Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Tài liệu đang bị lỗi
File tài liệu này hiện đang bị hỏng, chúng tôi đang cố gắng khắc phục.
CẤP THOÁT NƯỚC - PHỤ LỤC pps
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Phụ lục 1
CHUYỂN ÐỖI HỆ THỐNG ÐƠN VỊ US VÀ IS
Chiều dài
Hệ thống US Tương đương
1 foot = 12inches (in) 1 inch = 2,54 cm
1 yard = 3 feet 1 foot = 0,3045 m
1 mile = 5280 feet 1 mile = 1,609 km
1 mile hải lý = 1,1516 mile 1 mile hải lý = 1,853 km
1arce = diện tích hình vuông có cạnh là 208,71 feet
Diên tích
Hệ thống US Tương đương
1 ft2
= 144 square inches 1 sp inch = 6,45 cm2
1 square yard = 9 ft2 1 sp foot = 0,0929 m2
1 arce = 43560 ft2 1 sp yard = 0,836 m2
1 sq mile = 640 arces 1 sp mile = 2,95 km2
1 arce = 0,4 ha
Thể tích
Hệ thống US Tương đương
1ft3
nước tại 39,1 0F = 62,425 1bs 1 inch3
= 16,387 cm3
1 ft3
= 1728 in3
1 ft3
= 0,0283 m3
= 7,480519 US gallons 1 yd3
= 0765 m3
1 yard3
= 27 ft3 1 US liquid gallon = 3,785 litre
Khối lượng & trọng lượng
Ðơn vị US Tương đương
1 1b = 16 ounces 1 ounce = 28,35 grams1 1
ton = 2000 1bs 1 1b = 0,4536 kg
1 1b = 4,448 N
1 kip = 4,448 kN
1kip/ft = 14,594 kN/m
1 1bs nước 39,1 0
F = 27,681217 in3
Áp suất
Đơn vị US
1 feet nước tại 3911 0
F = 62,425 psf (pounds per square foot)
= 0,4335 pound per square inch
= 0,0295 atmosphere
1 pound nước trên 1 in2
= 2,3094 ft nước
1 m H2O = 9,81 Pa
1 Pa = 1N/m2
1 atm = 101,33 kPa/m2
1 bar = 100 kPa = 105
N/m2
1 1b/in2
= 6,895 kPa (kN/m2
)
1 1b/ft2
= 47,88