Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

KIẾN THỨC TRỌNG TÂM VỀ AXIT CACBOXYLIC
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
LIVE – Xuấ P á Sớm – 2K5 - 2023 u
T y đổi uy – Bứ á à cô | 1
XPS 2023
Thứ 4, n 9 – 3 – 2022
Th h h Th h h
KIẾN THỨC TRỌNG TÂM VỀ AXIT CACBOXYLIC
I. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
1. Định nghĩa? Phân loại? Gọi tên?
2. Tính chất vật lý? Tính chất hóa học?
3. Điều chế và ứng dụng?
II. CÂU HỎI LÝ THUYẾT
NAP 1: Một axit có công thức chung CnH2n-2O4, đó l| loại axit n|o sau đ}y ?
A. Axit đa chức chưa no. B. Axit no, 2 chức.
C. Axit đa chức no. D. Axit chưa no hai chức.
NAP 2: A l| axit no, mạch h , công thức CxHyOz. M i li n h gi a x, y, z l|
A. y = 2x – z +2. B. y = 2x + z – 2. C. y = 2x. D. y = 2x – z.
NAP 3: Hợp chất CH3CH2(CH3)CH2CH2CH(C2H5)COOH có t n qu c tế l|
A. Axit 2-etyl-5-metyl hexanoic. B. Axit 2-etyl-5-metyl nonanoic.
C. Axit 5-etyl-2-metyl hexanoic. D. T n gọi kh{c.
NAP 4: Hợp chất HOOC–(CH2)4–COOH có t n gọi thông thường l|:
A. Axit propanđicacboxylic-1,3. B. Axit sucxinic.
C. Axit glutaric. D. Axit ađipic.
NAP 5: Ch ra thứ t t ng d n nhi t độ sôi c a c{c chất?
A. CH3CHO ; C2H5OH ; CH3COOH. C. C2H5OH ; CH3COOH ; CH3CHO.
B. CH3CHO ; CH3COOH ; C2H5OH. D. CH3COOH ; C2H5OH ; CH3CHO.
NAP 6: Có thể điều chế CH3COOH từ
A. CH3CHO. B. C2H5OH. C. CH3CCl3. D. Tất cả đều đúng.
NAP 7: Có bao nhi u phản ứng xảy ra khi cho c{c chất C6H5OH ; NaHCO3 ; NaOH HCl t{c
dụng v i nhau từng đôi một?
A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.
NAP 8: Hai chất h u cơ X1 và X2 đều có kh i lượng ph}n tử bằng 60 đvC. X1 có khả n ng phản
ứng v i Na, NaOH, Na2CO3. X2 phản ứng v i NaOH (đun nóng) nhưng không phản ứng Na.
Công thức cấu tạo c a X1, X2 l n lượt l|:
A. CH3COOH, CH3COOCH3. B. (CH3)2CHOH, HCOOCH3.
C. HCOOCH3, CH3COOH. D. CH3COOH, HCOOCH3.
NAP 9: Cho tất cả c{c đồng ph}n mạch h , có cùng công thức ph}n tử C2H4O2 l n lượt t{c dụng
v i Na, NaOH, NaHCO3. S phản ứng xảy ra l|:
A. 2. B. 5. C. 4. D. 3.
NAP 10: Để ph}n bi t HCOOH v| CH3COOH ta dùng thu c thử l|:
A. Na. B. dd AgNO3/NH3. C. CaCO3. D. NaOH.