Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

he chuyen gia phan huy khanh hcg ch1 2 mo dau ve he chuyen gia   cuuduongthancong com
MIỄN PHÍ
Số trang
57
Kích thước
608.4 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1393

he chuyen gia phan huy khanh hcg ch1 2 mo dau ve he chuyen gia cuuduongthancong com

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

PGS.TS. Phan Huy Kh·nh

[email protected]

H゜ chuyÍn gia (Expert System)

Chぢぞng 1

Mざ đ¡u v・ h゜ chuyÍn gia

1.2

2/57

H゜ chuyÍn gia (HCG) l‡ gÏ ?

\ H゜ chuyÍn gia l‡ lオnh vとc だng dぜng cぞa trÌ tu゜ nh‚n tÑo

\ CÛ nhi・u c·ch đ^nh nghオa HCG :

u E. Feigenbaum : ´H゜ chuyÍn gia (Expert System) l‡ mぐt

chぢぞng trÏnh m·y tÌnh thÙng minh sつ dぜng tri thだc

(knowledge) v‡ c·c thぞ tぜc suy luën (inference procedures)

đ; gi¢i nhてng b‡i to·n tぢぞng đえi khÛ kh<n đÚi hうi nhてng

chuyÍn gia mげi gi¢i đぢずcª

u H゜ chuyÍn gia l‡ mぐt h゜ thえng tin hいc cÛ th; mÙ phうng

(emulates) n<ng lとc quy,t đo·n (decision) v‡ h‡nh đぐng

(making abilily) cぞa mぐt chuyÍn gia (con ngぢごi)

u Mぐt h゜ chuyÍn gia sつ dぜng tri thだc cぞa mぐt lオnh vとc cぜ th;

đ; cung cóp vi゜c gi¢i quy,t vón đ・ vげi ìchót lぢずng chuyÍn

giaî trong lオnh vとc đÛ.

3/57

What is an Expert System?

\ Expert System:

A computer program that:

u Attempts to code the knowledge of human experts

in the form of heuristics (i.E. A rule of thumb)

u Emulates the decision-making ability of a human expert

in a restricted domain

u Edward Feigenbaum: ìAn intelligent computer program that

uses knowledge and inference procedures to solve problems that

are difficult enough to require significant human expertise

for their solutionsî

\ A computer program which:

u Encapsulates knowledge from some domain, normally obtained

from a human expert in that domain

4/57

Kh·i ni゜m chuyÍn gia trong cuぐc sえng

\ Trong cuぐc sえng, c·c chuyÍn gia cÛ th; gi¢i quy,t vón đ・ ざ mぐt mだc

đぐ cao vÏ hい cÛ rót nhi・u tri thだc v・ lオnh vとc hい hoÑt đぐng

\ Nhてng tri thだc n‡y bao gおm l˝ thuy,t đ,n c¢ c·c kinh nghi゜m, kば x¢o,

phぢぞng ph·p l‡m töt, chi,n lぢずc heuristic đ„ tÌch lメy đぢずc cぞa c·c

chuyÍn gia con ngぢごi qua qu· trÏnh l‡m vi゜c cぞa hい trong mぐt lオnh vとc

chuyÍn mÙn

\ Tぢ tri thだc n‡y, ngぢごi ta cえ göng c‡i đét ch˙ng v‡o h゜ thえng đ; h゜

thえng cÛ th; mÙ phうng theo c·ch thだc c·c chuyÍn gia l‡m vi゜c

\ Tuy nhiÍn, khÙng giえng vげi con ngぢごi, c·c chぢぞng trÏnh hi゜n tÑi khÙng

tと hいc lóy kinh nghi゜m :

u Tri thだc ph¢i đぢずc lóy tぢ con ngぢごi

u Aぢずc m„ hÛa trong mぐt ngÙn ngて hÏnh thだc đ; khai th·c

\ A‚y l‡ nhi゜m vぜ chÌnh m‡ c·c nh‡ thi,t k, HCG ph¢i đぢぞng đ¡u

5/57

B·ch khoa to‡n thぢ mざ Wikipedia

\ HCG, cÚn gいi l‡ h゜ thえng dとa tri trだc, l‡ mぐt chぢぞng

trÏnh m·y tÌnh chだa mぐt sえ tri thだc đéc th˘ cぞa mぐt hoéc

nhi・u chuyÍn gia con ngぢごi v・ mぐt chぞ đ・ cぜ th; n‡o đÛ

\ C·c chぢぞng trÏnh thuぐc loÑi n‡y đ„ đぢずc ph·t tri;n tぢ c·c

thëp kの 1960 v‡ 1970, v‡ trざ th‡nh だng dぜng thぢぞng mÑi

tぢ thëp kの 1980

\ Nhi・u HCG đ„ đぢずc thi,t k, v‡ x‚y dとng đ; phぜc vぜ c·c

lオnh vとc k, to·n, y hいc, đi・u khi;n ti,n trÏnh (process

control), d^ch vぜ tぢ vón t‡i chÌnh (finalcial service), t‡i

nguyÍn con ngぢごi (human resources), v.v...

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!