Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Bài tập hè TOán lớp 8
MIỄN PHÍ
Số trang
8
Kích thước
152.9 KB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1211

Bài tập hè TOán lớp 8

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

Bài tập ôn tập hè Toán 8 năm 2014

PHẦN I: CÁC DẠNG BẠI TẬP CƠ BẢN:

Bài tập 1 : Thực hiện các phép tính sau: a) (2x - y)(4x2

- 2xy + y2

) b) (6x5

y

2

- 9x4

y

3 + 15x3

y

4

):

3x3

y

2

c) (2x3

- 21x2

+ 67x - 60): (x - 5) d) (x4

+ 2x3

+x - 25):(x2

+5) e) (27x3

- 8): (6x + 9x2

+ 4)

Bài tập 2 : Thực hiện các phép tính sau: a)

2 6

1

+

+

x

x

+

x x

x

3

2 3

2

+

+

b)

2 6

3

x + x x

x

2 6

6

2

+

c)

x y

x

− 2

+

x y

x

+ 2

+ 2 2

4

4

y x

xy

d)

3 2

1

x −

2

4 9

3 6

3 2

1

x

x

x −

+

Bài tập 3:Rút gọn: a) (x + y)2

- (x - y)2

b) (a + b)3

+ (a - b)3

- 2a3 c) 98

.28

- (184

- 1)(184

+ 1)

Bài tập 4 : Phân tích các đa thức sau thành nhân tử

a/ a2

– b2

– 4a +4b b/ x2

+ 2x – 3 c/ 4x2

y

2

– (x2

+ y2

)

2

d/ 2a3

– 54b3

Bài tập 5 : Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:

a) x2

- y2

- 2x + 2y

b)2x + 2y - x2

- xy

c) 3a2

- 6ab + 3b2

- 12c2

d)x2

- 25 + y2

+ 2xy

e) a2

+ 2ab + b2

- ac - bc

f)x2

- 2x - 4y2

- 4y

g) x2

y - x3

- 9y + 9x

h)x2

(x-1) + 16(1- x)

p) x2

+ 8x + 15

k) x2

- x - 12l

Bài tập 6 : Cho biểu thức: 

⋅ −

+

+

= 1

2

2

1

4

2

2

1

2

x x x

x

x

A a) Rút gọn A. b) Tính giá trị của

biểu thức A tại x thoả mãn: 2x2

+ x = 0 c) Tìm x để A=

2

1

d) Tìm x nguyên để A

nguyên dương.

Bài tập 7 : Cho biểu thức : 

+

 −

+

=

3

1

: 1

3

1

3

4

9

21

2

x x

x

x

x

x

B a) Rút gọn B.

b) Tính giá trị của biểu thức B tại x thoả mãn: |2x + 1| = 5 c) Tìm x để B =

5

3

− d) Tìm x để B < 0.

Bài tập 8 : Cho biểu thức

2

2

2 1 10 : ( 2)

4 2 2 2

x x A x

x x x x

    −

= + + − +  ÷  ÷   − − + +  

a/ Rút gọn biểu thức A b/ Tính giá trị của A tại x, biết 1

2

x = c/ Tìm giá trị của x để A < 0

Bài tập 9 : Giải các phương trình sau a/

4 3 6 2 5 4 3

5 7 3

x x x + − +

− = +

b/

3(2 1) 3 1 2(3 2) 1

4 10 5

x x x − + +

− + = c/

2 3(2 1) 5 3 5

3 4 6 12

x x x

x

+ − −

+ − = +

Bài tập 10 : Giải phương trình

2 4 6 8

98 96 94 92

x x x x + + + +

+ = +

Bài tập 11 : Giải các phương trình a/ 2

1 5 15

x x x x 1 2 2)

− =

+ − − −

b/ 2

1 5 2

2 2 4

x x x

x x x

− −

− =

+ − −

Bài tập 12 : Giải các ph ương trình a/ 3x2

+ 2x – 1 = 0 b/

3 2 1 3

2 4 5

x x

x x

− −

+ =

− −

Bài tập 13 : Giải các phương trình sau: a) 2x(x – 3) + 5(x – 3) = 0 b) (x2

– 4) – (x – 2)(3 – 2x) = 0

c) (2x + 5)2

= (x + 2)2

d) x2

– 5x + 6 = 0 e) 2x3

+ 6x2

= x2

+ 3x

Bài tập 14 : Giải các phương trình sau:

( 1)(2 )

15

2

5

x 1

1

)

x x x

a

+ −

=

+

2

3 2

1 3 2 )

x-1 1 1

x x b

x x x

− =

− + +

2

x-1 5 2 )

x 2 2 4

x x

c

x x

− =

+ − −

8 16

1

2 ( 2)

1

4 8

5

8x

7

) 2

+

=

+

x x x

x

x x

x

e

2 50

25

2 10

5

x 5

x 5

) 2 2 2

+

=

+

+

x

x

x x

x

x

c

Bài tập 15 : Giải các phương trình sau: a) |x - 5| = 3 b) |- 5x| = 3x – 16 c) |x - 4| = -3x + 5

1

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!