Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Bài tập tìm từ trái nghĩa tiếng anh
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
PHẦN 2 BÀI TẬP TÌM TỪ TRÁI NGHĨA
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is
OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Question 1: Their migration may be postponed if fog, clouds, or rain hides the stars.
A. cancelled B. spoiled C. continued D. endangered
Đáp án C. continued
Giải thích: (to) postpone = (to) put off: hoãn lại >< (to) continue: tiếp tục
Các đáp án khác:
A. (to) cancel = call off: huỷ bỏ
B. (to) spoil: làm hư hại
D. (to) endanger: gây nguy hiểm
Dịch nghĩa: Cuộc di cư của họ có thể bị hoãn lại vì sương mù, mây hoặc mưa bão.
Question 2: You need to dress neatly and elegantly for the interview. The first impression is very
important.
A. formally B. shabbily C. untidy D. comfortably
Đáp án B. shabbily
Giải thích: neatly (adv): gọn gàng, ngăn nắp >< shabbily (adv): mòn, sờn, hư hỏng
Các đáp án khác:
A. formally (adv): trang trọng, chính thức
C. untidy (adj): không gọn gàng, lôi thôi, lếch thếch
D. comfortably (adv): thoải mái
Dịch nghĩa: Bạn cần phải ăn mặc chỉnh tề và thanh lịch cho buổi phỏng vấn. Ấn tượng ban đầu là rất
quan trọng.
Question 3: Why are you being so arrogant?
A. snooty B. humble C. cunning D. naive
Đáp án B. humble
Giải thích: arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn >< humble (adj): khiêm tốn
A. snooty (adj): khinh khỉnh, kiêu kỳ/ học đòi làm sang
C. cunning (adj): xảo quyệt, láu cá
D. naive (adj): ngây thơ
Dịch nghĩa: Sao cậu kiêu căng quá vậy?
Question 4: His policies were beneficial to the economy as a whole.
A. harmless B. crude C. detrimental D. innocent
Đáp án C. detrimental
Giải thích: beneficial (adj): có lợi >< detrimental (adj): có hại
Các đáp án khác:
A. harmless (adj): vô hại
B. crude (adj): thô lỗ/ thô, chưa tinh luyện
D. innocent (adj): vô tội
Dịch nghĩa: Các chính sách của ông ta nhìn chung có lợi cho nền kinh tế.
Question 5: Which of these is the opposite of straight?
A. beautiful B. rooked C. definite D. self-conscious
Đáp án B. crooked
Giải thích: straight (adj): thẳng >< crooked (adj): cong, khoằm
Các đáp án khác:
A. beautiful (adj): đẹp
C. definite (adj): rõ ràng
D. self- conscious (adj): tự giác, bản thân có ý thức
Dịch nghĩa: Từ gì là từ trái nghĩa của từ "straight"?
Question 6: There are substantial differences between the two species.
A. amazing B. slight C. onsiderable D. difficult to explain
Đáp án B. slight
Giải thích: substantial (adj): đáng kể >< slight (adj): nhẹ, ít
Các đáp án khác:
A. amazing (adj): tuyệt vời
C. considerable (adj): đáng kể
D. difficult to explain: khó giải thích
Dịch nghĩa: Có những điểm khác nhau đáng kể giữa 2 loài.
Question 7: The club was dissolved after a few years.
A. disbanded B. assisted C. established D. perpetuated
Đáp án D. established
Giải thích: (to) be dissolved: bị tan rã >< (to) be established: được thành lập
Các đáp án khác:
A. disband (v): giải tán
B. assist (v): giúp đỡ
C.perpetuate (v): trở nên bất diệt
Dịch nghĩa: Câu lạc bộ đã tan rã sau vài năm.
Question 8: The kids persisted with their soccer game even though recess was over.
A. continued in spite of resistance B. stopped
C. . insisted on D. resisted
Đáp án B. stopped
Giải thích: (to) persist (v): tiếp tục >< (to) stop (v): ngừng, dừng lại
Các đáp án khác:
A. continue (v) in spite of resistance: tiếp tục bất chấp sự phản đối
C. insist (v) on: khăng khăng đòi
D. resist (v): phản đối
Dịch nghĩa: Những đứa trẻ tiếp tục đá bóng mặc dù thời gian nghỉ đã hết.
Question 9: An orange is analogous to a clementine, another type of citrus fruit.
A. different from B. similar C. the same as D. deceptive
Đáp án A. different from
Giải thích: (to) be analogous (adj) to sth: tương đồng, giống với cái gì >< (to) be different from sth:
khác với cái gì
Các đáp án khác:
B. similar (adj): giống
C.the same as (adj): giống với
D. deceptive (adj): lừa gạt
Dịch nghĩa: Quả cam rất giống với clementine (1 loại cam rất nhỏ, một loại quả giống cam quýt khác.
Question 10: In fact, most shops can get great publicity that will drive customers to their door
absolutely free of charge.
A. public attention B. popularization C. privacy D. reputation
Đáp án c. privacy
Giải thích: publicity (n): sự công khai >< privacy (n): sự riêng tư
Các đáp án khác:
A. public attention (n): sự chú ý của công chúng
B. popularization (n): sự phổ biến
D. reputation (n): danh tiếng
Dịch nghĩa: Trên thực tế, hầu hết các cửa hàng đều thực hiện chiến dịch quảng cáo lớn có thể thu hút
được khách hàng mà không phải mất chi phí nào khác.
Question 11: Advanced students need to be aware of the impor- tance of collocation.
A. of high level B. of low level C. of great importance D. of steady progress
Đáp án c. of low level
Giải thích: (be) advanced: ở trình độ cao >< (be) of low level: ở trình độ thấp
Các đáp án khác:
A. of high level: ở trình độ cao
B. of great importance: có tầm quan trọng lớn
D. of steady progress: trong quá trình tiến bộ ổn định
Dịch nghĩa: Những học sinh giỏi cần ý thức được tầm quan trọng của việc kết hợp từ vựng.
Question 12: His physical condition was not an impediment to his career as a violinist.
A. hindrance B. obstruction C. furtherance D. setback
Đáp án C. furtherance
Giải thích: impediment = hindrance = obstruction = setback (n): sự trở ngại, tắc nghẽn ><
furtherance (n): sự đẩy mạnh, sự thúc đẩy
Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Điều kiện sức khỏe không phải là trở ngại đến sự nghiệp trở thành một nghệ sĩ violin của
anh ấy
Question 13: The ship went down although strenuous efforts were made to save it.
A. exhausting B. forceful C. half-hearted D. energetic
Đáp án D. half-hearted
Giải thích: strenuous (adj): hăm hở, tích cực >< half-hearted (adj): không nhiệt tình, miễn cưỡng
Các đáp án khác:
A. exhausting (adj): kiệt sức
B. forceful (adj): mạnh mẽ
C. energetic (adj): tràn đầy năng lượng
Dịch nghĩa: Con tàu vẫn chìm bất chấp nhiều nỗ lực để cứu nó.
Question 14: Names of people in the book were changed to preserve anonymity.
A. cover B. conserve C. presume D. revea
Đáp án D. reveal
Giải thích: (to) preserve: bảo tồn, bảo vệ >< (to) reveal: tiết lộ
Các đáp án khác:
A. cover (v): che giấu, bao
B. conserve (v): bảo tồn
c. presume (v): đoán chừng
Dịch nghĩa: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo đảm tính ẩn danh.
Question 15: Primary education in the United States is compulsory.
A. selective B. optional C. required D. free of charge
Đáp án B. optional
Giải thích: (to) be compulsory (adj): bắt buộc >< (to) be optional (adj): không bắt buộc, tùy chọn
Các đáp án khác:
A. selective (adj): kén chọn
B. required (adj): bắt buộc
D. free (adj) of charge: miễn phí
Dịch nghĩa: Giáo dục tiều học ở Mỹ là bắt buộc.
Question 16: Strongly advocating healthy foods, Jane doesn't eat any chocolate.
A. denying B. supporting C. advising D. impugning
Đáp án D. impugning
Giải thích: (to) advocate sth: ủng hộ >< (to) impugn sth: nghi ngờ, công kích, bài bác
Các đáp án khác:
A. deny (v): phủ nhận
B. support (v): ủng hộ
C. advise (v): khuyên bảo
Dịch nghĩa: Mạnh mẽ ủng hộ đồ ăn tốt cho sức khỏe, Jane không ăn bất kì miếng sô-cô-la nào.
Question 17: Unless the two signatures are identical, the bank won't honor the check.
A. similar B. different C. fake D. genuine
Đáp án B. different
Giải thích: (to) be identical (adj): giống hệt nhau X (to) be different (adj): khác nhau
Các đáp án khác:
A. similar (adj): giống nhau
C.fake (adj): giả
D. genuine (adj): thực chất
Dịch nghĩa: Nếu 2 chữ kí không giống hệt nhau, ngân hàng sẽ không chấp nhận tấm séc.
Question 18: Henry has found a temporary job in a factory.
A. eternal B. genuine C. permanent D. satisfactory
Đáp án c. permanent
Giải thích: (to) be tempo
A. eternal (adj): bất diệt, không ngừng
B. genuine (adj): chân thật
D. satisfactory (adj): hài lòng, thỏa mãn
Dịch nghĩa: Henry tìm được một công việc tạm thời ở nhà máy
Question 19: Mr. Smith's new neighbors appear to be very friendly.
A. amicable B. inapplicable C. hostile D. futile
Đáp án C. hostile
Giải thích: (to) be friendly (adj): thân thiện >< (to) be hostile (adj): lãnh cảm, thù địch
Các đáp án khác:
A. amicable (adj): thân mật
B. inapplicable (adj): không áp dụng được
D. futile (adj): vô ích, không có hiệu quả.
Dịch nghĩa: Hàng xóm mới của ông Smith có vẻ rất thân thiện.
Question 20: These techniques to stop desert expansion are just temporary.
A. parallel B. constant C. permanent D. deliberate
Đáp án c. permanent
Giải thích: (to) be temporary (adj): tạm thời X (to) be permanent (adj): vĩnh cửu, lâu dàỉ
Các đáp án khác:
A. parallel (adj): song song
B. constant (adj): ổn định
D. deliberate (adj): cố ý
Dịch nghĩa: Những biện pháp để ngăn cản sự mở rộng sa mạc này chỉ là tạm thời.
Question 21: During the five-decade history, the Asian Games have been advancing in all aspects.
A. holding to B. holding back C. holding at D. holding by
Đáp án B. holding back
Giải thích: (to) advance (v): tiến bộ >< (to) hold back (v): kìm hãm
Các đáp án khác:
A. và c. không có nghĩa.
D. hold by (phrV): giữ lời hứa
Dịch nghĩa: Trong lịch sử phát triển suốt 5 thập kỉ, Asian Games đã phát triển ở mọi khía cạnh.
Question 22: She decided to remain celibate and devote her life to helping the homeless and orphans.
A. single B. married C. separated D. divorced
Đáp án B. married
Giải thích: (to) be celibate (adj): độc thân X (to) be married (adj): đi kết hôn
Các đáp án khác:
A. single (adj): độc thân
C. separated (adj): bị chia cắt
D. divorced (adj): đã li hôn
Dịch nghĩa: Cô ấy quyết định không kết hôn và cống hiến cuộc đời cho việc giúp đỡ người vô gia cư và
trẻ mồ côi.
Question 23: On November 25th, 1872, something dreadful happened on board of the brigantine Mary
Celeste, causing all crew members to hastily abandon the ship.
A. stay on B. take care of C. hold on D. save for
Đáp án A. stay on
Giải thích: (to) abandon sth: bỏ mặc >< (to) stay on sth: ờ lại
Các đáp án khác:
B. take care of (phrV): chăm sóc
C. hold on (phrV): tiếp tục
D. save for (v): cứu giúp
Dịch nghĩa: Vào ngày 25 tháng 11 năm 1872, một điều gì đó khủng khiếp đã xảy ra trên con tàu Mary
Celeste, khiến cho tất cả thủy thủ nhanh chóng rời bỏ con thuyền.
Question 24: The motorist felt that the ticket for infraction was unwarranted
A. conscientious B. justified C. inadvertent D. inevitable
Đáp án B. justified
Giải thích: (to) be justified (adj): được xác minh, phù hợp >< (to) be unwarranted (adj): không
thỏa đáng, không phù hợp
Các đáp án khác:
A. conscientious (adj): tận tụy, chu đáo
C. inadvertent (adj): vô ý cẩu thả
D. inevitable (adj): không thề tránh được
Dịch nghĩa: Người lái xe mô tô cảm thấy rằng tấm vé phạt vi phạm là không thỏa đáng.
Question 25: Phosphorus is used in paints for highway signs and markers because it is luminous at
night.
A. adequate B. attractive C. bright D. dim
Đáp án D. dim
Giải thích: (to) be dim (adj): mờ nhạt >< (to) be luminous (adj): phát quang trong bóng tối, sáng
chói lóa
Các đáp án khác:
A. adequate (adj): phù hợp, đầy đủ
B. attractive (adj): hấp dẫn
C.bright (adj): sáng sủa
Dịch nghĩa: Phốt pho được dùng trong sơn để đánh dấu lên đường cao tốc vì nó phát quang trong bóng
tối
Question 26: A cut in the budget put 10 percent of the state employees' jobs in jeopardy.
A. danger B. range C. perspective D. safety
Đáp án D. safety
Giải thích: (to) be put in jeopardy: đặt vào nguy hiểm >< safety: sự an toàn
Các đáp án khác:
A. danger (n): nguy hiềm
B. range (n): phạm vi
C.perspective (n): quan điểm
Dịch nghĩa: Sự cắt giảm nguồn chi đã đẩy công việc của 10% công nhân của bang vào thế nguy hiểm.
Question 27: One by one, the stars appeared in the sky.
A. broke out B. blossomed C. vanished D. performed
Đáp án C. vanished
Giải thích: appeared - appear (v): xuâ't hiện >< vanished - vanish (v): bỉến mất
Các đáp án khác:
A. break out (v): bùng nổ (chiến tranh, hỏa hoạn, dịch bệnh,..)
B. blossom (v): bừng nở, nở rộ
D. perform (v): biểu diễn, thực hiện
Dịch nghĩa: Lần lượt từng ngôi sao một xuất hiện trên bầu trời.
Question 28: Pure water is often a fairly rare commodity that requires significant energy to produce.
A. Contaminated B. Clean C. Unadulterated D. Flawless
Đáp án A. contaminated
Giải thích: pure (adj): tinh khiết, nguyên chất >< contaminated (adj): bị ô nhiễm, nhiễm bẩn
Các đáp án khác:
B. clean (v)/ (adj): lau dọn/ sạch sẽ
C. adulterate (v): làm nhiễm bẩn => unadulterated (adj): chưa bị nhiễm bẩn
D. flawless (adj): không tì vết.
Dịch nghĩa: Nước tinh khiết thường là một loại hàng hóa khá hiếm mà cần nhiều năng lượng để sản
xuất.
Question 29: The loss of his journals had caused him even more sorrow than his retirement from the
military six years earlier.
A. joy B. ympathy C. grief D. comfort
Đáp án A. joy
Giải thích: sorrow (n): nỗi buồn phiền >< joy (n): sự vui sướng phấn khích
Cấu trúc: (to) cause sb sorrow: gây buồn phiền cho ai
Các đáp án khác:
B. sympathy (n): sự cảm thông
C. grief (n): nỗi buồn sâu sắc
D. comfort (n): sự an ủi, xoa dịu
Dịch nghĩa: Việc mất mát những ghi chép của mình đã gây cho anh ta nhiều nỗi buồn phiền hơn cả việc
nghỉ hưu từ quân đội sáu năm về trước.
Question 30: Travel insurance is sometimes mistaken for temporary health insurance, but the two are
actually different.