Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

CHƯƠNG I : HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC ppt
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
CH NG I : HÀM S L NG GIÁC VÀ PH NG TRÌNH L NG GIÁC ƯƠ Ố ƯỢ ƯƠ ƯỢ
§ 1 : HÀM S L NG GIÁC (Ti t 1 – 5) Ố ƯỢ ế
A . M C TIÊU . Ụ
1. V ki n th c : – N m đ nh nghĩa hàm s sin , cosin , tang và côtang ề ế ứ ắ ị ố
– N m tính tu n hoàn và chu kì các hàm s ắ ầ ố
2. V k năng : – Tìm t p xác đ nh . t p giá tr c 4 hàm s l ng giác ề ỹ ậ ị ậ ị ả ố ượ
– Xét s bi n thiên và v đ th các hàm s ự ế ẽ ồ ị ố
3. V t duy thái đ : có tinh th n h p tác tích c c tham gia bài h c , rèn luy n t duy ề ư ộ ầ ợ ự ọ ệ ư
logic
B. CHU N B C A TH Y VÀ TRÒ Ẩ Ị Ủ Ầ :
1. Chu n b c a GV : Các phi u h c t p , hình v . ẩ ị ủ ế ọ ậ ẽ
2. Chu n b c a HS : Ôn bài cũ và xem bài tr c ẩ ị ủ ướ
C. PH NG PHÁP D Y H C ƯƠ Ạ Ọ :
V c b n s d ng PPDH g i m v n đáp đan xen ho t đ ng nhóm ề ơ ả ử ụ ợ ở ấ ạ ộ
D. TI N TRÌNH BÀI H C Ế Ọ :
Ho t đ ng c a HS ạ ộ ủ Ho t đ ng c a GV ạ ộ ủ Ghi b ng – Trình chi u ả ế
S d ng máy tính ho c b ng ử ụ ặ ả
các giá tr l ng giác c a các ị ượ ủ
cung đ c bi t đ có k t qu ặ ệ ể ế ả
Nh c l i ki n th c cũ : ắ ạ ế ứ
Tính sin
6
π
, cos
6
π
?
I ) Đ NH NGHĨA Ị :
V hình bi u di n cung ẽ ễ ễ AM
Trên đ ng tròn , xác đ nh ườ ị
sinx , cosx
H ng d n làm câu b ướ ẫ
Nghe hi u nhi m v ể ệ ụ
và tr l i cách th c hi n ả ờ ự ệ
M i s th c x ng đi m M ỗ ố ự ứ ể
trên đ ng tròn LG mà có s ườ ố
đo cung AM là x , xác đ nh ị
tung đ c a M trên hình 1a ? ộ ủ
⇒ Giá tr sinx ị
1)Hàm s sin và hàm s ố ố
côsin:
a) Hàm s sin ố : SGK
HS làm theo yêu c u ầ
Bi u di n giá tr c a x trên ễ ễ ị ủ
tr c hoành , Tìm giá tr c a ụ ị ủ
sinx trên tr c tung trên hình 2 ụ
a?
Hình v 1 trang 5 /sgk ẽ
HS phát bi u hàm s sinx ể ố
Theo ghi nh n cá nhân ậ
Qua cách làm trên là xác đ nh ị
hàm s sinx , Hãy nêu khái ố
ni m hàm s sin x ? ệ ố
HS nêu khái ni m hàm s ệ ố
Cách làm t ng t nh ng tìm ươ ự ư
hoành đ c a M ? ộ ủ
⇒ Giá tr cosx ị
T ng t tìm giá tr c a cosx ươ ự ị ủ
trên tr c tung trên hình 2b ? ụ
b) Hàm s côsin ố SGK
Hình v 2 trang 5 /sgk ẽ
Nh ki n th c c đã h c ớ ế ứ ủ ọ ở
Hàm s tang x là m t hàm s ố ộ ố
đ c xác đ nh b i công th c ượ ị ở ứ
2) Hàm s tang và hàm s ố ố
côtang
1
Ho t đ ng c a HS ạ ộ ủ Ho t đ ng c a GV ạ ộ ủ Ghi b ng – Trình chi u ả ế
l p 10 ớ
tanx =
sin
cos
x
x
a) Hàm s tang ố : là hàm s xác ố
đ nh b i công th c : ị ở ứ
y =
sin
cos
x
x
( cosx ≠ 0)
kí hi u y = tanx ệ
cosx ≠ 0 ⇔ x ≠
2
π
+k π
(k ∈ Z )
Tìm t p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố
tanx ? D = R \ ,
2
k k Z π
π
+ ∈
b) Hàm s côtang ố :
là hàm s xác đ nh b i công ố ị ở
th c : y = ứ
cos
sin
x
x
( sinx ≠ 0 )
Kí hi u y = cotx ệ
sinx ≠ 0 ⇔ x ≠ k π , (k ∈ Z )
Tìm t p xác đ nh c a hàm s ậ ị ủ ố
cotx ? D = R \ { k k Z π , ∈ }
Áp d ng đ nh nghĩa đã h c đ ụ ị ọ ể
xét tính ch n l ? ẵ ẽ
Xác đ nh tính ch n l ị ẵ ẽ
các hàm s ? ố Nh n xét : sgk / trang 6 ậ
Ti p thu đ n m khái ni m ế ể ắ ệ
hàm s tu n hoàn , chu kì c a ố ầ ủ
t ng hàm s ừ ố H ng d n HĐ3 : ướ ẫ
II) Tính tu n hoàn c a hàm ầ ủ
s l ng giác ố ượ
y = sinx , y = cosx
là hàm s tu n hoàn chu kì 2 ố ầ π
y = tanx , y = cotx
là hàm s tu n hoàn chu kì ố ầ π
Nh l i ki n th c và tr l i ớ ạ ế ứ ả ờ - Yêu c u h c sinh nh c l i ầ ọ ắ ạ
TXĐ, TGT c a hàm s sinx ủ ố
- Hàm s sin là hàm s ch n ố ố ẳ
hay lẻ
- Tính tu n hoàn c a hàm s ầ ủ ố
sinx
III. S bi n thiên và đ th ự ế ồ ị
c a các hàm s l ng giác. ủ ố ượ
1. Hàm s y = sinx ố
2
Ho t đ ng c a HS ạ ộ ủ Ho t đ ng c a GV ạ ộ ủ Ghi b ng – Trình chi u ả ế
Nhìn, nghe và làm nhi m v ệ ụ
Nh n xét và v b ng bi n ậ ẽ ả ế
thiên.
- V hình ẽ
- L y hai s th c ấ ồ ự 1 2 x , x
2
0 1 2
π
≤ x ≤ x ≤
- Yêu c u h c sinh nh n xét ầ ọ ậ
sin 1
x và sin 2
x
L y x ấ 3, x4 sao cho:
π
π
≤ 3 ≤ 4 ≤
2
x x
- Yêu c u h c sinh nh n xét ầ ọ ậ
sin x3; sin x4 sau đó yêu c uầ
h c sinh nh n xét s bi n ọ ậ ự ế
thiên c a hàm s trong đo n ủ ố ạ
[0 ; π] sau đó v đ th . ẽ ồ ị
a) S bi n thiên và đ th ự ế ồ ị
c a hàm s : y = sin x trên ủ ố
đo n ạ
[0 ; π ]
Gi y Rôki ấ
V b ng. ẽ ả
- Do hàm s y = sin x tu n ố ầ
hoàn v i chu kỳ là 2 ớ π nên
mu n v đ th c a hàm s ố ẽ ồ ị ủ ố
này trên toàn tr c s ta ch c n ụ ố ỉ ầ
t nh ti n đ th này theo vect ị ế ồ ị ơ
v (2π ; 0) - v = (-2π ; 0) … vv
b) Đ th hàm s y = sin x ồ ị ố
trên R.
Gi y Rôki ấ
Nh n xét và đ a ra t p giá ậ ư ậ
tr c a hàm s y = sin x ị ủ ố
- Cho hàm s quan sát đ th . ố ồ ị c) T p giá tr c a hàm s ậ ị ủ ố
y = sin x
Nh n xét và v b ng bi n ậ ẽ ả ế
thiên c a h àm s y = cos x ủ ố
T p giá tr c a hàm s ậ ị ủ ố
y = cos x
- Cho h c sinh nh c l i hàm ọ ắ ạ
s cos x: TXĐ, tính ch n l , ố ẵ ẻ
chu kỳ tu n hoàn. ầ
- Cho h c sinh nh n xét: sin ọ ậ
(x +
2
π
) và cos x.
- Mu n v đ th hàm s ố ẽ ồ ị ố
cos x ta t nh ti n đ th hàm s ị ế ồ ị ố
y = sin x theo v = (-
2
π
; 0) v (
2
π
; 0)
2. Hàm s y = cos x ố
Nh l i và tr l i câu h i. ớ ạ ả ờ ỏ - Cho h c sinh nh c l i ọ ắ ạ
TXĐ. Tính ch n l , chu kỳ ẵ ẻ
tu n hoàn c a hàm s tan x. ầ ủ ố
- Do hàm s tan x tu n hoàn ố ầ
v i chu kỳ ớ π nên ta c n xét ầ
trên
(-
2
π
;
2
π
)
3. Đ th c a hàm s y = ồ ị ủ ố
tanx.
Phát bi u ý ki n: ể ế
Nêu nh n xét v s bi n thiên ậ ề ự ế
c a hàm s này trên n a ủ ố ử
kho ng [0; ả
2
π
).
S d ng hình 7 sách giáo ử ụ
khoa. Hãy so sánh tan x1 tan x2.
a) S bi n thiên và đ th ự ế ồ ị
c a hàm s y = tan x trên n a ủ ố ữ
kho ng [0 ; ả
2
π
]. V hình ẽ
7(sgk)
3
Ho t đ ng c a HS ạ ộ ủ Ho t đ ng c a GV ạ ộ ủ Ghi b ng – Trình chi u ả ế
Nh n xét v t p giá tr c a ậ ề ậ ị ủ
hàm s y = tanx. ố
Do hàm s y = tanx là hàm s ố ố
l nên ta l y đ i x ng qua tâm ẻ ấ ố ứ
0 đ th c a hàm s trên n a ồ ị ủ ố ử
kho ng [0; - ả
2
π
) ta đ c đ ượ ồ
th trên n a kho ng (- ị ử ả
2
π
; 0]
V hàm s tan x tu n hoàn ẽ ố ầ
v i chu kỳ ớ π nên ta t nh ti n ị ế
đ th hàm s trên kho ng ồ ị ố ả
(-
2
π
;
2
π
) theo v = (π; 0);
− v = (-π; 0) ta đ c đ th ượ ồ ị
hàm s y = tanx trên D. ố
b) Đ th c a hàm s y = ồ ị ủ ố
tanx trên D ( D = R\ {
2
π
+ kn,
k∈Z})
Nh và phát bi u ớ ể Cho h c sinh nh c l i TXĐ, ọ ắ ạ
tính ch n l và chu kỳ tu n ẳ ẻ ầ
hoàn c a hàm s cotx ủ ố
4. Hàm s y = cotx ố
V b ng bi n thiên ẽ ả ế Cho hai s ố 1 2
x , x sao cho:
0 < x1 < x2 < π
Ta có:
cotx1 – cotx2 =
1 2
2 1
sin sin
sin( )
x x
x − x
>
0
v y hàm s y = cotx ngh ch ậ ố ị
bi n trên (0; ế π).
a) S bi n thiên và đ th ự ế ồ ị
hàm s trên kho ng (0; ố ả π).
Đ th hình 10(sgk) ồ ị
Nh n xét v t p giá tr c a ậ ề ậ ị ủ
hàm s cotx ố
Do hàm s cotx tu n hoàn v i ố ầ ớ
chu kỳ π nên ta t nh ti n đ th ị ế ồ ị
c a hàm y = cotx trên kho ng ủ ả
(0; π) theo v = (π; 0) ta đ c ượ
đ th hàm s y= cotx trên D. ồ ị ố
b) Đ th hàm s y= cotx trên ồ ị ố
D.
Xem hình 11(sgk)
D. C ng c bài : ủ ố
Câu 1 : Qua bài h c nô dung chính là gì ? ọ ị
Câu 2 : Nêu cách tìm t p xác đ nh c a hàm s tanx và cotx ? ậ ị ủ ố
Câu 3 : Cách xác đ nh tính ch n l t ng hàm s ? ị ẳ ẻ ừ ố
Câu 4: Nh c l i s bi n thiên c a 4 hàm l ng giác. ắ ạ ự ế ủ ượ
E. Rút kinh nghi m: ệ
2.PHÖÔNG TRÌNH LÖÔÏNG GIAÙC CÔ BAÛN
TI T : 6 - 10 Ế
4