Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

ghép kênh quang phân chia theo thời gian otdm
PREMIUM
Số trang
80
Kích thước
1.6 MB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1987

ghép kênh quang phân chia theo thời gian otdm

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP PHÚC YÊN

KHOA ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

ĐỀ TÀI GHÉP KÊNH QUANG PHÂN CHIA THEO

THỜI GIAN OTDM

Giảng viên hướng dẫn : ThS TÔ VĂN TUẤN

Sinh viên thực hiện : NGUYỄN THỊ DUYÊN

Lớp : CCK02- ĐT1

Khoá : 2007- 2010

Vĩnh Phúc, tháng 05 năm 2010

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHIỆP PHÚC YÊN

KHOA ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

ĐỀ TÀI GHÉP KÊNH QUANG PHÂN CHIA THEO

THỜI GIAN OTDM

Giảng viên hướng dẫn : ThS TÔ VĂN TUẤN

Sinh viên thực hiện : NGUYỄN THỊ DUYÊN

Lớp : CCK02- ĐT1

Khoá : 2007- 2010

Vĩnh Phúc, tháng 05 năm 2010

MỤC LỤC

..................................................................................................................................Trang

LỜI NÓI ĐẦU

LỜI CẢM ƠN

CH NG I. KHÁI QUÁT V H TH NG THÔNG TIN QUANG ƯƠ Ề Ệ Ố .......................1

1.1. T ng quan v h th ng thông tin quang ổ ề ệ ố .....................................................1

1.2. S kh i c a h th ng thông tin quang ơ đồ ố ủ ệ ố .................................................3

1.2.1. Ch c n ng các kh i ứ ă ố ..................................................................................3

1.2.2. Các tham s c b n c a h th ng thông tin quang ố ơ ả ủ ệ ố ................................3

CH NG II. CÁP S I QUANG ƯƠ Ợ ............................................................................5

2.1. C u t o v phân lo i cáp s i quang ấ ạ à ạ ợ ...........................................................5

2.1.1. C u t o cáp s i quang ấ ạ ợ ..............................................................................5

2.1.2. Phân lo i s i quang ạ ợ ...................................................................................5

2.2 C s lý thuy t truy n d n ánh sáng ở ở ế ề ẫ ..........................................................6

2.2.1 C s lý thuy t ơ ở ế ...........................................................................................7

2.2.2. Kh u i u ch s ẩ đ ề ế ố.....................................................................................8

2.2.3. Lý thuy t mode sóng ế ...............................................................................10

2.3. Các c tr ng suy hao c a s i quang đặ ư ủ ợ ......................................................11

2.3.2. Ph suy hao ổ ..............................................................................................12

2.3.3. c tính tán s c c a s i quang Đặ ắ ủ ợ ...........................................................14

CH NG III. NGU N PHÁT QUANG ƯƠ Ồ ...............................................................17

3.1. Nguyên lý b c x ánh sáng c a ch t bán d n ứ ạ ủ ấ ẫ ........................................17

3.1.1. Nguyên lý b c x ánh sáng ứ ạ ....................................................................17

3.1.2. Các ch t bán d n dùng ch t o ngu n phát quang ấ ẫ để ế ạ ồ ........................19

3.2 Phân lo i ngu n phát quang ạ ồ ......................................................................21

3.3. Diode phát quang (LED)............................................................................22

3.3.1. LED phát x m t ạ ặ .....................................................................................23

3.3.2. LED phát x c nh ạ ạ ...................................................................................24

3.3.3. Các c tr ng k thu t c a LED đặ ư ỹ ậ ủ ..........................................................24

3.4. LASER (Light Amplification by the Stimulated Emission of Radiation) 26

3.4.1. C u trúc v nguyên t c l m vi c ấ à ắ à ệ ..........................................................26

3.4.2. M t s lo i laser c s d ng ộ ố ạ đượ ử ụ ............................................................27

3.4.2.1. Laser a mode Fabry_Pero (F_P) đ .......................................................27

3.4.2.2. LASER n mode đơ ................................................................................28

3.4.3. Các c tr ng c a laser đặ ư ủ ..........................................................................30

CH NG IV. NGU N THU QUANG ƯƠ Ồ ................................................................34

4.1. Khái quát v ngu n thu quang ề ồ ..................................................................34

4.2. Photo diode P-N..........................................................................................34

4.2.1. C u t o v nguyên t c tách sóng quang c a photo diode P-N ấ ạ à ắ ủ ............34

4.1.3. Các c tính k thu t c a photo diode P- N đặ ỹ ậ ủ ........................................35

4.3. Photo diode PIN..........................................................................................37

4.3.1. C u t o v nguyên lý l m vi c ấ ạ à à ệ .............................................................37

4.3.2. Tham s k thu t c a PIN ố ỹ ậ ủ .....................................................................38

4.4. Photo diode thác APD.................................................................................39

4.4.1. C u t o v nguyên lý l m vi c ấ ạ à à ệ .............................................................39

4.4.2. Các tham s k thu t c a APD ố ỹ ậ ủ ..............................................................41

CH NG V. GHÉP KÊNH QUANG PHÂN CHIA THEO TH I GIAN ƯƠ Ờ ..........43

5.1. T ng quan v h th ng ghép kênh phân chia theo th i gian OTDM ổ ề ệ ố ờ .....43

5.1.1. Nguyên lý ghép kênh trong h th ng OTDM ệ ố .......................................43

5.1.2 Phát tín hi u trong h th ng OTDM ệ ệ ố ......................................................44

5.2 Gi i ghép v xen r kênh trong h th ng OTDM ả à ẽ ệ ố ....................................45

5.2.1 Gi i ghép ả ..................................................................................................45

5.2.2. Xen r kênh ẽ .............................................................................................48

5.2.3 ng b quang trong h th ng OTDM Đồ ộ ệ ố .................................................49

5.3. c tính truy n d n c a OTDM Đặ ề ẫ ủ .............................................................50

5.4. B khu ch i s i quang pha tr n ERBIUM (EDFA) ộ ế đạ ợ ộ ...........................51

5.4.1 Các c u trúc EDFA ấ ..................................................................................51

5.4.2. Lý thuy t khu ch i trong EDFA ế ế đạ ......................................................53

5.4.3. Yêu c u i v i ngu n b m ầ đố ớ ồ ơ .................................................................56

5.4.4. Ph khu ch i ổ ế đạ ......................................................................................59

5.5. K t lu n ch ng ế ậ ươ ........................................................................................61

K T LU N Ế Ậ .............................................................................................................62

DANH M C TÀI LI U THAM KH O Ụ Ệ Ả .................................................................63

DANH MỤC CÁC BẢNG, SƠ ĐỒ, HÌNH VẼ

BẢNG:

BẢNG 2.1: Bảng kích thước hình học và độ chênh chiết suất ∆ của một số loại

sợi quang chế tạo từ thủy tinh thạch anh

BẢNG 3.1: So sánh ELED và SLED

BẢNG 4.1: Các tham số kỹ thuật của photo diode PIN

BẢNG 4.2: Các thông số kỹ thuật APD

BẢNG 5.1: Bảng tóm tắt các phương pháp ghép kênh OTDM

BẢNG 5.2: So sánh hai mức bơm 980nm và 1480nm

BẢNG 5.3: Bảng so sánh EDFA hoạt động trong băng C và L

HÌNH:

HÌNH 1.1: Sơ đồ khối của hệ thống thông tin quang

HÌNH 2.1: Hiện tượng phản xạ và khúc xạ ánh sáng

HÌNH 2.2: Truyền ánh sáng trong sợi quang

HÌNH 2.3: Khẩu điều chế số

HÌNH 2.4: Phổ suy hao của sợi quang

HÌNH 2.4: Đồ thị biểu diễn đặc tính tán sắc của sợi quang

HÌNH 3.1: Dải cấm năng lượng trực tiếp

HÌNH 3.2: Dải cấm năng lượng gián tiếp

HÌNH 3.3: Cấu tạo của LED phát xạ mặt

HÌNH 3.4: Cấu trúc LED phát xạ cạnh

HÌNH 3.5: a) Bức xạ tự phát

HÌNH 3.5: b) bức xạ kích thích

HÌNH 3.6: Cấu trúc của bộ lọc ngoài

HÌNH 3.7: Đồ thị phổ bức xạ của LASER

HÌNH 4.1: Đường cong độ nhạy R và hiệu suất lượng tử η

HÌNH 4.2: Cấu tạo của photo diode quang

HÌNH 4.3: Cấu tạo của diode thác APD

HÌNH 5.1: Sơ đồ hệ thống thông tin quang sử dụng kỹ thuật OTDM ghép 4

kênh quang

HÌNH 5.2: Nguyên lý của bộ ghép kênh thời gian (DEMUX) sử dụng chuyển

mạch phân cực quang

HÌNH 5.3: Cấu hình PLL quang để trích lấy clock

HÌNH 5.4: Cấu trúc tổng quát của một bộ khuếch đại EDFA

HÌNH 5.5: Mặt cắt ngang của một sợi quang ion Erbium

HÌNH 5.6: Giản đồ năng lượng của ion Er3+

HÌNH 5.7: Phổ hấp thụ và phổ độ lợi

HÌNH 5.8: Quá trình khuếch đại tín hiệu xảy ra với 2 bước sóng bơm

980nm và 1480nm.

HÌNH 5.9: Cấu hình bộ khuếch đại EDFA được bơm kép

CÁC TỪ VIẾT TẮT

APD Avalanche Photo Diode Điốt tách sóng thác

APS Automatic Protection Switching Cơ chế chuyển mạch bảo vệ tự động

AS Absortion Spectrum Phổ hấp thụ

BUF Bandwidth Utilization Factor Hệ số sử dụng băng thông

CLP Counterdirectional Pumping Bơm ngược

CP Condirectional Pumping Bơm thuận

CR Coupling Ratio Tỉ số ghép

D Directivity Tính dịnh hướng

DH Double-Heterojunction Dị thể ghép cấu trúc

DP Dual Pumping Bơm hai chiều

DSF Dispersion shifted Fiber Sợi quang dịch chuyển vị trí tán sắc

EDF Erbium –Doped Fiber Sợi quang pha ion đất hiếm Erbium

EDFA Erbium-Doped Fiber Amplifier Bộ khuếch đại quang sợi

EDFA Erbium-Doped Fiber Amplifier Bộ khuếch đại quang sợi pha trộn

Erbium

FBGF Flouride-Based Glass Fiber Sợi thủy tinh Flouride

FBT Fuset Bin conicaljager Coupler thông dụng

GI Gradexindex Sợi quang chiết suất biến đổi Gradien

GS Gain Spectrum Phổ độ lợi

IL Insertion Loss Suy hao xen

ISI Inter symbol Interference Sự giao thoa giữa các kí hiệu

LD Laser Diode Điốt Lase

LED Light Emitting Diode Đi ốt phát quang

LW Linewidth Độ rộng kênh truyền

MaD Material Dispersion Tán sắc vật liệu

MB Mestable Bend Vùng giả bến

MGF Multicomponent Glass Fiber Sợi quang thủy tinh đa vật liệu

MM-GI Multimode Gradexindex Sợi quang đa mode biến đổi Gradien

MM-SI Multimade Stepindex Sợi quang đa mode chiết suất nhảy bậc

MoD Mode Dispersion Tán sắc mode

NC Nonradiative Cecay Phân rã không bức xạ

NOLM Norlinear-Loop-Mirror Gương vòng phi tuyến

OFDM Optical Frequency Division

Multiplexing Ghép kênh quang phân chia theo tần số

OTDM Optical Time Division

Multiplexing

Ghép kênh quang phân chia theo thời

gian

OTN Optical Transport Network Mô hình mạng truyền tải quang

OWDM Optical Wave Division

Multiplexing

Ghép kênh quang phân chia theo bước

sóng

OxC Optical Crossconnect Bộ kết nối chéo quang

P Padiation Phóng xạ ánh sáng

PDH Plesiochronous Digital

Hierarchy Phân cấp số cận đồng bộ

PDL Polarization Dependent Loss Suy hao do phân cực

PIN Positi Intrinsic Nagative Điốt PIN

PL Pumping Laser Laser bơm

PLL Phase-Locked-Loop Mạch khóa pha

RL Return Loss Suy hao phản hồi

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!