Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Đề ôn thi toán thptqg đề 22
MIỄN PHÍ
Số trang
36
Kích thước
685.4 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1315

Đề ôn thi toán thptqg đề 22

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

Câu 1. Trong hình bên M N,

lần lượt là điểm biểu diễn số phức z và w . Số phức z w bằng

A. 1 3 .  i B. 3 . i C. 1 3 .  i D. 3 .  i

z i  1 2 w i  2

z w i i i          1 2 2 1 3 .   

Câu 2. Với a b,

là hai số thực dương bất kì. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. log log log . a b a b      B.

log log log . b

a b

a

 

C.

2

2log log log . a

a b

b

 

D.  

2

log 2log log . a b a b  

log log log . a b ab    

log log log . a

a b

b

 

 

2

log 2log log . . a b a b  

Câu 3. Tập xác định của hàm số   2

y x   log 1 là

A.  0; .  B.  0; .  C. 1; .  D.  1; . 

x x     1 0 1.

1; . 

Câu 4. Tính thể tích của khối lăng trụ tứ giác đều có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng 6h .

A.

2

6a h . B.

2

3a h . C.

2

2a h . D.

2

a h .

2

S a a a   . .

2 2 V Sh a h a h    .6 6

Câu 5. Tính thể tích khối trụ có bán kính đáy bằng 2, đường cao bằng 3.

A. 6 . B. 4 . C. 12 . D. 3 .

2 2 V r h       .2 .3 12

Câu 6. Trong không gian Oxyz , vectơ đơn vị trên trục Oy là

A. j  0;1;0

. B. i 1;0;0

. C. k  0;0;1

. D. n 1;1;1

.

Oy j  0;1;0

Câu 7. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng

  : 1

1 2 3

x y z

   

không đi qua điểm nào sau đây?

A. C 0;0;3

. B. A1;0;0

. C. B 0;2;0

. D. D 0;0;0

.

  : 1

1 2 3

x y z

    A1;0;0 B 0;2;0 C 0;0;3 D 0;0;0

1

Đề ㉒

ÔN THI TỐT NGHIỆP 2022

Câu 8. Biết

 

2

0

f x xd 4 

. Tích phân

 

2

0

3 d f x x

bằng

A. 12 . B.  12 . C.

4

3 . D.

4

3

.

   

2 2

0 0

  3 d 3 d 3.4 12 f x x f x x   

Câu 9. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 12 học sinh?

A.

2 A12

. B. 12 2 . C. 2

12 . D.

2 C12

.

12

2 C12

Câu 10. Cho cấp số nhân   n u

với 1

u 2

và 2

u  6

. Công bội của cấp số nhân đã cho bằng

A.

1

3 . B. 3 . C.  3 . D.

1

3

.

q

2

2 1

1

6

. 3

2

u

u u q q

u

    

Câu 11. Cho hàm số y f x  ( ) liên tục trên ¡ và có bảng biến thiên như hình sau:

Số nghiệm của phương trình f x( ) 1 0   là

A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 .

f x f x ( ) 1 0 ( ) 1    

f x( ) 1  y  1 y f x  ( )

y  1 y f x  ( )

Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình   2

log 1 3 x   là

A.   1;7

. B.   1;5

. C.   1;7

. D.  0;8

.

 

3

2

log 1 3 0 1 2 1 7 x x x          

  1;7

Câu 13. Nghiệm của phương trình 1

5 25 x  là

A. 5

x log 26

. B. 5

x log 24

. C. x 3. D. x 4 .

1

5

5 25 1 log 25 1 2 3 x

x x x

         

1

5 25 x  x 3

Câu 14. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong ở hình bên?

2

A.

1

1

x

y

x

 . B.

2 1

1

x

y

x

 . C. 1

x

y

x

 . D.

1

1

x

y

x

 .

y 1 x 1

Câu 15. Cho hàm số y f x  ( ) có đồ thị như hình sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào sau đây ?

A. ( 1;0) 

. B. ( 2; 1)  

. C. (0;1)

. D. (1;3)

.

Câu 16. Cho hàm số y f x   

liên tục trên  và có bảng xét dấu đạo hàm như hình bên.

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là

A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 3 .

f x   x x x    1; 0; 2

y f x    3

Câu 17. Tính diện tích xung quanh của hình nón có đường sinh bằng 2 , bán kính đáy bằng 1.

A. 2 . B. 4 . C.  . D. 3 .

S rl    2

Câu 18. Khối cầu có bán kính bằng 3 thì có thể tích bằng

A. 36 . B. 108 . C. 18 . D. 72 .

4 4 3 3 .3 36

3 3

V r      

Câu 19. Mô đun của số phức z i   2 bằng

A. 5 . B. 5 . C. 3 . D. 3 .

2 2

z     2 ( 1) 5

3

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!