Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Đề  ôn toán thpt 7 (901)
MIỄN PHÍ
Số trang
12
Kích thước
157.4 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
945

Đề ôn toán thpt 7 (901)

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

TOÁN PDF LATEX

(Đề thi có 10 trang)

TRẮC NGHIỆM ÔN THI MÔN TOÁN THPT

Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

Mã đề thi 1

Câu 1. Khối đa diện thuộc loại {3; 4} có bao nhiêu đỉnh, cạnh, mặt?

A. 6 đỉnh, 12 cạnh, 8 mặt. B. 4 đỉnh, 12 cạnh, 4 mặt.

C. 8 đỉnh, 12 cạnh, 8 mặt. D. 8 đỉnh, 12 cạnh, 6 mặt.

Câu 2. Hàm số y = x

3 − 3x

2 + 3x − 4 có bao nhiêu cực trị?

A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.

Câu 3. [1] Biết log6

a = 2 thì log6

a bằng

A. 4. B. 6. C. 108. D. 36.

Câu 4. Cho hình chóp S.ABC có S B = SC = BC = CA = a. Hai mặt (ABC) và (S AC) cùng vuông góc

với (S BC). Thể tích khối chóp S.ABC là

A. a

3

3

4

. B.

a

3

2

12

. C. a

3

3

6

. D.

a

3

3

12

.

Câu 5. [12211d] Số nghiệm của phương trình 12.3

x + 3.15x − 5

x = 20 là

A. 2. B. Vô nghiệm. C. 1. D. 3.

Câu 6. [12220d-2mh202047] Xét các số thực dương a, b, x, y thỏa mãn a > 1, b > 1 và a

x = b

y =

ab. Giá

trị nhỏ nhất của biểu thức P = x + 2y thuộc tập nào dưới đây?

A. "

5

2

; 3!

. B. [3; 4). C. "

2;

5

2

!

. D. (1; 2).

Câu 7. Cho lăng trụ đều ABC.A

0B

0C

0

có cạnh đáy bằng a. Cạnh bên bằng 2a. Thể tích khối lăng trụ

ABC.A

0B

0C

0

A. a

3

. B.

a

3

3

. C. a

3

3

6

. D.

a

3

3

2

.

Câu 8. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y =

x + 3 +

6 − x

A. 3

2. B. 2 +

3. C. 3. D. 2

3.

Câu 9. [1231h] Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình đường vuông góc chung của hai

đường thẳng d :

x − 2

2

=

y − 3

3

=

z + 4

−5

và d

0

:

x + 1

3

=

y − 4

−2

=

z − 4

−1

A. x

1

=

y

1

=

z − 1

1

. B.

x − 2

2

=

y + 2

2

=

z − 3

2

.

C. x

2

=

y − 2

3

=

z − 3

−1

. D.

x − 2

2

=

y − 2

3

=

z − 3

4

.

Câu 10. Cho hàm số y = x

3 − 2x

2 + x + 1. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên khoảng

1

3

; 1!

. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (1; +∞).

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng

−∞;

1

3

!

. D. Hàm số nghịch biến trên khoảng

1

3

; 1!

.

Câu 11. Tính lim 2n

2 − 1

3n

6 + n

4

A. 2. B. 0. C. 2

3

. D. 1.

Câu 12. [2] Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A

0B

0C

0D

0

có AB = a, AD = b. Khoảng cách giữa hai đường

thẳng BB0

và AC0

bằng

A. ab

a

2 + b

2

. B.

1

2

a

2 + b

2

. C. ab

a

2 + b

2

. D.

1

a

2 + b

2

.

Trang 1/10 Mã đề 1

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!