Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

PHỤ lục BCTĐ
MIỄN PHÍ
Số trang
23
Kích thước
1.0 MB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1715

PHỤ lục BCTĐ

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

PHỤ LỤC

BÁO CÁO THẨM ĐỊNH

(Tài trợ dự án/Cho vay trung dài hạn mở rộng sản xuất)

Chi nhánh: PGD.Bình Tiên Ngày: 16/ 02 /2011

TÓM TẮT BÁO CÁO

Tên khách hàng Công ty Cổ phần Nhà Việt Nam Tên viết tắt: NVN

Phân nhóm  Corporate  Upper SME SME Ngày thành lập:28/02/2002

Ngành nghề hoạt

động:

Tỷ trọng doanh thu từng ngành /Tổng doanh thu Thời gian hoạt động từng ngành

Không liệt kê ngành nghề theo đăng ký KD mà

nêu theo ngành và doanh thu hoạt động thực sự,

ví dụ:

1. Doanh thu bán nền : 99%

2. Môi giới bất động sản: 1%;

Thời gian quan hệ

với Techcombank

Khách hàng mới Xếp hạng: A2 , 162,06 điểm

SA/11041/25877

Mục đích báo cáo:

Khách hàng thuộc

Khẩu vị:

 Kiểm soát chặt chẽ  Quan hệ hạn chế  Quan hệ bình thường

Thông tin tài chính (đơn vị: triệu đồng)

Mục/Năm Năm 2008 Năm 2009 9 tháng 2010

- Nợ ngắn hạn: 137,416 149,966 168,319

- Nợ dài hạn 181,026 159,672 193,966

- Vốn chủ sở hữu 173,788 190,851 211,279

- Doanh thu thuần 36,964 109,508 130,112

- Lợi nhuận sau thuế 1,218 21,364 34,927

Thông tin tín dụng (đơn vị: triệu VND và/hoặc nghìn USD)

Mẫu số: MB-TDTE/01/TTTH

Loại hình tín dụng

Tín dụng hiện tại (Agribank) Tín dụng đề xuất

Hạn mức đã cấp Số dư Số tiền Ký quỹ

Vay món

- Trung, dài hạn 289,000 217,900 67,210 0

HMTD ngắn hạn:

- HM cho vay: 40,000 40,000

Tổng 329,000 257,900 67,210

Thuộc HMTD loại: Thẩm quyền phê duyệt: …………….

Quan hệ TCTD:

Theo thông tin CIC và khách hàng cung cấp, hiện tại khách hàng đang giao dịch tại ngân hàng Nông Nghiệp và phát triển nông thôn Chi

nhánh Nam Sài gòn và Chi nhánh Quận 7 gồm 3 khoản:

HĐTD Số Thời gian Dư nợ còn lại Lãi suất Ngày trả nợ gốc cuối

cùng

6160 – LAV - 200900560 60 tháng 161,000 10,5%/năm,LS thay

đổi

26/06/2014

6160 – LAV - 200900189 36 tháng 56,900 10,5%/năm,LS thay

đổi

03/03/2012

6170 – LAV - 201000204 12 tháng 40,000 1,21%/tháng, cố định Vay từng lần

TÌNH HÌNH QUAN HỆ VỚI TECHCOMBANK (nếu có)

Tình hình về doanh số hoạt động qua Techcombank:

Năm trước Thời kỳ gần nhất Ghi chú

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!