Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Các cụm từ trong tiếng anh
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Các cụ từ trong tiếng anh.
CÁC CỤM TỪ TRONG TIẾNG ANH
comic - buồn cười (hài hước)
faint-hearted - yếu tim
gruelling - cực nhọc
dwindling - suy giảm
dominated - thống trị
1. Bạn dùng cụm từ child's play khi muốn nói một việc gì đó rất dễ.
Ví dụ:
I finished the test very quickly. It was child's play!
Stop trying to fix the car and call a professional mechanic to do the job. This is not child's play.
Lưu ý
Để là a poster child (cho một việc gì đó) có nghĩa: là một ví dụ, tấm gương, mẫu hoàn hảo về
việc đó.
Ví dụ:
Mr Cancino went from a poor young immigrant to a powerful businessman in a decade. He is a
poster boy for the 'American Dream'.
Thực tế thú vị
Nghiên cứu của các khoa học gia tại King's College London và Đại học Brown University,
Rhode Island, gợi ý rằng đặt trẻ em trong môi trường song ngữ khi trẻ chưa đầy 4 tuổi sẽ giúp
chúng có cơ hội tốt hơn có thể nói thuần thục cả hai thứ tiếng. Các khoa học gia đã nghiên cứu
108 trẻ em có trí não phát triển bình thường từ 1-6 tuổi.
2. The sands of time là một cách để nói về thời gian. Đây là cách nói văn vẻ hơn và
thường được dùng khi nói về thời gian trôi qua như thế nào.
Ví dụ:
"I am always ready to score the winning goal," said the footballer, dismissing those who said the
sands of time are running out on his long career.
Plan for your retirement. The sands of time catch up with everyone.
Lưu ý
To draw a line in the sand có nghĩa là vạch ra, lập ra một ranh giới hay một giới hạn vô hình mà
nếu vượt qua thì sẽ gặp rắc rối hay có vấn đề.
Ví dụ:
Mary drew a line in the sand. If her son didn't do his homework on Monday, he would have to
stay at home for a month.
Thực tế thú vị
Phần lớn Namibia là sa mạc. Đất nước này cũng có đồng cỏ và một Cao nguyên trung phần rất
khô cằn. Nhiều vùng rộng lớn nơi đây được sử dụng để nuôi trâu bò, gia súc.
3. Nghĩa đầu tiên của cụm từ "come out in a wash" là 'everything will be OK', mọi việc sẽ
đâu vào đấy, ổn cả, khi nói về một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
A: I'm really worried about the problem with my neighbour.
B: Don't worry. It will all come out in the wash. Just relax.
1
Các cụ từ trong tiếng anh.
A: I'm so stressed! I'm really worried about my exam... and I'm moving house this weekend! Too
much to do.
B: It's OK, it will all come out in the wash. Just focus on one thing at a time.
Nghĩa thứ hai
Cụm từ "it will all come out in the wash" cũng có thể được dùng với nghĩa 'the truth about
something will become clear over time' - sự thật về một điều gì đó qua thời gian rồi cũng sẽ lộ ra.
Ví dụ:
A: No one knows why Martin left his job so suddenly. What happened?
B: I don't know either. But I'm sure it will all come out in the wash!
Thực tế thú vị
Ngựa gắn bó với con người từ rất xa xưa. Từ cách đây 50.000 năm con người đã nuôi ngựa để
lấy thịt, da và có thể cả sữa. Các bằng chứng cho thấy ngựa đầu tiên được sử dụng vào nông
nghiệp và chuyên chở là cách đây khoảng 5.000 năm - sau khá nhiều gia súc khác như dê, cừu và
trâu bò.
4. Khi bạn nói ai đó là full of hot air bạn có ý nói rằng họ nói nhiều nhưng không thật
lòng, không chân thành.
Ví dụ:
My boss keeps promising to give me a pay rise but the extra money never comes. He is full of
hot air!
Some politicians are full of hot air. They never consider what's best for the nation. Their main
concern is what's best for themselves.
Xin lưu ý
Cụm từ "to clear the air" có nghĩa là giải quyết, xóa đi không khí, tình trạng căng thẳng hay cảm
giác khó chịu (giữa hai người).
Ví dụ:
Mary and John are having a chat in the kitchen. He was upset after Mary broke up their
engagement and she needed to clear the air.
Thực tế thú vị
Theo trang web Kỷ lục thế giới Guinness, khinh khí cầu đầu tiên vượt Thái Bình Dương được
ông Richard Branson và Per Lindstrand thực hiện vào năm 1991. Khinh khí cầu mang tên
'Virgin Otsuka Pacific Flyer' đã bay từ mũi cực nam của Nhật Bản tới Lac la Matre ở Canada.
Hành trình hoàn tất trong 46 tiếng 15 phút.
5. In a nutshell là một cụm từ dùng khi bạn muốn tóm tắt câu chuyện hay một thông
tin nào đó.
Ví dụ:
ou haven't studied hard enough and did badly in your exams. In a nutshell, you'll have to sit this
year's class again next year.
Our company didn't sell much and the economy is doing badly. In a nutshell, we are out of
business.
Xin lưu ý
Khi bạn gọi ai đó là 'nuts' bạn muốn nói họ điên rồ hay liều lĩnh.
Ví dụ:
Do you intend to cross the Atlantic Ocean in a kayak? You are nuts!
Thực tế thú vị
2