Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Đề ôn toán thpt 10 (467)
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
TOÁN PDF LATEX
(Đề thi có 10 trang)
TRẮC NGHIỆM ÔN THI MÔN TOÁN THPT
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Mã đề thi 1
Câu 1. [12220d-2mh202047] Xét các số thực dương a, b, x, y thỏa mãn a > 1, b > 1 và a
x = b
y =
√
ab. Giá
trị nhỏ nhất của biểu thức P = x + 2y thuộc tập nào dưới đây?
A. (1; 2). B. "
2;
5
2
!
. C. "
5
2
; 3!
. D. [3; 4).
Câu 2. Cho z1,z2 là hai nghiệm của phương trình z
2 + 3z + 7 = 0. Tính P = z1z2(z1 + z2)
A. P = −10. B. P = 21. C. P = 10. D. P = −21.
Câu 3. Tìm giá trị lớn chất của hàm số y = x
3 − 2x
2 − 4x + 1 trên đoạn [1; 3].
A. −2. B. −7. C. 67
27
. D. −4.
Câu 4. [2] Cho hàm số f(x) = x ln2
x. Giá trị f
0
(e) bằng
A. 3. B.
2
e
. C. 2e + 1. D. 2e.
Câu 5. Tính lim
x→3
x
2 − 9
x − 3
A. 3. B. +∞. C. −3. D. 6.
Câu 6. [2-c] Giá trị lớn nhất của hàm số y = ln(x
2 + x + 2) trên đoạn [1; 3] là
A. ln 14. B. ln 12. C. ln 4. D. ln 10.
Câu 7. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = (x
2 − 2x + 3)2 − 7
A. −7. B. −5. C. Không tồn tại. D. −3.
Câu 8. Trong không gian cho hai điểm A, B cố định và độ dài AB = 4. Biết rằng tập hợp các điểm M sao
cho MA = 3MB là một mặt cầu. Khi đó bán kính mặt cầu bằng?
A. 1. B.
9
2
. C. 3. D.
3
2
.
Câu 9. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hình lăng trụ đứng là hình lăng trụ đều.
B. Hình lăng trụ đứng có đáy là đa giác đều là hình lăng trụ đều.
C. Hình lăng trụ có đáy là đa giác đều là hình lăng trụ đều.
D. Hình lăng trụ tứ giác đều là hình lập phương.
Câu 10. [3-12212d] Số nghiệm của phương trình 2
x−3
.3
x−2 − 2.2
x−3 − 3.3
x−2 + 6 = 0 là
A. Vô nghiệm. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 11. [3-1226d] Tìm tham số thực m để phương trình log(mx)
log(x + 1)
= 2 có nghiệm thực duy nhất
A. m < 0 ∨ m = 4. B. m < 0 ∨ m > 4. C. m < 0. D. m ≤ 0.
Câu 12. Cho a là số thực dương α, β là các số thực. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. a
α
a
β
= a
α
β
. B. a
αβ = (a
α
)
β
. C. a
α
b
α = (ab)
α
. D. a
α+β = a
α
.a
β
.
Câu 13. Tính lim
x→+∞
x − 2
x + 3
A. 1. B. 2. C. −
2
3
. D. −3.
Câu 14. Tính lim cos n + sin n
n
2 + 1
A. 1. B. +∞. C. −∞. D. 0.
Trang 1/10 Mã đề 1