Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Đề ôn toán thpt số 27 (41)
MIỄN PHÍ
Số trang
6
Kích thước
137.0 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1371

Đề ôn toán thpt số 27 (41)

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK

TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

(Đề thi có 06 trang)

Đề ôn thi THPT

NĂM HỌC 2022 - 2023

MÔN Toán – Khối lớp 12

Thời gian làm bài : 90 phút

(không kể thời gian phát đề)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................

Câu 1. Cho hàm số f x 

có đạo hàm là

   

2 3 , \ 2

2

x

f x x

x

   

thỏa mãn f 1 1   và f  3 2   . Giá

trị của biểu thức f f  0 2 4    

.

A. 3 . B. 5 . C. 7 3ln 2  . D.  5 7ln 2.

Câu 2. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng  P x y z  : 2 3 2 0     đi qua điểm nào dưới đây?

A. Điểm M 1;1;2

. B. Điểm N   1;0;1

. C. Điểm Q 3;1;1

. D. Điểm P   2;1; 1

.

Câu 3. Với a là số thực dương tùy ý, log 4 4  a

bằng

A. 1 log  4

a

. B. 4 log  4

a

. C. 4

1 log  a

. D. 4 log 

4

a

.

Câu 4. Biết

 

2

0

2 1 cos d x x x a b

    

với a b, . Giá trị của biểu thức 2 2 a b  bằng

A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 0 .

Câu 5. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số  

2

f x x x   3 2cos là

A.  

3 F x x x C    3 2sin

. B.  

3 F x x x C    sin

.

C.  

3 F x x x C    3 2sin

. D.  

3 F x x x C    2sin

.

Câu 6. Xét các hàm số f x g x   ,  

và  là một số thực bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A.   f x g x x f x x g x x        d d d         

. B.    f x g x x f x x g x x    d d . d     

.

C.     . d d f x x f x x     

. D.   f x g x x f x x g x x        d d d         

.

Câu 7. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A B C 1;2;3 , 1;1; 2 , 1;2;2       

. Mặt phẳng đi qua A và

vuông góc với BC có phương trình là:

A. 2 4 16 0 x y z     . B. 2 4 16 0 x y z     .

C.      2 4 16 0 x y z

. D. 2 4 16 0 x y z     .

Câu 8. Cho hình lập phương ABCD A B C D .     có A C 3 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và CD

bằng

A. 2 . B. 3 . C. 2 . D. 1.

Câu 9. Xét các số phức z và w thỏa mãn z i    2 2 1 và w i w i     2 3 . Khi z w w i    3 3 đạt

giá trị nhỏ nhất. Tính z w 2

1/6 - Mã đề 206

Mã đề 206

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!