Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

BÀI tập CUỐI TUẦN TOÁN 3 CTST
PREMIUM
Số trang
71
Kích thước
3.7 MB
Định dạng
PDF
Lượt xem
824

BÀI tập CUỐI TUẦN TOÁN 3 CTST

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

HỌ TÊN: LỚP: 3

TOÁN –TUẦN 1

I/ TR C NGHI M Ắ Ệ

Khoanh vào ch đ t tr c câu tr l i đúng ho c làm theo yêu c u: ữ ặ ướ ả ờ ặ ầ

Câu 1. S li n tr c c a s 180 là: ố ề ướ ủ ố

A.181 B. 182 C. 179 D. 79

Câu 2. Cho các s sau : 324, 333, 234, 342, 432. Dãy s đ c x p theo th ố ố ượ ế ứ

t t bé đ n l n là: ự ừ ế ớ

A.324, 333, 342, 432, 234. B. 234, 324, 333, 342, 432.

C. 324, 342, 432, 234, 333. D. 234, 342, 432, 324, 333.

Câu 3. Cho 148 < … < 152. S tròn ch c thích h p đi n vào ch ch m là: ố ụ ợ ề ỗ ấ

A.151 B. 150 C. 149 D. 160

Câu 4. S g m 5 ch c, 4 trăm và 2 đ n v là: ố ồ ụ ơ ị

A. 542 B. 452 C. 425 D. 524

Câu 5. S ch n l n nh t có ba ch s khác nhau là: ố ẵ ớ ấ ữ ố

A. 998 B. 986 C. 978 D. 900

Câu 6. T ba s 4, 1, 9 l p đ c s có ba ch s khác nhau ừ ố ậ ượ ố ữ ố là:

A. 6 B. 7 C. 8 D. 9

Câu 7. S ố “tám trăm tám m i t ươ ư”vi t là: ế

A.804 B. 844 C. 488 D. 884

Câu 8. Có ba con l n v i s cân l n l t là : 125 kg, 129 kg, 152 kg. Bi t ợ ớ ố ầ ượ ế

con l n đen n ng nh t, con l n tr ng nh h n con l n khoang. ợ ặ ấ ợ ắ ẹ ơ ợ

A.Con l n đen n ng …… ợ ặ …… kg.

B.Con l n tr ng n ng…… ợ ắ ặ …. kg.

C.Con l n khoang n ng…… ợ ặ … kg.

PHIẾU CUỐI TUẦN MÔN TOÁN 3- KẾT NỐI TT VỚI CUỘC SỐNG

II/ TỰ LUẬN

Bài 1. Đi nvàob ngsau: ề ả

S g m ố ồ Đ c s ọ ố Vi t ế

số

Phân tích số

7 trăm 8 ch c và 5 đ n v ụ ơ ị

1 trăm 4 ch c và 3 đ n v ụ ơ ị

………………………….

…………………………..

B y trăm tám m i lăm ả ươ

…………………………………..

M t trăm linh b y ộ ả

……………………………

785

……….

……….

155

785 = 700 + 80 + 5

……………….

……………….

……………….

Bài 2. Đúng ghi Đ, sai ghi S:

• S 234 là s li n tr c c a 233. ố ố ề ướ ủ

• S 234 là s li n tr c c a 235. ố ố ề ướ ủ

• S l li n sau c a 455 là 457. ố ẻ ề ủ

• T 0 đ n 9 có 9 s t nhiên. ừ ế ố ự

Bài 3. Cho các s : 156, 165, 298, 289, 388. Hãy s p x p theo th t : ố ắ ế ứ ự

a. T bé đ n l n:……………………………………………………………………………………………… ừ ế ớ …….

b. T l n đ n bé: …………………………………………………………………………………………………… ừ ớ ế

c. Tính t ng c a s l n nh t và s bé nh t c a dãy s trên. ổ ủ ố ớ ấ ố ấ ủ ố

………………………………………………………………………………………………………………………………

Bài 4:Ở ộ ườ ể ọ ố ớ ộ ọ ề ơ ố m t tr ng ti u h c, kh i l p M t có 234 h c sinh và nhi u h n kh i Hai

19 h c sinh. ọ

a. Kh i l p Hai có bao nhiêu h c sinh? ố ớ ọ

b. Kh i M t và kh i Hai tr ng đó có t t c bao nhiêu h c sinh? ố ộ ố ườ ấ ả ọ

Bài gi i ả

………………………………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………………………………

HỌ TÊN: LỚP: 3

TOÁN –TUẦN 2

I/ TR C NGHI M Ắ Ệ

Khoanh vào ch đ t tr c câu tr l i đúng ho c làm theo yêu c u: ữ ặ ướ ả ờ ặ ầ

Câu 1. …...… – 15 = 136 S c n đi n vào ch tr ng là? ố ầ ề ỗ ố

A. 134 B. 144 C. 32 D. 151

Câu 2. S c n đi n vào hình tròn là : ố ầ ề

A. 67 B. 59 C. 95 D. 76

Câu 3. Cho …… - 37 = 448.

S thích h p đi n vào ch ch m là …… ố ợ ề ỗ ấ …………………

Câu 4. Cho …… + 37 = 123.

S thích h p đi n vào ch ch m là …… ố ợ ề ỗ ấ …………………

Câu 5. L p 3A có 20 h c sinh x p thành hai hàng. H i m i hàng có bao ớ ọ ế ỏ ỗ

nhiêu h c sinh? ọ

A. 9 h c sinh ọ B. 10 h c sinh ọ C. 8 h c sinh ọ

Câu 6. S b tr là s nh nh t có ba ch s , hi u là 99 . S tr là: ố ị ừ ố ỏ ấ ữ ố ệ ố ừ

A.10 B. 0 C. 1 D. 100

Câu 7. T ng s tu i c a hai anh em là 31 tu i. Em 12 tu i. H i anh m y ổ ố ổ ủ ổ ổ ỏ ấ

tu i? ổ

A.10 tu i ổ B. 14 tu i ổ C. 19 tu i ổ

Câu 8. Trong m t phép c ng có t ng b ng 162, n u thêm vào m i s h ng ộ ộ ổ ằ ế ỗ ố ạ

8 đ n v thì t ng m i là bao nhiêu: ơ ị ổ ớ

A. 170 B. 178 C. 180 D.190

II/ TỰ LUẬN

PHIẾU CUỐI TUẦN MÔN TOÁN 3- KẾT NỐI TT VỚI CUỘC SỐNG

Bài 1. S ? ố

S h ng ố ạ 15 44 152

S h ng ố ạ 134 111 214

T ng ổ 234 333 242 728

Bài 2. Tính s b tr v i s tr và hi u cho tr c m i chú th r i n i k t ố ị ừ ớ ố ừ ệ ướ ở ỗ ỏ ồ ố ế

qu trên cây n m t ng ng: ả ấ ươ ứ

Bài 3. S ? ố

Th a s ừ ố 5 5 2 2 5 5 2 2

Th a s ừ ố 3 5 7 8 9 2 4 1

Tích

Bài 4: M t c a hàng có 20 kg g o t . Ng i ta chia đ u vào các túi. H i : ộ ử ạ ẻ ườ ề ỏ

N u chia s g o t đó vào các túi, m i túi 2kg thì đ c t t c bao nhiêu túi? ế ố ạ ẻ ỗ ượ ấ ả

N u chia s g o t đó vào các túi, m i túi 5kg thì đ c t t c bao nhiêu túi? ế ố ạ ẻ ỗ ượ ấ ả

Bài gi i ả

…………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………………………………

HỌ TÊN: LỚP: 3

TOÁN –TUẦN 3

I/ TR C NGHI M Ắ Ệ

Khoanh vào ch đ t tr c câu tr l i đúng ho c làm theo yêu c u: ữ ặ ướ ả ờ ặ ầ

Câu 1: Dãy tính: 4 + 4 + 4 + 4 + 4 ng v i phép nhân nào? ứ ớ

A. 4 x 5 B. 4 x 4 C. 5 x 4

Câu 2: 3 đ c l y 4 l n vi t d i d ng tích hai s là: ượ ấ ầ ế ướ ạ ố

A. 4 x 3 B. 3 x 4 C. 3 x 5

Câu 3: K t qu c a dãy tính: 3 x 6 + 117 là: ế ả ủ

A. 115 B. 135 C. 125

Câu 4: Mai l y 5 đôi đũa cho c nhà. H i Mai đã l y bao nhiêu chi c đũa? ấ ả ỏ ấ ế

A. 5 chi c B. 10 đôi C. 10 chi c ế ế

Câu 5: Trong phép nhân: 3 x 7 = 21, có th a s là: ừ ố

A. 7 và 14 B. 7 và 3 C. 14 và 3

Câu 6: Phép nhân: 4 x 8 = 32 có tích là:

A. 2 B. 8 C. 32

Câu 7: Phép nhân nào có tích b ng m t th a s ? ằ ộ ừ ố

A. 2 x 3 B. 3 x 1 C. 2 x 2

Câu 8: M i cái bàn có 4 chân. H i có 6 cái bàn bao nhiêu chân ? ỗ ỏ

A. 10 chân B. 24 chân C. 30 chân

II/ T LU N Ự Ậ

Bài 1. Tính (theo m uẫ ):

M u: 2 x 5 + 6 = 10 + 6 ẫ

=16

5 x 3 + 105 = …………………… 3 x 8 + 124 = ……………………..

= …………………... = ……………………..

Bài 3. M i lu ng rau c i b p có 4 hàng. H i 8 lu ng rau có bao nhiêu hàng? ỗ ố ả ắ ỏ ố

Bài gi i ả

………………………………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………..……………………………………………………………………

Bài 4. Có 18 h c sinh x p thành các hàng. ọ ế

N u x p đ u thành 3 hàng thì m i hàng có m y h c sinh? ế ế ề ỗ ấ ọ

N u x p đ u thành 2 hàng thì m i hàng có m y h c sinh? ế ế ề ỗ ấ ọ

Bài gi i ả

………………………………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………..…………………………………………………………………….

………………………………………………………………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………………………………………………………

Bài 5: S ? ố

- Có 20 qu táo chia đ u cho 4 b n. V y m i b n đ c ….. qu táo. ả ề ạ ậ ỗ ạ ượ ả

- Có 20 qu táo chia đ u cho 5 b n. V y m i b n đ c ….. qu táo. ả ề ạ ậ ỗ ạ ượ ả

Bài 6: S ? ố

4 x 6 < 3 x…. < 4 x 7 2 x 9 < …. x 5 < 3 x 8

4 x 7 < 3 x…. < 4 x 8 4 x 9 > 5 x …. > 4 x 8

Bài 6: N i hai phép tính v i k t qu b ng nhau ố ớ ế ả ằ :

PHIẾU CUỐI TUẦN MÔN TOÁN 3- KẾT NỐI TT VỚI CUỘC SỐNG

27: 3 20: 4 12: 4 32: 4

21: 3

15: 5 14: 2 16: 2 10: 2 18: 2

HỌ TÊN: LỚP: 3

II/ TỰ LUẬN

Bài 1. Số?

TOÁN –TUẦN 4

I/ TR C NGHI M Ắ Ệ

Khoanh vào ch đ t tr c câu tr l i đúng ho c làm theo yêu c u: ữ ặ ướ ả ờ ặ ầ

Câu 1. Phép nhân 6 x 5 có k t qu là : ế ả

A. 11 B. 30 C. 35 D. 25

Câu 2. K t qu c a phép tính 36 : 6 là : ế ả ủ

A. 3 B. 6 C. 5 D. 7

Câu 3. 6 x .... = 42 S đi n vào ch ch m là : ố ề ỗ ấ

A. 6 B. 5 C. 7 D. 4

Câu 4. Phép nhân nào có tích b ng m t th a s là: ằ ộ ừ ố

A. 6 x 0 B. 6 x 3 C. 3 x 3 D. 4 x 2

Câu 5. Sóc Nâu nh t đ c 18 h t d . Sóc Nâu chia cho m , bà và Sóc Nâu. ặ ượ ạ ẻ ẹ

H i m i ng i đ c bao nhiêu h t d ? ỏ ỗ ườ ượ ạ ẻ

A. 5 h t d ạ ẻ B. 4 h t d ạ ẻ C. 6 h t d D. 3 h t d ạ ẻ ạ ẻ

Câu 6. Mai c m 26 bông hoa vào 4 l . V y m i l có bao nhiêu bông hoa và ắ ọ ậ ỗ ọ

th a ra m y bông hoa ? ừ ấ

A. m i l 6 bông th a 1 bông B. m i l 6 bông th a 2 bông ỗ ọ ừ ỗ ọ ừ

C. m i l 4 bông th a 3 bông D. m i l 5 bông th a 1 bông ỗ ọ ừ ỗ ọ ừ

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!