Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Cac thi dong tu trong tieng anh
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
THÌ ĐỘNG TƯ
Động từ trong tiếng anh được chia làm 3 thì chính:
Quá khứ (Past)
Hiện tại (Present)
Tương lai (Future)
Mỗi thì chính lại chia thành nhiều thì nhỏ để diễn đạt tính chính xác của hành
động.
====================
1. PRESENT TENSES (Các thì hiện tại):
1.1. PRESENT SIMPLE (Hiện tại đơn):
1.1.1. FORM:
To be
Affirmative
(Khẳng định)
S + V1/V(s/es)… S + am/is/are …
Negative
(Phủ định)
S + do/does + not + V… S + am/is/are + not…
Interrogative
(Nghi vấn)
Do/does + S + V…? Am/is/are + S… ?
1.1.2. USE:
- Diễn tả 1 hành động mang tính thường xuyên (regular action), 1 thói quen
(habitual action) hoặc hành động lặp đi lặp lại.
- Diễn tả 1 chân lý, 1 sự thật hiển nhiên.
- Chỉ 1 lịch trình, thời khóa biểu.
1.1.2. NOTES:
* Simple present thường không dùng để diễn đạt hành động đang xảy ra ở thời
điểm hiện tại (now), NGOẠI TRỪ các động từ thể hiện trạng thái (stative verb)
sau: (Bảng 1)
Know Understand Have
Believe Hate Need
Hear Love Appear
See Like Seem
Smell Want Taste
Wish Sound Own