Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Đề Khảo Sát Lần 2 Toán 11 Năm 2022 – 2023 Trường Thpt Thuận Thành 1 – Bắc Ninh.pdf
MIỄN PHÍ
Số trang
7
Kích thước
222.6 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1518

Đề Khảo Sát Lần 2 Toán 11 Năm 2022 – 2023 Trường Thpt Thuận Thành 1 – Bắc Ninh.pdf

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

Mã đề 101 Trang 1/5

SỞ GDĐT BẮC NINH

TRƯỜNG THPT THUẬN THÀNH SỐ 1

( Đề gồm 05 trang)

ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2

NĂM HỌC 2022-2023

MÔN: TOÁN, LỚP 11

(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề)

Họ và tên: .................................................................. Số báo danh: ............ Mã đề 101

Câu 1. Giá trị lớn nhất của hàm số y x = + 2sin 1 là

A. 3 . B. 1

2

− . C. 1 . D. −1 .

Câu 2. Tập xác định của hàm số 2022 tan

2023sin

x

y

x

= là

A. \ , .

2

D k k

    π

= ∈    

 

ℝ ℤ B. D k k = ∈ ℝ ℤ \ , . { π }

C. \ , .

2

D k k π

π

   

= + ∈    

 

ℝ ℤ D. , .

2

D k k

    π

= ∈    

 

Câu 3. Cho cấp số cộng (un ) có 1

u = −2 và công sai d = 3 . Số hạng 10 u bằng

A. 9

10 u = −2.3 . B. 10 u = 25 . C. 10 u = 28 . D. 10 u = −29 .

Câu 4. Toạ độ các giao điểm của đường thẳng d y x : 4 3 = − + với parabol ( )

2 P y x x : 2 3 = − + + là

A. (3;0 ; 6; 21 ) ( − ). B. (3;3 ; 6; 21 ) ( − ). C. (0;3 ; 21;6 ) (− ). D. (0;3 ; 6; 21 ) ( − ).

Câu 5. Tập xác định của hàm số

2

2 1

4

x

y

x

+

=

A. D = −{ 2;2} B. D = ℝ . C. 1

\

2

D

      −

=        

ℝ . D. D = − ℝ \ { 2;2} .

Câu 6. Điều kiện của tham số m để phương trình m x x .sin 3cos 5 − = có nghiệm là

A. m ≥ 34 . B. − ≤ ≤ 4 4 m C. m ≥ 4 . D.

4

4

m

m

 ≤ − 

 ≥

.

Câu 7. Trong mặt phẳng cho 4 điểm tùy ý A B C D , , , . Tính AB BC DA CD + + +

   

A. AC



. B. 0



. C. CA



. D. 1 .

Câu 8. Cho dãy số 1

1

4

n n

u

u u n +

 =

 = + 

. Số hạng thứ 5 của dãy số bằng

A. 16 . B. 12 . C. 14 . D. 15 .

Câu 9. Biết 1

cos

3

α = . Giá trị đúng của biểu thức 2 2 P = + sin 3cos α α là

A. 1

3

. B. 4

3

. C. 10

9

. D. 11

9

.

Câu 10. Nghiệm của phương trình cot3 1 x = − là

A. ( )

12

x k k π

= − + ∈ π ℤ . B. ( )

12 3

x k k π π

= + ∈ ℤ .

C. ( )

12

x k k π

= + ∈ π ℤ . D. ( )

12 3

x k k π π

= − + ∈ ℤ .

Câu 11. Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác OAB có A B (0;4 , 2;0 ) ( ). Khi đó tâm đường tròn ngoại

tiếp tam giác OAB có toạ độ là

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!