Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Danh sách từ vựng thiết yếu dùng cho ôn tập tốt nghiệp THPT môn tiếng anh
MIỄN PHÍ
Số trang
7
Kích thước
151.8 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1142

Danh sách từ vựng thiết yếu dùng cho ôn tập tốt nghiệp THPT môn tiếng anh

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

1

Chào các em hc sinh thân yêu!

K thi tt nghip sp n ri. Có l hai th

y không th a khi m t l

n n a khng nh không ít hc

sinh “ngán” môn ting Anh. Hai th

y ã t ng nói vi các em m t trong các nguyên nhân làm cho các em

“s” ting Anh là vn t còn khá hn ch.  giúp các em ít lo lng hn, th

y Duy và th

y Thch cung cp

cho các em “DANH SÁCH T VNG THIT YU DÙNG CHO ÔN TP TT NGHIP THPT MÔN

TING ANH”. Danh sách này cng ã c ghi âm và ghi ra a CD. HNG NGÀY các em hãy ly danh

sách này ra xem và kt hp vi nghe CD. Các em nên nghe m t cách chm chú và ôi lúc không c

n chm

chú, ngha là m CD vi âm lng v a phi trong khi ang làm vic khác hoc trc khi i ng. Hai th

y

chân thành khuyên các em hc NGHIÊM TÚC và CÓ K HOCH  trong thi gian hn m t tháng sp

ti, các em s bt i (hoc không còn) b “ám nh” bi t v ng n a. Kt qu nh ý mun ang ch các em

phía trc. Chúc các em hc sinh thân yêu mi s tt lành và t kt qu cao nht trong k thi tt nghip

sp ti.

Th

y Nguyn

ng Hoàng Duy và Lê Ng c Th ch

DANH SÁCH T VNG THIT YU

DÙNG CHO ÔN TP TT NGHIP THPT MÔN TING ANH

1. ability (n): kh nng

2. accept (v): chp nh!n

---> acceptable (a): có th chp nh!n c

3. accident (n): tai nn

4. action (n): hành  ng

5. advantage (n): thu!n li

" disadvantage (n): bt li

6. adventure (n): cu c phiêu lu

7. advertising (n): qung cáo

8. advise (v): khuyên

---> advice (n): li khuyên

9. affect (v): nh hng

10. agriculture (n): nông nghip

11. airport (n): sân bay

12. alcohol (n): ru cn

13. allow (v): cho phép

14. amazing (a): ngc nhiên

15. ambitious (a): tham vng

16. annoy (v): làm phi#n, quy r

y

17. appearance (n): v$ b# ngoài

18. applicant (n): ngi xin vic

19. application form (n): n xin vic

20. approach (n/v): (s ) n g

n

21. appropriate (a): phù hp

22. arrange (v): sp xp

23. arrive (v): n

24. association (n): hip h i

25. athlete (n): v!n  ng viên

26. attend (v): tham d

27. attitude (n): thái 

28. attract (v): thu hút

29. attract someone’s attention: thu hút s chú ý

ca ai

30. attraction (n): s thu hút

31. attractive (a): hp d%n

32. attractively (adv): m t cách hp d%n

33. award (n): ph

n thng (thng 1 cu c thi)

34. aware of (a): ý th&c v#

---> awareness (n): ý th&c

35. beach (n): bãi bin

36. beauty (n): sc 'p

---> beautiful (a): xinh 'p

---> beautifully (adv)

beautify (v): làm 'p

37. believe (v): tin

38. biodiversity (n): s a dng sinh hc

39. biography (n): tiu s(

40. biologist (n): nhà sinh v!t hc

41. brave (a): can m

42. bright (a): sáng " dark (a): ti

43. bronze medal (n): huy chng ng

44. buffet (n): tic &ng

45. busy (a): b!n r n

" free (a): rnh r)i

46. by myself/himself…: m t mình (= alone)

47. cactus (n): cây xng rng

48. camel (n): con lc à

49. camp (v): cm tri

50. campus (n): khuôn viên trng

51. cancel (v): hy b*

52. cancer (n): ung th

53. candidate (n): &ng viên (xin vic)

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!