Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Kanzen master 1kyuu kanji (list vietnamese)
PREMIUM
Số trang
239
Kích thước
5.6 MB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1242

Kanzen master 1kyuu kanji (list vietnamese)

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

No. 漢字 仮名 意味

1 遭う あう gặp (tai nạn)

2 飼う かう nuôi (con vật)

3 沿う そう dọc theo, men theo

4 添う そう đi cùng, theo, kết hôn

5 縫う ぬう may, vá, khâu

6 酔う よう say, say tàu xe

7 奪う うばう cướp, đoạt

8 覆う おおう che, phủ, gói, đậy

9 嫌う きらう ghét

10 狂う くるう điên, loạn, trục trặc

11 誘う さそう mời, rủ

12 誓う ちかう thề

13 倣う ならう bắt chước, mô phỏng

14 扱う あつかう đối phó, giải quyết, sử dụng

15 従う したがう theo, tuân theo

16 伴う ともなう theo, phát sinh, tương ứng

17 裂く さく xé (giấy)

18 敷く しく trải, lát (nền)

19 炊く たく nấu, thổi cơm

20 就く つく bắt tay vào làm, men theo, theo thầy

21 吐く はく khạc, nôn

22 履く はく đi, xỏ giầy, dép

一級漢字

No. 漢字 仮名 意味

23 弾く ひく kéo, chơi đàn

24 描く えがく vẽ

25 渇く かわく khô, khát

26 砕く くだく đập tan, phá vỡ

27 響く ひびく âm hưởng, vang

28 驚く おどろく ngạc nhiên, sửng sốt

29 輝く かがやく toả sáng, lấp lánh

30 脱ぐ ぬぐ cởi (quần áo)

31 稼ぐ かせぐ kiếm tiền

32 騒ぐ さわぐ gây ồn ào, huyên náo

33 挿す さす gắn, cài, đính

34 致す いたす làm (khiêm nhường)

35 卸す おろす bán buôn

36 隠す かくす ẩn náu, giấu

37 崩す くずす phá huỷ, kéo đổ, làm rối loạn

38 壊す こわす phá vỡ, làm hỏng

39 脅かす おどかす uy hiếp, đe doạ

40 及ぼす およぼす gây ra, đem đến

41 繰り返す くりかえす lặp lại

42 撃つ うつ bắn

43 討つ うつ thảo phạt, chinh phạt

44 跳ぶ とぶ nhảy, bật lên

45 酌む くむ mời rượu, nhậu cùng

No. 漢字 仮名 意味

46 澄む すむ tr

ở lên trong, sáng

47 踏む ふむ

d

ẫm, đạp lên

48 恨む うらむ

h

ận, c

ăm ghét, tứ

c

49 縮む ちぢむ thu nh

ỏ, co l

i

50 悔やむ くやむ

h

ối h

ận, ti

ếc nu

i

51 刈る かる

c

ắt, g

ọt, t

a

52 釣る つる câu cá

53 撮る とる ch

ụp

ảnh

54 振る ふる

v

ẫy, r

ắc, ch

ỉ định (công vi

ệc)

55 彫る ほる kh

ắc, ch

ạm, t

c

56 盛る もる làm đầy, đổ đầy, ph

ục v

57 至る いたる đạt đến, đạt t

ới, t

ới n

ơ

i

58 劣る おとる kém, y

ếu th

ế, th

ấp kém

59 飾る かざる trang trí, tô

đ

i

ểm, trang hoàng

60 腐る くさる thiu, h

ỏng (đồ

ăn)

61 削る けずる

g

ọt, bào, c

t

62 茂る しげる

r

ậm r

ạp, um tùm, xanh t

t

63 縛る しばる bu

ộc, trói, ràng bu

c

64 絞る しぼる

v

ắt (chanh, gi

ẻ lau), gi

ới h

ạn (ph

ạm vi, m

ục tiêu)

65 滑る すべる tr

ơn, trượt (tuy

ết)

66 迫る せまる

cưỡng b

ức, ti

ến sát, g

ấp gáp

67 黙る だまる im l

ặng, làm thinh

68 殴る なぐる

đánh

No. 漢字 仮名 意味

69 握る にぎる nắm (tay)

70 濁る にごる đục (nước)

71 巡る めぐる dạo quanh, đi quanh

72 潜る もぐる nhảy lao đầu xuống, lặn, trải qua

73 譲る ゆずる nhường

74 謝る あやまる tạ lỗi

75 偏る かたよる thiên lệch, mất cân bằng

76 透き通る すきとおる trong suốt, trong vắt

77 煮る にる nấu

78 診る みる chẩn đoán, khám bệnh

79 飽きる あきる chán, ngán

80 飢える うえる thèm, khát, đói

81 殖える ふえる tăng, nhân lên

82 訴える うったえる kiện tụng

83 蓄える たくわえる tích trữ

84 掛ける かける treo

85 避ける さける tránh, lảng tránh

86 漬ける つける ngâm, tẩm, ướp, muối dưa

87 怠ける なまける lười biếng

88 揚げる あげる thả, kéo (cờ), rán (tempura)

89 焦げる こげる cháy, khê

90 妨げる さまたげる gây trở ngại, cản trở

91 載せる のせる chất (lên xe), đăng tải (báo)

No. 漢字 仮名 意味

92 慌てる あわてる hoảng, bối rối, luống cuống

93 隔てる へだてる phân chia, ngăn cách, cách biệt

94 企てる くわだてる dự tính, lên kế hoạch

95 兼ねる かねる kiêm nhiệm, kết hợp

96 跳ねる はねる bắn lên, nhảy, kết thúc

97 尋ねる たずねる hỏi, thăm hỏi

98 締める しめる thắt, vặn chặt

99 攻める せめる tấn công

100 褒める ほめる khen ngợi, tán dương

101 納める おさめる nộp, thu, cất giữ, tiếp thu

102 勧める すすめる gợi ý, khuyên, khuyến khích

103 眺める ながめる nhìn, ngắm

104 慰める なぐさめる an ủi, động viên

105 揺れる ゆれる rung, lắc, lay động

106 縮れる ちぢれる nhàu nát, nhăn nhúm

107 離れる はなれる xa cách, rời xa, tuột khỏi

108 負う おう mang, vác, khuân, chịu trách nhiệm

109 舞う まう cuộn, nhảy múa, xao xuyến

110 競う きそう tranh giành nhau, ganh đua

111 担う になう cáng đáng, gánh vác

112 損なう そこなう làm hại, thất bại…

113 恥じらう はじらう cảm thấy xấu hổ, ngượng ngùng

114 説く とく giải thích, biện hộ

No. 漢字 仮名 意味

115 築く きずく xây dựng

116 背く そむく phản bội, lìa bỏ, quay lưng

117 導く みちびく hướng dẫn, dẫn dắt

118 接ぐ つぐ ghép, nối

119 研ぐ とぐ mài, rũa

120 召す めす bị, ăn uống, mời, triệu, gọi

121 記す しるす đánh dấu

122 逃す のがす bỏ lỡ

123 志す こころざす ước muốn, ý muốn

124 明かす あかす làm rõ, vạch trần, tiết lộ

125 生かす いかす làm sống lại, phát huy, tận dụng

126 抜かす ぬかす bỏ sót

127 果たす はたす hoàn thành (nhiệm vụ)

128 生やす はやす mọc (râu, mốc), trồng trọt

129 費やす ついやす dùng, tiêu phí

130 交わす かわす trao đổi, giao dịch

131 冷やかす ひやかす chọc ghẹo, chế nhiễu

132 断つ たつ cắt, chấm dứt

133 保つ たもつ giữ, bảo vệ, duy trì

134 尊ぶ とうとぶ quý trọng, đánh giá cao

135 生む うむ sinh, đẻ, dẫn đến

136 富む とむ giàu có, phong phú

137 病む やむ bị ốm

No. 漢字 仮名 意味

138 歩む あゆむ bước đi

139 絡む からむ cãi cọ, dính dáng, liên quan

140 恵む めぐむ cứu trợ, ban cho

141 営む いとなむ kinh doanh, điều khiển

142 危ぶむ あやぶむ lo sợ

143 赤らむ あからむ trở nên ửng đỏ

144 反る そる cong, vênh, ưỡn ngực

145 練る ねる trau chuốt, hoạch định, nhào trộn

146 煙る けむる bốc khói, bốc hơi

147 募る つのる chiêu mộ, trưng cầu, ngày càng mạnh (bão, tình cảm)

148 図る はかる lập kế hoạch, tiến hành, mưu đồ

149 勝る まさる vượt trội hơn, áp đảo hơn

150 操る あやつる thao tác, vận hành, điều khiển

151 誤る あやまる lầm lỡ, sai lầm

152 受かる うかる thi đỗ, vượt qua

153 群がる むらがる tập hợp lại, kết thành đàn

154 連なる つらなる chạy dài, xếp thành hàng dài (~ dãy núi)

155 交わる まじわる giao nhau, cắt nhau, lẫn

156 老いる おいる lão, già

157 強いる しいる ép, cưỡng bức

158 率いる ひきいる dẫn đầu, đi tiên phong

159 恥じる はじる ngượng ngùng, cảm thấy xấu hổ

160 重んじる おもんじる kính trọng, tôn trọng

No. 漢字 仮名 意味

161 帯びる おびる nhiễm, ảnh hưởng, mang, được giao phó…

162 省みる かえりみる nhìn lại (lịch sử), ngoái lại phía sau

163 試みる こころみる thử

164 経る へる kinh qua, trải qua, via…

165 絶える たえる tuyệt chủng

166 映える はえる chiếu sáng lên, thấy đẹp

167 甘える あまえる chăm sóc, chăm sóc thái quá, lòng tốt

168 構える かまえる để vào vị trí, kề (dao), lập gđ, định cư

169 栄える さかえる phồn vinh, hưng thịnh

170 仕える つかえる phụng sự, phục vụ

171 生ける いける cắm (hoa), tồn tại, sống

172 化ける ばける biến hoá

173 老ける ふける già, lão

174 授ける さずける ban, tặng, trao tặng

175 設ける もうける thiết lập, trang bị

176 告げる つげる thông báo

177 和らげる やわらげる làm nguôi, làm dịu đi

178 果てる はてる cùng tận, hoàn tất

179 定める さだめる làm ổn định, xác định

180 乱れる みだれる bị xáo trộn, rối bời, lúng túng

181 訪れる おとずれる ghé thăm, ghé chơi

182 値する あたいする xứng đáng (尊敬に~)

183 襲う おそう tấn công, công kích

No. 漢字 仮名 意味

184 慕う したう tưởng nhớ, ngưỡng mộ

185 潤う うるおう ẩm ướt, phong phú, hưởng lợi

186 漂う ただよう dạt dào, tràn đầy, lộ ra, trôi nổi

187 繕う つくろう sắp gọn gàng, sửa chữa, chăm chút, vá

188 賄う まかなう chịu chi trả

189 養う やしなう nuôi dưỡng, vun đắp, xây dựng

190 裁く さばく đánh giá, phán xét

191 嘆く なげく than thở, kêu than

192 懐く なつく theo, đi theo

193 欺く あざむく lừa gạt, bẫy

194 赴く おもむく tới, tiến, phát triển theo hướng

195 貫く つらぬく xuyên qua, xuyên thủng, quán triệt

196 継ぐ つぐ thừa kế, thừa hưởng, kế tục

197 仰ぐ あおぐ nhìn lên, phụ thuộc, ngưỡng mộ, hỏi (ý kiến)

198 揺らぐ ゆらぐ rung, lắc, dao động, nao núng (quyết tâm)

199 侵す おかす xâm nhập, vi phạm, tấn công

200 脅す おどす doạ nạt, hăm doạ, đe doạ

201 浸す ひたす nhúng vào (nước)

202 促す うながす thúc giục, khuyến khích, động viên

203 施す ほどこす bố thí, cứu tế, thi hành, viết thêm

204 催す もよおす tổ chức (họp), sắp sửa, cảm thấy

205 覆る くつがえる bị lật ngược, bị lật đổ

206 尽くす つくす cạn kiệt, cống hiến, đối đãi như bạn

No. 漢字 仮名 意味

207 励ます はげます khích lệ, động viên, cổ vũ

208 脅かす おびやかす đe doạ, doạ

209 摘む つむ hái (hoa)

210 挑む いどむ thách thức

211 臨む のぞむ tiếp cận, đối mặt

212 励む はげむ cố gắng, phấn đấu

213 弾む はずむ nảy (bóng), rộn ràng (trái tim)

214 阻む はばむ cản trở, ngăn cản, chắn

215 謹む つつしむ kính cẩn, hân hạnh

216 惜しむ おしむ tiếc, miễn cưỡng, tiết kiệm, coi trọng

217 織る おる dệt

218 凝る こる đông lại, cứng đờ, tập trung, nhiệt tình vào…

219 擦る する cọ xát, chà sát

220 漏る もる rò, rỉ, dột

221 焦る あせる sốt ruột, vội vàng, hấp tấp

222 悟る さとる giác ngộ, hiểu được, nhận thức được

223 障る さわる trở ngại, có hại, bất lợi

224 粘る ねばる dính, kiên trì

225 諮る はかる hỏi ý

226 誇る ほこる tự hào, kiêu hãnh

227 怠る おこたる bỏ bê, sao nhãng, quên, tốt lên, khá hơn

228 遮る さえぎる chặn đứng, cắt ngang

229 賜る たまわる nhận, được ban phát

No. 漢字 仮名 意味

230 葬る ほうむる chôn cất

231 奉る たてまつる mời, biếu

232 滞る とどこおる ứ lại, đình trệ, chậm trễ

233 携わる たずさわる tham gia vào việc

234 尽きる つきる cạn sức, cạn kiệt

235 朽ちる くちる mục nát, thối rữa

236 滅びる ほろびる bị phá huỷ, bị diệt vong

237 染みる しみる thấm, ngấm, nhiễm

238 顧みる かえりみる hồi tưởng, hình dung lại

239 懲りる こりる nhận được bài học, tỉnh ngộ, mở mắt ra

240 据える すえる đặt, để

241 添える そえる đính vào, thêm vào

242 堪える たえる chịu đựng được, vượt qua được

243 耐える たえる chịu đựng, tương ứng, thích hợp

244 鍛える きたえる rèn luyện, rèn giũa

245 唱える となえる tụng, xướng

246 控える ひかえる kiềm chế, cận kề, ghi lại

247 衰える おとろえる sa sút, suy yếu, suy nhược

248 踏まえる ふまえる dựa trên, xem xét đến

249 駆ける かける chạy nhanh, phi nước đại, tiến triển nhanh

250 遂げる とげる đạt tới, đạt được, thực hiện

251 掲げる かかげる treo

252 染める そめる nhuộm màu, nhúng

No. 漢字 仮名 意味

253 傷める いためる gây thương tích, làm tổn thương, làm hỏng

254 緩める ゆるめる nới lỏng, làm chậm lại

255 垂れる たれる chảy nhỏ giọt, rủ xuống, trao cho

256 廃れる すたれる lỗi thời, phế bỏ, suy yếu

257 膨れる ふくれる to ra, phồng lên, bành trướng

258 紛れる まぎれる bị làm sao lãng, bị hướng sang hướng khác

259 免れる まぬかれる thoát được, tránh được, được miễn

260 良い よい đúng, tốt, đẹp

261 粗い あらい thô mịch, gồ ghề, lổn nhổn

262 堅い かたい cứng, vững vàng, vững chắc

263 臭い くさい hôi, thối, tanh tưởi

264 渋い しぶい chát, đắng, cau có

265 緩い ゆるい lỏng, rộng (quần áo), loãng

266 尊い とうとい hiếm, quý giá

267 貴い とうとい quý giá, cao quý

268 醜い みにくい xấu xí

269 快い こころよい dễ chịu, sảng khoái, thoải mái

270 惜しい おしい tiếc, thương, quý giá

271 怪しい あやしい khó tin, vụng về

272 卑しい いやしい ti tiện, hạ cấp, đáng khinh bỉ

273 厳しい きびしい nghiêm khắc, hà khắc

274 悔しい くやしい đáng tiếc, hối hận

275 詳しい くわしい biết rõ, tường tận, hiểu rõ

No. 漢字 仮名 意味

276 寂しい さびしい buồn, cô đơn, hẻo lánh

277 乏しい とぼしい bần cùng, khốn khó, thiếu sót

278 激しい はげしい gắt, mãnh liệt

279 著しい いちじるしい đáng kể

280 騒がしい さわがしい inh ỏi, ồn ào

281 懐かしい なつかしい nhớ tiếc, mong nhớ

282 悩ましい なやましい quyến rũ, u sầu

283 甚だしい はなはだしい mãnh liệt, kinh khủng, ghê gớm

284 華々しい はなばなしい tươi thắm, tráng lệ

285 煩わしい わずらわしい phiền muộn, chán ngắt, phiền hà

286 慌ただしい あわただしい bận rộn, không yên ổn

287 汚らわしい けがらわしい bẩn, bẩn thỉu, hạ cấp

288 紛らわしい まぎらわしい không rõ ràng, gây bối rối

289 平たい ひらたい bằng phẳng, dễ hiểu, dẹt

290 酸っぱい すっぱい chua

291 嫌な いやな khó chịu, ghét, không vừa ý

292 嫌いな きらいな ghét

293 愚かな おろかな ngu ngốc, ngớ ngẩn, dại

294 厳かな おごそかな uy nghiêm, trang trọng, tráng lệ

295 巧みな たくみな khéo, khéo léo, khéo tay

296 惨めな みじめな đáng thương, đáng buồn

297 哀れな あわれな đáng thương, buồn thảm, bi ai

298 盛んな さかんな hưng thịnh, thịnh hành, ưa chuộng

No. 漢字 仮名 意味

299 鮮やかな あざやかな rực rỡ, chói lọi, nổi bật

300 穏やかな おだやかな êm đềm, ôn hoà, yên ả

301 細やかな こまやかな nhỏ bé, giản dị

302 健やかな すこやかな khoẻ mạnh, cường tráng, lành mạnh

303 速やかな すみやかな nhanh chóng, mau lẹ

304 和やかな なごやかな hoà nhã, thư thái, êm dịu, thân mật

305 華やかな はなやかな lộng lẫy, tươi thắm

306 緩やかな ゆるやかな nhẹ nhàng, thoải mái, lỏng lẻo

307 清らかな きよらかな sạch sẽ, trong lành, trong sáng

308 滑らかな なめらかな trơn tru

309 朗らかな ほがらかな sáng sủa, vui vẻ, hoan hỉ, phấn khởi

310 月並みな つきなみな thường thường, thông thường

311 幾 いく bao nhiêu

312 我が わが của chúng tôi, của chúng ta

313 来る きたる đến

314 沿い ぞい dọc theo, men theo

315 難い がたい khó, khó khăn

316 仮に かりに giả sử, tạm thời, cứ cho là

317 殊に ことに đặc biệt, một cách đặc biệt

318 既に すでに đã, đã rồi

319 甚だ はなはだ rất, lắm, quá chừng, cực kỳ

320 専ら もっぱら hầu hết, chủ yếu

321 極めて きわめて cực kỳ, vô cùng, hết sức

No. 漢字 仮名 意味

322 飽くまで あくまで kiên trì, ngoan cố, tới cùng

323 又 また lại còn, và, hơn nữa

324 及び および và

325 故に ゆえに do đó, kết quả là

326 並びに ならびに và, cũng như

327 若しくは もしくは hoặc là

328 鐘 かね chuông /釣り鐘

329 琴 こと đàn Koto

330 鈴 すず cái chuông, quả chuông

331 笛 ふえ sáo

332 網 あみ lưới, võng, mạng

333 綱 つな dây thừng, chão

334 縄 なわ dây thừng, chão

335 鎖 くさり xích, xiềng

336 筒 つつ ống trụ

337 器 うつわ chậu, bát / khí chất, tài năng

338 杯 さかずき cốc, chén

339 瀬戸物 せともの đồ sứ

340 柄 え chuôi, cán, quai

341 傘 かさ ô

342 旗 はた cờ

343 鏡 かがみ gương, đèn soi

344 金槌 かなづち búa

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!