Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Bai tap word form on thi vao 10
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188
Bài tập Word Form - Ôn thi vào 10
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
1. Phân loại
Hình thức
Vị trí Ví dụ
Noun
(danh
từ)
1.V+ion
ance
ment
or/er(chỉ
người)
ex:educate- >education
perform- >performence
2.adj+ness
Ex:happy- >happiness
1. đứng trước động từ làm chủ ngữ
2. đứng sau động từ làm tân ngữ
3. đứng sau: a/ an/ the/ of/ many/
much/ a lot of
4. đứng sau tính từ sỡ hữu: my, his, her, our, their
5.đứng sau tính từ
1. Many visitors come to
v
Da Lat every year. 2. I can see your
ttsh
happiness in your eyes
Tính
từ
Noun+ful
al
ous
able
ly
y
less(mang
nghĩa phủ định)
Ex:beauty- >beautiful
1.đứng trước danh từ
2.đứng sau các động từ, seem, be (am, is, are, was, were), get, become, feel, look, keep….
1. It is a beautiful day
N
2.You look fashionable in
this dress.
Trạng
từ
Adj+ ly
Ex: Careful - 1.đứng sau động từ thường
2.đứng ngay sau tân ngữ của động từ
1. I live happily on my
farm.