Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Đề ôn tập toán thptqg 1 (691)
MIỄN PHÍ
Số trang
12
Kích thước
151.5 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
779

Đề ôn tập toán thptqg 1 (691)

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

Free LATEX

(Đề thi có 10 trang)

BÀI TẬP TOÁN THPT

Thời gian làm bài: 90 phút

Mã đề thi 1

Câu 1. [2-c] Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x

2

ln x trên đoạn [e

−1

; e] là

A. −

1

e

2

. B. −e. C. −

1

2e

. D. −

1

e

.

Câu 2. [2D1-3] Tìm giá trị của tham số m để hàm số y = x

3 − mx2 + 3x + 4 đồng biến trên R.

A. m ≤ 3. B. −2 ≤ m ≤ 2. C. m ≥ 3. D. −3 ≤ m ≤ 3.

Câu 3. Khối đa diện loại {3; 3} có tên gọi là gì?

A. Khối tứ diện đều. B. Khối lập phương. C. Khối bát diện đều. D. Khối 12 mặt đều.

Câu 4. Tính lim

x→2

x + 2

x

bằng?

A. 3. B. 0. C. 2. D. 1.

Câu 5. [2D1-3] Cho hàm số y = −

1

3

x

3 + mx2 + (3m + 2)x + 1. Tìm giá trị của tham số m để hàm số nghịch

biến trên R.

A. −2 < m < −1. B. −2 ≤ m ≤ −1. C. (−∞; −2)∪(−1; +∞). D. (−∞; −2]∪[−1; +∞).

Câu 6. Khối đa diện thuộc loại {3; 3} có bao nhiêu đỉnh, cạnh, mặt?

A. 4 đỉnh, 8 cạnh, 4 mặt. B. 6 đỉnh, 6 cạnh, 4 mặt. C. 4 đỉnh, 6 cạnh, 4 mặt. D. 3 đỉnh, 3 cạnh, 3 mặt.

Câu 7. [1] Tập xác định của hàm số y = 2

x−1

A. D = R. B. D = (0; +∞). C. D = R \ {1}. D. D = R \ {0}.

Câu 8. [1229d] Đạo hàm của hàm số y =

log 2x

x

2

A. y

0 =

1

2x

3

ln 10

. B. y

0 =

1 − 2 ln 2x

x

3

ln 10

. C. y

0 =

1 − 4 ln 2x

2x

3

ln 10

. D. y

0 =

1 − 2 log 2x

x

3

.

Câu 9. [4] Cho lăng trụ ABC.A

0B

0C

0

có chiều cao bằng 4 và đáy là tam giác đều cạnh bằng 4. Gọi M, N

và P lần lượt là tâm của các mặt bên ABB0A

0

, ACC0A

0

, BCC0B

0

. Thể tích khối đa diện lồi có các đỉnh

A, B,C, M, N, P bằng

A. 6

3. B. 8

3. C. 14 √

3

3

. D.

20 √

3

3

.

Câu 10. Cho khối chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a

2. Góc giữa cạnh bên và mặt phẳng đáy

là 300

. Thể tích khối chóp S.ABC theo a.

A. a

3

6

18

. B.

a

3

2

6

. C. a

3

6

6

. D.

a

3

6

36

.

Câu 11. Khối chóp ngũ giác có số cạnh là

A. 12 cạnh. B. 11 cạnh. C. 9 cạnh. D. 10 cạnh.

Câu 12. [2] Cho hình lâp phương ABCD.A

0B

0C

0D

0

cạnh a. Khoảng cách từ C đến AC0

bằng

A. a

6

2

. B.

a

6

3

. C. a

6

7

. D.

a

3

2

.

Câu 13. Khối đa diện loại {3; 4} có tên gọi là gì?

A. Khối 12 mặt đều. B. Khối tứ diện đều. C. Khối lập phương. D. Khối bát diện đều.

Câu 14. [12214d] Với giá trị nào của m thì phương trình 1

3

|x−2|

= m − 2 có nghiệm

A. 0 ≤ m ≤ 1. B. 2 ≤ m ≤ 3. C. 2 < m ≤ 3. D. 0 < m ≤ 1.

Trang 1/10 Mã đề 1

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!