1002 1042
100 ì = Oný Mão 1043. = Ouv Mùi
1004 = Giáp Thìn 1044 = Giáp Thân
1005 1045 ĐN (vacn onr?)
1006 1046
1007 1047
72
Trượng Chóng
1008 = Mậu Thân 1048 = Mậu Tý
1009 1049
1010 1050
1011 = Tân Hoi * 1051 = Tân Mão
* 1052: = Nhâm Thìn 1092 = Nhâm Thân .
1053 1093
1054 1094
1055 1095
1056 = Bính Thân 1096 = Bính Tý
1057 1097
1058 1098
10S9 = Kỷ Ho-i 1099 = Kv Mão
1060 = Canh Tý 1100 = Canh Thìn
1061 1101
1062 1102
1063 1103
1064 = Giáp Thìn 1104 = Giáp Thân
1065 1105
1066 1106
1067 = Đinh Mùi 1107 = Đinh Hơi
1068 = Mậu Thân 1108 = Mậu Tý
1069 1109 ĐN (r-VTf oT>n) "•
1070 1110
1071 1111
1072 = Nhâm Tý 1112 = Nhâm Thìn
1073 1113
1074 1114
107S = At VÍ3n 1115 = Át Mùi
1076
í Y l 1V1 t.lư--------------------- -----
= Bính Thìn 1116 = Bính Thân
1077 ĐN (9<rearỸ onn) 1117
1078 1118
73
Cơ sở và Phương pháp tính lịch Chám
1079 1119
1080 = Canh Thân 1120 = Canh Tý
1081 1121
1082 1122
1083 = Quý Hoi 1121 = Ouv Mãn
1084 = Giáp Tý 1124 = Giáp Thìn
1085 1125
1086 1126
1087 1127
1088 = Mậu Thìn 1128 = Mậu Thân
1089 1129
1090 1130
1091 = Tân Mùi * 113 1 = Tân Hoi
* 1132 = Nhâm Tý 1172 = Nhâm Thìn .
1133 1173 ĐN (eirearỸ oi-on):.:
1134 1174
1135 1175
1136 = Bính Thìn 1176 = Bính Thân
1137 1177
1138 1178
1 n ọ = Kv Mùi 1179 = Kv Hrri
1140 = Canh Thân 1180 = Canh Tý
1141 ĐN (y&r.o «nn) 1181
1142 1182
1143 1183
1144 = Giáp Tý 1184 = Giáp Thìn
1145 1185
1146 1186
1147 = Đinh Mão 1187 = Dinh Mùi
1148 = Mậu Thìn 1188 = Mậu Thân
1149 1189