Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

NHỮNG câu KHẨU NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG GIAO TIẾP 1
MIỄN PHÍ
Số trang
1
Kích thước
245.3 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1119

NHỮNG câu KHẨU NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG GIAO TIẾP 1

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

NHỮNG CÂU KHẨU NGỮ THƯỜNG DÙNG TRONG GIAO TIẾP

Tiếng Anh Tiếng Phổ Thông Trung Quóc Tiếng Việt Phiên âm

Gia sư Tiếng Hoa giao tiếp 0902 766 518 / 0969 766 518 Trang 1

1. I see.

2. I quit!!

3. Let go!

4. Me too.

5. My god!

6. No way!

7. Come on.

8. Hold on.

9. I agree。

10. Not bad.

11. Not yet.

12. See you.

13. Shut up!

14. So long.

15. Why not?

16. Allow me.

17. Be quiet!

18. Cheer up!

19. Good job!

20. Have fun!

21. How much?

1. 我明白了。

2. 我不干了

3. 放手!

4. 我也是。

5. 天哪!

6. 不行!

7. 来吧(赶快)

8. 等一等。

9. 我同意。

10. 还不错。

11. 还没。

12. 再见。

13. 闭嘴!

14. 这么久/

那么久

15. 好呀! (为什

么不呢?)

16. 让我来。

17. 安静点!

18. 振作起来!

19. 做得好!

20. 玩得开心!

21. 多少钱?

1. Tôi hiểu rồi.

2. Tôi k làm nữa.

3. Buông tay. / bỏ ra

4. Tôi cũng vậy.

5. Trời ạ.

6. Không được.

7. Đến đây (lẹ lên)

8. Đợi 1 chút.

9. Tôi đồng ý.

10. Cũng không tệ.

11. Vẫn chưa

12. Hẹn gặp lại.

13. Câm miệng.

14. Lâu thế. /

Lâu vậy.

15. Được chứ. (Tại

sao lại không?)

16. Để tôi.

17. Yên lặng chút.

18. Phấn chấn lên.

19. Làm tốt.

20. Chơi vui đi.

21. Bao nhiêu tiền?

1. wǒ míng bai le .

2. wǒ bù gān le

3. fàng shǒu!

4. wǒ yě shì .

5. tiān nǎ!

6. bù xíng!

7. lái ba (gǎn kuài )

8. děng yi děng .

9. wǒ tóng yì .

10. hái bú cuò .

11. hái méi .

12. zài jiàn .

13. bì zuǐ!

14. zhè me jiǔ /

nà me jiǔ

15. hǎo ya! ( wèi

shén me bù ne ?)

16. ràng wǒ lái .

17. ān jìng diǎn!

18. zhèn zuò qǐ lái!

19. zuò dé hǎo!

20. wán dé kāi xīn!

21. duō shǎo qián ?

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!