Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Đề tài: Kế toán bán hàng và kết quả kinh doanh ppt
MIỄN PHÍ
Số trang
101
Kích thước
694.4 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
871

Đề tài: Kế toán bán hàng và kết quả kinh doanh ppt

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP

Đề tài: Kế toán bán hàng và kết quả

kinh doanh

B¸o c¸o thùc tËp t«t nghiÖp          Trêng cao ®¼ng

Giao Th«ng VËn T¶i

Lêi nãi ®Çu

Nh ng năm qua,cùng v i s phát tri n kinh t , đ i m i sâu s c c a c ữ ớ ự ể ế ổ ớ ắ ủ ơ

ch th tr ng, và đ c bi t khi n c ta đã chính th c tr thành m t thành ế ị ườ ặ ệ ướ ứ ở ộ

viên c a t ch c th ng m i WTO. V i s đ u t v v n và ngu n l c ủ ổ ứ ươ ạ ớ ự ầ ư ề ố ồ ự

c a các t ch c, các cá nhân thu c các thành ph n kinh t c trong n c ủ ổ ứ ộ ầ ế ả ướ

và ngoài n c, n c ta đang d n d n t ng b c phát tri n m nh m trên ướ ướ ầ ầ ừ ướ ể ạ ẽ

t t c các m t c a n n kinh t . ấ ả ặ ủ ề ế

Đ ng trên góc đ c a n n kinh t qu c dân, doanh nghi p th ng m i ứ ộ ủ ề ế ố ệ ươ ạ

chi m m t v trí quan tr ng, nó th c hi n ch c năng trung gian k t n i ế ộ ị ọ ự ệ ứ ế ố

gi a nhà s n xu t và ng i tiêu dùng. Do đó, đ y m nh s phát tri n c a ữ ả ấ ườ ẩ ạ ự ể ủ

doanh nghi p th ng m i là s phù h p v i khách quan, phù h p v i yêu ệ ươ ạ ự ợ ớ ợ ớ

c u c a th tr ng. ầ ủ ị ườ

Trong n n kinh t th tr ng, c nh tranh là xu th t t y u, là đ ng l c ề ế ị ườ ạ ế ấ ế ộ ự

thúc đ y s phát tri n c a các doanh nghi p. Vì th đ t n t i và phát ẩ ự ể ủ ệ ế ể ồ ạ

tri n các doanh nghi p nh t thi t ph i có ph ng án kinh doanh đ t hi u ể ệ ấ ế ả ươ ạ ệ

qu . Đ đ ng v ng và phát tri n trong đi u ki n có s c nh tranh gay ả ể ứ ữ ể ề ệ ự ạ

g t, doanh nghi p ph i n m b t và đáp ng đ c tâm lý, nhu c u c a ắ ệ ả ắ ắ ứ ượ ầ ủ

ng i tiêu dùngv i s n ph m có ch t l ng cao, giá c ph i chăng, m u ườ ớ ả ẩ ấ ượ ả ả ẫ

mã phong phú, đa d ng ch ng lo i. Mu n v y các doanh nghi p ph i giám ạ ủ ạ ố ậ ệ ả

sát t t c các quy trình t khâu mua hàng, s n xu t hàng đ n khâu tiêu th ấ ả ừ ả ấ ế ụ

hàng hoá, đ d m b o vi c b o toàn và tăng nhanh t c đ luân chuy n ể ả ả ệ ả ố ộ ể

v n, gi uy tín v i b n hàng, th c hi n đ y đ nghĩa v v i nhà n c, ố ữ ớ ạ ự ệ ầ ủ ụ ớ ướ

c i thi n đ i s ng v t ch t và tinh th n c a cán b công nhân viên, doanh ả ệ ờ ố ậ ấ ầ ủ ộ

nghi p đ m b o có l i nhu n đ tích lu m r ng phát tri n s n xu t ệ ả ả ợ ậ ể ỹ ở ộ ể ả ấ

kinh doanh.

H n th n a nhu c u tiêu dùng c a th tr ng hi n nay đòi h i doanh ơ ế ữ ầ ủ ị ườ ệ ỏ

nghi p ph i t o ra doanh thu có l i nhu n. Mu n v y thì doanh nghi p ệ ả ạ ợ ậ ố ạ ệ

ph i s n xu t và tiêu th cái th tr ng c n ch không ph i cái mà doanh ả ả ấ ụ ị ườ ầ ứ ả

nghi p có và ph i t đ t ra cho mình nh ng câu h i:” s n xu t cái gì, s n ệ ả ự ặ ữ ỏ ả ấ ả

xu t cho ai, s n xu t nh th nào, s n xu t bao nhiêu?”. ấ ả ấ ư ế ả ấ

Đ đ t đ c l i nhu n cao và an toàn trong ho t đ ng s n xu t kinh ể ạ ượ ợ ậ ạ ộ ả ấ

doanh, công ty ph i ti n hành đ ng b các bi n pháp qu n lý, trong đó ả ế ồ ộ ệ ả

Sinh viªn: Lª ThÞ Thoa

Trang: 1

Líp 57C§KT 5

B¸o c¸o t hùc t Ëp t «t nghi Öp Tr êng cao ®¼ng

Gi ao Th«ng VËn T¶i

h ch toán k toán là m t công c quan tr ng không th thi u đ ti n hành ạ ế ộ ụ ọ ể ế ể ế

qu n lý các ho t đ ng kinh t , ki m tra vi c s d ng, qu n lý tài s n, ả ạ ộ ế ể ệ ử ụ ả ả

hàng hoá nh m đ m b o tính năng đ ng, sáng t o và t ch trong s n ằ ả ả ộ ạ ự ủ ả

xu t kinh doanh làm c s v ch ra chi n l c kinh doanh. ấ ơ ở ạ ế ượ

Giai đo n bán hàng là giai đo n cu i cùng c a quá trìnhs n xu t kinh ạ ạ ố ủ ả ấ

doanh vì nó là y u t quy t đ nh s t n t i và phát tri n c a m t doanh ế ố ế ị ự ồ ạ ể ủ ộ

nghi p. Trên th c t cho th y b t c doanh nghi p s n xu t kinh doanh ệ ự ế ấ ấ ứ ệ ả ấ

nào cũng mong mu n hàng hoá c a mình đ c tiêu th và có th thu đ c ố ủ ượ ụ ể ượ

l i nhu n cao nh t sau khi đã lo i tr đi các chi phí có liên quan. Do đó, ợ ậ ấ ạ ừ

quá trình bán hàng không th tách r i vi c xác đ nh k t qu kinh doanh ể ờ ệ ị ế ả

c a doanh nghi p. Chính vì th k toán đã tr thành công c đ c l c ủ ệ ế ế ở ụ ắ ự

trong vi c qu n lý ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a doanh nghi p. ệ ả ạ ộ ả ấ ủ ệ

Trong doanh nghi p, khâu bán hàng có ch c năng quan tr ng đó là nó cho ệ ứ ọ

phép chuy n d ch t hình thái hi n v t là s n ph m hàng hoá sang hình ể ị ừ ệ ậ ả ẩ

thái ti n t . ề ệ

Nh n th c đ c t m quan tr ng c a công tác k toán bán hàng t i ậ ứ ượ ầ ọ ủ ế ạ

doanh nghi p th ng m i nên em đã m nh d n đi sâu nghiên c u và ch n ệ ươ ạ ạ ạ ứ ọ

đ tài “K toán bán hàng và xác đ nh k t qu kinh doanh”. ề ế ị ế ả

Sau khi h c xong lý thuy t t i tr ng và trong th i gian th c t p công ọ ế ạ ườ ờ ự ậ ở

ty, đ c s giúp đ t n tình c a các cán b lãnh đ o, các cô, các chú,các ượ ự ỡ ậ ủ ộ ạ

anh, các ch trong công ty cùng v i s h ng d n nhi t tình c a cô Chu ị ớ ự ướ ẫ ệ ủ

Th Bích H nh, em đã hoàn thành đ c bài th c t p c a mình. Tuy nhiên ị ạ ượ ự ậ ủ

do th i gian có h n và còn h n ch v m t trình đ cũng nh kinh nghi m ờ ạ ạ ế ề ặ ộ ư ệ

th c t nên bài vi t c a em không tránh kh i nh ng thi u sót, vì v y em ự ế ế ủ ỏ ữ ế ậ

rát mong đ c s đóng góp ý ki n c a cô giáo và các anh ch ,cô chú trong ượ ự ế ủ ị

công ty đ bài vi t c a em đ c hoàn thi n h n. ể ế ủ ượ ệ ơ

Em xin ch©n thµnh c¶m ¬n!

Báo cáo g m 3 ph n ồ ầ :

Ph n 1 ầ : Tìm hi u chung v doanh nghi p,ch đ k toán doanh ể ề ệ ế ộ ế

nghi p s d ng.Tìm hi u chung v công tác bán hàng và xác đ nh k t qu ệ ử ụ ể ề ị ế ả

kinh doanh.

Ph n 2 ầ : Th c tr ng công tác k toán bán hàng và xác đ nh k t qu ự ạ ế ị ế ả

kinh doanh t i công ty c ph n NTD Vi t Nam. ạ ổ ầ ệ

Sinh viªn: Lª ThÞ Thoa

Trang: 2

Líp 57C§KT 5

B¸o c¸o thùc tËp t«t nghiÖp          Trêng cao ®¼ng

Giao Th«ng VËn T¶i

Ph n 3 ầ : Nh n xét và ki n ngh v công tác bán hàng và xác đ nh k t ậ ế ị ề ị ế

qu kinh doanh t i công ty. ả ạ

Sinh  viªn : Lª ThÞ Thoa

Trang: 3

Líp  57C§KT 5

B¸o c¸o t hùc t Ëp t «t nghi Öp Tr êng cao ®¼ng

Gi ao Th«ng VËn T¶i

PH N 1 Ầ

TÌM HI U CHUNG V CÔNG TY Ể Ề

VÀ CH Đ K TOÁN S D NG T I CÔNG TY Ế Ộ Ế Ử Ụ Ạ

1.1 Tìm hi u chung v quá trình hình thành công ty: ể ề

1.1.1 Quá trình hình thành và phát tri n: ể

Công ty c ph n NTD Vi t Nam ổ ầ ệ .

Tên giao d ch :”VIETNAM NTD JOIN STOCK COMPANY” ị

Tên vi t t t: “ VIET NAM NTD.JSC”. ế ẳ

Đ a ch tr s chính ị ỉ ụ ở : “S 181, ngõ 192, đ ng Lê Tr ng T n, ph ng ố ườ ọ ấ ườ

Đ nh Công, qu n Hoàng Mai, thành ph Hà N i”. ị ậ ố ộ

Đi n tho ệ ại: 043.8553340 Fax: 8553340.

Công ty c ph n NTD Vi t Nam đ c s k ho ch và đ u t thành ph ổ ầ ệ ượ ở ế ạ ầ ư ố

Hà N i c p gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh công ty c ph n s ộ ấ ấ ứ ậ ổ ầ ố

0103008721 ngày:”

V i s ớ ố v n đi u l ố ề ệ là :100.000 đ ng.S c ph n đã đăng ký mua là: ồ ố ổ ầ

30.000

Danh sách c đông sáng l p : ổ ậ

STT Tên cổ

đông

N i đăng ký h ơ ộ

kh u th ng trú ẩ ườ

đ i v i cá nhân ố ớ

Lo i ạ

cổ

ph nầ

S c ố ổ

ph nầ

Giá tr cị ổ

ph n (đ ng) ầ ồ

S gi y ố ấ

CMND￾H chi u ộ ế

1

Nguy nễ

Ng c ọ

Chi nế

S 3, ph V ng ố ố ọ

Đ c, ph ng ứ ườ

Hàng Bài, qu nậ

Hoàn Ki m, Hà ế

N i ộ

Cổ

ph nầ

thông

th n ườ

g

3000 300.000.000 011572101

2

Nguy nễ

Quy t ế

Chi nế

Nhà 12 , ngõ 41,

đ ng Tr ng ườ ườ

Chinh, ph ng ườ

Ph ng Li t, ươ ệ

qu n Thanh ậ

Xuân, Hà N i ộ

Cổ

ph nầ

thông

th n ườ

g

24000 2.400.000.000 011501170

3 Nguy nễ

Quang

Dũng

S 3, ngách ố

612/34, đ ng ườ

Đê La Thành,

ph ng Gi ng ườ ả

Cổ

ph nầ

thông

th n ườ

3000 300.000.000 012130092

Sinh viªn: Lª ThÞ Thoa

Trang: 4

Líp 57C§KT 5

B¸o c¸o thùc tËp t«t nghiÖp          Trêng cao ®¼ng

Giao Th«ng VËn T¶i

Võ, qu n Ba ậ

Đình, Hà N i. ộ

g

1.1.2 Ch c năng,nhi m v c a công ty: ứ ệ ụ ủ

- Xây d ng k ho ch s n xu t kinh doanh trên c s ch c năng và ự ế ạ ả ấ ơ ở ứ

nhi m v đ c giao, năng l hi n có c a đ n v và nhu c u th tr ng. ệ ụ ượ ự ệ ủ ơ ị ầ ị ườ

- T ch c ti p th , ký k t và th c hi n các h p đ ng kinh t thu c ch c ổ ứ ế ị ế ự ệ ợ ồ ế ộ ứ

năng, nhi m v . ệ ụ

- Th c hi n nghiêm ch nh các quy trình quy ph m k thu t chuyên ngành, ự ệ ỉ ạ ỹ ậ

đ m b o ch t l ng s n ph m,an toàn lao đ ng và v sinh môi tr ng. ả ả ấ ượ ả ẩ ộ ệ ườ

- Th c hi n đ y đ nghĩa v , chính sách đ i v i ng i lao đ ng chăm lo ự ệ ầ ủ ụ ố ớ ườ ộ

b i d ng, nâng cao trình đô cán b công nhân viên đ m b o đi u ki n làm ồ ưỡ ộ ả ả ề ệ

vi c cho ng i lao đ ng. ệ ườ ộ

1.1.3 Đ c đi m t ch c kinh doanh: ặ ể ổ ứ

Công ty áp d ng hình th c s h u v n: công ty c ph n. ụ ứ ở ữ ố ổ ầ

Kinh doanh thu c lĩnh v c: kinh doanh th ng m i. ộ ự ươ ạ

T ng s công nhân viên và lao đ ng: 09 ng i. ổ ố ộ ườ

Hi n nay công ty kinh doanh các ngành ngh sau: ệ ề

 Xây d ng dân d ng, công nghi p, giao thông, thu l i, các công trình công ự ụ ệ ỷ ợ

c ng. ộ

 D ch v đ u th u, t ng th u các công trình xây d ng. ị ụ ấ ầ ổ ầ ự

 Mua bán, thuê và cho thuê máy móc, thi t b ph c v ngành xây d ng, ế ị ụ ụ ự

công nghi p, khai thác m . ệ ỏ

 S n xu t, gia công, mua bán kim lo i, phi kim lo i và các s n ph m t ả ấ ạ ạ ả ẩ ừ

kim lo i, phi kim lo i ( theo quy đ nh c a pháp lu t hi n hành). ạ ạ ị ủ ậ ệ

 Mua bán máy văn phòng và các thi t b ngo i vi. ế ị ạ

 Mua bán đ dùng cá nhân, gia đình, hàng th công m ngh . ồ ủ ỹ ệ

 V n t i hàng hoá và d ch v v n chuy n hành khách và các d ch v h tr ậ ả ị ụ ậ ể ị ụ ỗ ợ

v n t i. ậ ả

 L hành n i đ a,l hành qu c t . ữ ộ ị ữ ố ế

Sinh  viªn : Lª ThÞ Thoa

Trang: 5

Líp  57C§KT 5

B¸o c¸o t hùc t Ëp t «t nghi Öp Tr êng cao ®¼ng

Gi ao Th«ng VËn T¶i

 Kinh doanh nhà hàng, khách s n và các d ch v , ph c v khách du l ch ạ ị ụ ụ ụ ị

( không bao g m kinh doanh quán Bar, phòng hát karaoke, vũ tr ng…). ồ ườ

 Xây d ng công trình nuôi tr ng thu s n, công trình đi n n c, các công ự ồ ỷ ả ệ ướ

trình đi n th 35 KV. ệ ế

 T v n v đ u th u, l p h s m i th u, phân tích đánh giá h s d ư ấ ề ấ ầ ậ ồ ơ ờ ầ ồ ơ ự

th u ( không bao g m t v n pháp lu t ). ầ ồ ư ấ ậ

 Kinh doanh d ch v aau l c b th thao. ị ụ ạ ộ ể

 D ch v cho thuê sân t p golf, sân tennis, b b i. ị ụ ậ ể ơ

 Kinh doanh khu ngh d ng ( không bao g m khám ch a b nh) ,du l ch ỉ ưỡ ồ ữ ệ ị

sinh thái và gi i trí ( không bao g m kinh doanh quán bar, phòng hát ả ồ

karaoke, vũ tr ng…). ườ

 Mua bán r u, bia, n c gi i khoát (không bao g m kinh doanh quán ượ ướ ả ồ

bar ).

 Mua bán ô tô và ph tùng thay th ụ ế

 S n xu t mua bán v t li u xây d ng, g ch p lát, thi t b v sinh, các s n ả ấ ậ ệ ự ạ ố ế ị ệ ả

ph m trang trí n i, ngo i th t ( s n, th ch cao, vách tr n, tr n nh c…), ẩ ộ ạ ấ ơ ạ ầ ầ ự

các lo i đ ng ng và ph ki n, thi t b ngành n c. ạ ườ ố ụ ệ ế ị ướ

 S n xu t, mua bán gia công s t, thép, tôn l p, inox, khuôn nhôm, c a kính. ả ấ ắ ợ ử

 Kinh doanh v t li u đi n cao th , hsj th , đi n dân d ng, đi n công ậ ệ ệ ế ế ệ ụ ệ

nghi p. ệ

 S n xu t, mua bán máy móc, thi t b , v t t ngành công nghi p, c , kim ả ấ ế ị ậ ư ệ ơ

khí, xây d ng. ự

Tình hình kinh doanh c a công ty trong nh ng năm g n đây. ủ ữ ầ

Tuy công ty m i thành l p không lâu, nh ng công ty đã không ng ng phát ớ ậ ư ừ

tri n qua bao b c thăng tr m cùng v i n n kinh t . Đi u đó đ c th hi n ể ướ ầ ớ ề ế ề ượ ể ệ

qua m t s ch tiêu sau: ộ ố ỉ

Ch tiêu ỉ

Năm So sánh

2006 2007 Tuy t đ i ệ ố %

1. V n ch s h u. ố ủ ở ư

2.993.361.91

6

5.161.209.49

2

2.167.847.57

6

72.42

2.Doanh thu bán

hàng

3.425.879.30

0

4.961.504.00

0

1.535.624.70

0

44.82

Sinh viªn: Lª ThÞ Thoa

Trang: 6

Líp 57C§KT 5

B¸o c¸o thùc tËp t«t nghiÖp          Trêng cao ®¼ng

Giao Th«ng VËn T¶i

3.L i nhu n ợ ậ 41.459.078 28.014.497 (13.444.581) (32.43)

4.Thu TNDN ph i ế ả

n pộ

16.122.975 10.894.527 (5.228.448) (32.43)

5.Ti n l ng BQHT ề ưỡ 1.666.667 2.605.374 983.707 59.02

Nhìn b ng trên c a công ty cho th y: doanh thu c a bán hàng tăng ả ủ ấ ủ

1.535.624.700 đ ng làm cho thu nh p c a nhân viên tăng 983.707 đ ng/tháng. ồ ậ ủ ồ

Qua đó ch ng t công ty đã bi t qu n lý công nhân viên, chăm sóc khách hàng ứ ỏ ế ả

nên đã đem l i l i nhu n cho công ty cao h n. ạ ợ ậ ơ

Năm 2007 v a qua công ty đã r t c g ng n l c nâng cao l i nhu n th ừ ấ ố ắ ỗ ự ợ ậ ể

hi n qua b ng cân đ i k toán và báo cáo k t qu kinh doanh: ệ ả ố ế ế ả

B NG CÂN Đ I K TOÁN Ả Ố Ế

Năm 2008

Đ n v : Đ ng ơ ị ồ

TÀI S NẢ

số

Thuy t ế

minh S cu i năm ố ố S đ u năm ố ầ

A-Tài s n ng n h n ả ắ ạ

(100=110+120+130+140) 100 5.058.193.993 2.984.702.529

I.Ti n và các kho n ề ả

t ng đ ng ti n ươ ươ ề 110 (III.01) 181.184.946 1.449.587.912

II.Đ u t ng n h n ầ ư ắ ạ 120 (III.01)

1.Đ u t tài chính ng n ầ ư ắ

h nạ

121

2.D phòng gi m giá ự ả

đ u t tài chính ng n ầ ư ắ

h n (*) ạ

129

III.Các kho n ph i thu ả ả

ng n h n ắ ạ 130 1.334.735.105 -

1.Ph i thu c a khách ả ủ

hàng 131 - -

2.Tr tr c cho ng i ả ướ ườ

bán 132 1.278.993.976 -

3.Các kh on ph i thu ả ả

khác 138 55.741.129 -

Sinh  viªn : Lª ThÞ Thoa

Trang: 7

Líp  57C§KT 5

B¸o c¸o t hùc t Ëp t «t nghi Öp Tr êng cao ®¼ng

Gi ao Th«ng VËn T¶i

4.D phòng ph i thu ự ả

ng n h n khó đòi (*) ắ ạ 139

IV.Hàng t n kho ồ 140 3.331.636.682 1.412.351.014

1.Hàng t n kho ồ 141 (III.02) 3.331.636.682 1.412.351.014

2.D phòng gi m giá ự ả

hàng t n kho(*) ồ

149

V.Tài s n ng n h n ả ắ ạ

khác 150 210.637.259 122.763.603

1.Thu giá tr gia tăng ế ị

đ c kh u tr ượ ấ ừ 151 208.031.786 122.763.103

2.Thu và các kho n ế ả

khác ph i thu Nhà n c ả ướ 152 2.605.473 500

3.Tài s n ng n h n khác ả ắ ạ 158

B-Tài s n dài h n khác ả ạ

(200=210+220+230+240) 200 103.015.499 8.659.887

I.Tài s n c đ nh ả ố ị 210 (III.03) 20.652.995 -

1.Nguyên giá 211 22.237.000 -

2.Giá tr hao mòn lu k ị ỹ ế

(*) 212 (1.548.005) -

3.Chi phí xây d ng c ự ơ

b n d dang ả ở 213

II.B t đ ng s n đ u t ấ ộ ả ầ ư 220

III.Các kho n đ u t ả ầ ư

tài chính dài h nạ

230 (III.05)

1.Đ u t tài chính dài ầ ư

h nạ

231

2.D phòng gi m giá ự ả

đ u t dài h n (*) ầ ư ạ 239

IV.Tài s n dài h n ả ạ

khác 240 82.362.505 8.659.887

1.Ph i thu dài h n ả ạ 241

2.Tài s n dài h n khác ả ạ 248 82.362.505 8.659.887

T ng c ng tài s n ổ ộ ả

(250=100+200) 250 5.161.209.492 2.993.362.416

NGU N V N Ồ Ố

A-N ph i tr ợ ả ả

(300=310+320) 300 2.139.868.579 36000

I.N ng n h n ợ ắ ạ 310 2.139.868.579 36000

1.Vay ng n h n ắ ạ 311

2.Ph i tr cho ng i bán ả ả ườ 312

3.Ng i mua tr ti n ườ ả ề 313 2.084.127.950

Sinh viªn: Lª ThÞ Thoa

Trang: 8

Líp 57C§KT 5

B¸o c¸o thùc tËp t«t nghiÖp          Trêng cao ®¼ng

Giao Th«ng VËn T¶i

tr c ướ

4.Thu và các kho n ế ả

ph i n p Nhà n c ả ộ ướ 314 (III.06) 55.740.629 36.000

5.Ph i tr ng i lao ả ả ườ

đ ng ộ

315

6.Chi phí ph i tr ả ả 316

7.Chi phí ph i tr ng n ả ả ắ

h n khác ạ

318

8.D phòng ph i tr ự ả ả

ng n h n ắ ạ 319

II.N dài h n ợ ạ 320

1.Vay và n dài h n ợ ạ 321

2.Qu d phòng tr c p ỹ ự ợ ấ

m t vi c làm ấ ệ 322

3.Ph i tr ,ph i n p dài ả ả ả ộ

h n khác ạ

328

4.D phòng ph i tr dài ự ả ả

h nạ

329

B.V n ch s h u ố ủ ở ữ

(400=410+430) 400 3.021.340.913 2.993.326.416

I.V n ch s h u ố ủ ở ữ 410 (III.07) 3.021.340.913 2.993.326.416

1.V n đ u t c a ch s ố ầ ư ủ ủ ở

h uữ

411 3.000.000.000 3.000.000.000

2.Th ng d v n c ph n ặ ư ố ổ ầ 412

3.V n khác c a ch s ố ủ ủ ở

h uữ

413

4.C phi u qu ổ ế ỹ 414

5.Chênh l ch t giá h i ệ ỉ ố

đoái 415

6.Các qu thu c v n ch ỹ ộ ố ủ

s h u ở ữ 416

7.L i nhu n sau thu ợ ậ ế

ch a phân ph i ư ố 417 21.340.913 (6.673.584)

II.Qu khen th ng phúc ỹ ưở

l i ợ

430

T ng c ng ngu n v n ổ ộ ồ ố

(440=300+400) 440 5.161.209.492 2.993.362.416

Sinh  viªn : Lª ThÞ Thoa

Trang: 9

Líp  57C§KT 5

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!