Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Tài liệu đang bị lỗi
File tài liệu này hiện đang bị hỏng, chúng tôi đang cố gắng khắc phục.
đề thi chứng chỉ B2
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
English Test for Level B – Reading and Writing
BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG CAO ĐẲNG HOÁ CHẤ T Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đề thi chính thức
ĐỀ THI TIẾNG ANH CHỨNG CHỈ B
KỸ NĂNG ĐỌC - VIẾT
(Thời gian làm bài: 120 phút - Không kể thời gian giao đề)
Họ và tên thí sinh: .......................................................... Trưởng khoa: ................................................
Ngày sinh: ...................................................................... Trưởng bộ môn: ...........................................
Nơi sinh: ......................................................................... Số phách:
Số báo danh:....................................................................
Ngày thi: .........................................................................
Giám thị coi thi 1: ....................................... Giám thị coi thi 2: ......................................
Câu I: ........... Câu V: ............. Giáo viên chấm lần 1 Điểm bài thi Số phách:
Câu II: ........... Câu VI: ............ ..................................
Câu III: ........... Câu VII: ........... Giáo viên chấm lần 2
Câu IV: ........... ................................
PART 1: READING
I. Choose the word or phrase which the best completes each sentence. Circle A, B, C or D
1. He’s a really ........... person. He talks all the time but never says anything interesting.
A- bored B- boring C- boreD- interested
2. When I ........... this morning, the sun ...........
A- wake up/shining B- woke up/shines C- wake up/shine D- woke up/was shining
3. What would you do if you ........... a ghost?
A- see B- saw C- to see D- seeing
4. You shouldn’t ........... so close to the television. It’s bad for your eyes.
A- sit B- sitting C- sat D- to sit
5. She is looking forward to ............ more free time.
A- have B- has C- having D- had
6. He ........... with his grandparents for two weeks last year.
A- stays B- to stay C- has stayed D- stayed
7. They used to ………. happy together, but now they fight all the time.
A- were B- be C- are D- being
8. I didn’t know how ........... to the station.
A- to get B- get C- got D- getting
9. ........... have you worked as a doctor? For ten years.
A- How long B- How often C- How far D- How many
10. America ………. by Christopher Columbus.
A- to discover B- discovers C- discovered D- was discovered
11. He ……...... a meal before his wife ……….. home.
A- cook/get B- cooked/gets C- had cook/got D- cooks/got
12. We was waken up .......... midnight by a loud scream.
1
Bằng số Bằng chữ