Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Nhận xét qua 233 trường hợp cắt túi mật nội soi ở bệnh nhân có tiền sử mổ bụng
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
— TAP CHfNGHiN CO'U Y HQC
NHAN XET QUA 233 TRU'QNG HQP CAT TUI MAT NOI SOI • • •
O BENH NHAN CO TII^N SCP M 6 BUNG
Nguyin Oipc Tiln
Bdnh vidn Hdu nghj Vidt Due
Khdo sdt cdc yiu td dnh hwdng, cde biin ehdng vd ty Id chuyin md md khi cit tdi mdt ndi soi d bdnh
nhdn cd md bung cu. Tmng sd 233 bdnh nhdn md cu, vit md cu trdn rdn cd 40 bdnh nhdn, vit mi cO dwdi
ron cd 193 bpnh nhdn. Ty Id ehuyin md md la 1,7%, biin chung tmng md bao gdm tdn thwang dng mdt chu
0,4%. thung mdt non 0.8%. thiing tui mdt 11,6% vd chdy mdu 7,7%. nhdm md cQ trdn rdn cd ty lp dlnh cao
han nhdm dwdi rdn. Td dd cd thi kit ludn, cit tui mdt ndi sd d bpnh nhdn ed tiin sw md cO an todn vd
khdng phai Id ehdng chl dnh. Tuy nhidn thdi gian md ed ddi han d nhdm tiin sw md cu.
TIP khoa: cdt tui mdt npi soi, tui m|t, md mo-, tiln su' md byng
I. DAT VA N D ^
ViOm tQi mdt d p do sdi tQi mdt, chilm ty 10
Id 65 70% trong bOnh ly sol dudng mdt d eae
nude Chau Au va Chau My. O ViOt Nam, ty 10
ndy thlp han chi chilm ty 10 t& 10 11%.
Tilp theo Id viOm tui mdt d p khdng do sdi
chilm ty 10 1,3 - 8,6%, thuang tdn Polyp tui mdt
0,51 2.2%. [1, 3]. Cit tui mdt kinh diln (md
md) la ky thuat thgc hiOn thudng qui cudi thdp
ky 80 trd v l trudc. Nam 1987. Philippe Mouret
da thgc hiOn thanh cdng phiu thudt d t tQf mdt
noi soi diu fiOn vd ngay edng trd nOn hodn
thiOn, trd thdnh "fiOu chuln vdng" hiOn nay.
Trudc ddy chl djnh d t tQi mdt ndi soi chi dp
dgng vdi bOnh nhdn khdng ed tiln su md bgng.
III. K^T QUA
TrOn thl gidl cQng nhu ViOt Nam hiOn nay, vdi
sg phdt triln mgnh vd b l ddy kinh nghiOm
phiu thudt nOi soi, ty 10 thdnh cOng trong phiu
thudt nOi soi d t tQi mdt trOn bOnh nhdn cd filn
su md bgng dd dwgc ndng eao. ChQng tOi
thgc hiOn d l tdi nhdm. mO ta nh&ng ylii td
nguy ea vd danh gid kit qua sdm sau md cua
phiu thudt noi soi elt tQi mat d bOnh nhdn cd
filn su md bung.
II. D6\ TU'QNG VA PHU'QNG PHAP
odi tugng 233 bOnh nhdn ed tiln su md
bgng duge md d t tQi mdt nOl soi tgi bOnh viOn
ViOt D&c t& thdng 1/2006 din thdng 6/2008.
Phuang phdp nghiOn c&u hdi c&u md t l
d t ngang.
Nhdm tudi
<30
31-50
51 70
>70
n
2
20
21
7
Bang
Nam
1. Phan bd theo
%
4
40
42
14
n
6
99
65
13
tudi vd
NO'
gid'i
%
3,3
54,1
35,5
''•V
n
%
119
86
20
Chung
%
3,4
51,1
36.9
8,6
TCNCYH 78 (1) - 2012 43