Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Đê ôn thptqg 4 (494)
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Free LATEX
(Đề thi có 10 trang)
BÀI TẬP TOÁN THPT
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề thi 1
Câu 1. [2D1-3] Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y =
x + 3
x − m
nghịch biến trên khoảng
(0; +∞)?
A. 2. B. 1. C. Vô số. D. 3.
Câu 2. [2D1-3] Tìm giá trị của tham số m để hàm số y = x
3 − mx2 + 3x + 4 đồng biến trên R.
A. m ≥ 3. B. −2 ≤ m ≤ 2. C. −3 ≤ m ≤ 3. D. m ≤ 3.
Câu 3. Khối đa diện loại {4; 3} có tên gọi là gì?
A. Khối bát diện đều. B. Khối 12 mặt đều. C. Khối lập phương. D. Khối tứ diện đều.
Câu 4. Khối đa diện đều loại {5; 3} có số đỉnh
A. 12. B. 20. C. 8. D. 30.
Câu 5. Cho z là nghiệm của phương trình x
2 + x + 1 = 0. Tính P = z
4 + 2z
3 − z
A. P =
−1 + i
√
3
2
. B. P = 2i. C. P =
−1 − i
√
3
2
. D. P = 2.
Câu 6. Khi tăng độ dài tất cả các cạnh của một khối hộp chữ nhật lên gấp ba thì thể tích khối hộp tương
ứng sẽ:
A. Tăng gấp 18 lần. B. Tăng gấp 27 lần. C. Tăng gấp 3 lần. D. Tăng gấp 9 lần.
Câu 7. Phát biểu nào sau đây là sai?
A. lim 1
n
k
= 0 với k > 1. B. lim un = c (Với un = c là hằng số).
C. lim q
n = 1 với |q| > 1. D. lim 1
√
n
= 0.
Câu 8. [3] Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại A, ABC d = 30◦
, biết S BC là tam giác đều
cạnh a và mặt bên (S BC) vuông góc với mặt đáy. Khoảng cách từ C đến (S AB) bằng
A. a
√
39
16
. B.
a
√
39
9
. C. a
√
39
13
. D.
a
√
39
26
.
Câu 9. Tính giới hạn lim
x→−∞
√
x
2 + 3x + 5
4x − 1
A. −
1
4
. B.
1
4
. C. 0. D. 1.
Câu 10. Khi tăng độ dài tất cả các cạnh của một khối hộp chữ nhật lên gấp đôi thì thể tích khối hộp tương
ứng sẽ:
A. Tăng gấp 6 lần. B. Tăng gấp 8 lần. C. Tăng gấp 4 lần. D. Tăng gấp đôi.
Câu 11. Cho Z 1
0
xe2x
dx = ae2 + b, trong đó a, b là các số hữu tỷ. Tính a + b
A. 1
4
. B. 0. C. 1. D.
1
2
.
Câu 12. Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng?
(I) lim n
k = +∞ với k nguyên dương.
(II) lim q
n = +∞ nếu |q| < 1.
(III) lim q
n = +∞ nếu |q| > 1.
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Trang 1/10 Mã đề 1