Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Các từ vựng Tiếng Anh về y tế thông dụng
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Trang | 1
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ Y TẾ THÔNG DỤNG
1. Từ vựng về loại thuốc
Aspirin: Thuốc aspirin
Antibiotics: Kháng sinh
Cough mixture: Thuốc ho nước
Diarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảy
Emergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấp
Eye drops: Thuốc nhỏ mắt
Hay fever tablets: Thuốc trị sốt mùa hè
Indigestion tablets: Thuốc tiêu hóa
Laxatives: Thuốc nhuận tràng
Lip balm (lip salve): Sáp môi
Medicine: Thuốc
Nicotine patches: Miếng đắp ni-cô-tin
Painkillers: Thuốc giảm đau
Plasters: Miếng dán vết thương
Prescription: Đơn thuốc
Sleeping tablets: Thuốc ngủ
Throat lozenges: Thuốc đau họng viên
Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe
Vitamin pills: Thuốc vitamin
Medication: Dược phẩm
Capsule: Thuốc con nhộng
Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm
Ointment: Thuốc mỡ
Paste: Thuốc bôi
Pessary: Thuốc đặt âm đạo