Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Đê ôn thptqg 5 (169)
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Free LATEX
(Đề thi có 10 trang)
BÀI TẬP TOÁN THPT
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề thi 1
Câu 1. [2] Cho hàm số f(x) = ln(x
4 + 1). Giá trị f
0
(1) bằng
A. 2. B.
1
2
. C. 1. D.
ln 2
2
.
Câu 2. [3] Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A, ABC d = 30◦
, biết S BC là tam giác đều
cạnh a và mặt bên (S BC) vuông góc với mặt đáy. Khoảng cách từ C đến (S AB) bằng
A. a
√
39
13
. B.
a
√
39
16
. C. a
√
39
26
. D.
a
√
39
9
.
Câu 3. Vận tốc chuyển động của máy bay là v(t) = 6t
2 + 1(m/s). Hỏi quãng đường máy bay bay từ giây thứ
5 đến giây thứ 15 là bao nhiêu?
A. 1202 m. B. 1134 m. C. 2400 m. D. 6510 m.
Câu 4. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a, tam giác S AB đều, H là trung điểm
cạnh AB, biết S H ⊥ (ABCD). Thể tích khối chóp S.ABCD là
A. 4a
3
√
3
3
. B.
a
3
3
. C. a
3
6
. D.
2a
3
√
3
3
.
Câu 5. Tính giới hạn lim 2n + 1
3n + 2
A. 0. B.
3
2
. C. 2
3
. D.
1
2
.
Câu 6. Cho khối chóp có đáy là n−giác. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Số mặt của khối chóp bằng số cạnh của khối chóp.
B. Số mặt của khối chóp bằng 2n+1.
C. Số đỉnh của khối chóp bằng 2n + 1.
D. Số cạnh của khối chóp bằng 2n.
Câu 7. Tập các số x thỏa mãn
2
3
!4x
≤
3
2
!2−x
là
A.
−∞;
2
3
#
. B. "
−
2
3
; +∞
!
. C. "
2
5
; +∞
!
. D.
−∞;
2
5
#
.
Câu 8. Dãy số nào sau đây có giới hạn là 0?
A.
5
3
!n
. B.
4
e
!n
. C.
−
5
3
!n
. D.
1
3
!n
.
Câu 9. [3-1213h] Hình hộp chữ nhật không có nắp có thể tích 3200 cm3
, tỷ số giữa chiều cao và chiều rộng
bằng 2. Khi tổng các mặt của hình nhỏ nhất, tính diện tích mặt đáy của hình hộp
A. 160 cm2
. B. 1200 cm2
. C. 120 cm2
. D. 160 cm2
.
Câu 10. [2] Cho chóp đều S.ABCD có đáy là hình vuông tâm O cạnh a, S A = a. Khoảng cách từ điểm O
đến (S AB) bằng
A. a
√
6. B.
a
√
6
2
. C. a
√
3. D. 2a
√
6.
Câu 11. [2] Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a. Khoảng cách từ D đến đường
thẳng S B bằng
A. a
√
3
2
. B.
a
3
. C. a. D.
a
2
.
Trang 1/10 Mã đề 1