Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

Bài 8 1 biến dạng và cơ tính
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
BIẾN DẠNG VÀ CƠ
TÍNH
1
2
BI N D NG & PHÁ H Y V T Ế Ạ Ủ Ậ
LI UỆ
• Vật liệu bắt đầu bị phá hủy thế nào?
• Độ bền của vật liệu?
• Ước lượng lực phá hủy?
• Tốc độ chịu tải, quá trình tải, ảnh hưởng nhiệt độ tới lực phá hủy?
Ship-cyclic loading
from waves. Hip implant-cyclic
loading from walking.
Adapted from Fig. 22.26(b),
Callister 7e.
Adapted from chapter-opening photograph, Chapter 8, Callister 7e. (by Neil
Boenzi, The New York Times.)
Thuật ngữ
T i tr ng ả ọ – L c tác đ ng lên m u khi th . ự ộ ẫ ử
Đo bi n d ng ế ạ – Thi t b đo đ dài m u khi th ế ị ộ ẫ ử
nghi m. ệ
Ứ ấ ỹ ậ ng su t k thu t – T i chia cho di n tích m t c t ả ệ ặ ắ
ngang c a v t li u th . ủ ậ ệ ử
Bi n d ng k thu t ế ạ ỹ ậ – Ph n v t li u bi n d ng trên ầ ậ ệ ế ạ
m t đ n v chi u dài khi th kéo. ộ ơ ị ề ử
Th kéo: Bi u đ ng su t - kéo ử ể ồ ứ ấ
Các tính ch t khi kéo ấ
Ứ ự ự ự ng l c và l c nén th c
Th u n, th dòn ử ố ử
Đ c ng v t li u ộ ứ ậ ệ
PH BI N NH T: BI N D NG Ổ Ế Ấ Ế Ạ
KÉO
4
M u bi n d ng ẫ ế ạ
Máy kéo
L c tác d ng: Kéo, nén, u n, va đ p, mài, đâm…. ự ụ ố ậ
Ứ ử ủ ậ ệ ụ ộ ả ấ ướ ng x c a v t li u: Ph thu c b n ch t, hình dáng, kích th c,
đi m đ t l c… ể ặ ự
Trong tr ng h p chung: Ph i có qui đ nh. ườ ợ ả ị
5
Ứ
n
g
s
u
ất
(
F
A
/
)
2 1
y
ε ε
σ
E
Biến dạng ( ) ( L/Lo)
Giới hạn
đàn hồi
y
Góc
nghiêng
=
E
σ Eε
ε
σ
E
1
2
Vùng dẻo
3
Giới hạn
bền kéo
UTS
Vùng đàn hồi
Hóa cứng
khi biến dạng
Tạo cổ
5
Đứt, gãy
Phá hủy Vùng đàn hồi
góc nghiêng =Young’s (elastic)
modulus giới hạn đàn hồi
Vùng dẻo
giới hạn bền kéo
hóa cứng khi biến dạng
phá hủy
Đường cong ứng suất kéo – biến dạng
CÁC TÍNH CH T C H C QUAN TR NG Ấ Ơ Ọ Ọ
T TH KÉO Ừ Ử
Modul Young: Đ nghiêng c a đ ng cong ng ộ ủ ườ ứ
su t – bi n d ng, th ng là h ng s (đã bi t) đ c ấ ế ạ ườ ằ ố ế ặ
tr ng cho m i v t li u. ư ỗ ậ ệ
Gi i h n đàn h i ớ ạ ồ : Giá tr c a l c t i đi m yield, ị ủ ự ạ ể
tính t bi u đ modul Young theo t l % bù ừ ể ồ ỷ ệ
(th ng bù = 0.2%). ườ
B n kéo t i h n ề ớ ạ : Giá tr cao nh t c a ng l c ị ấ ủ ứ ự
trên đ ng cong ng su t – bi n d ng, . ườ ứ ấ ế ạ
Ph n trăm kéo dài ầ : S thay đ i chi u dài m u ự ổ ề ẫ
chia cho đ dài ban đ u, tính theo % ộ ầ
6
Các hình thức biến dạng cơ học
7
Bi n ế
d ng ạ
Ph ụ
thu c ộ
th i gian ờ
Thu n ậ
ngh ch ị
Hóa
b nề
Gi i ớ
h n ạ
ch yả
Lo i v t li u ạ ậ ệ
Đàn
h i ồ
0 + 0 0 T t c các v t li u ấ ả ậ ệ
Đàn
h i tr ồ ễ
+ + 0 0 Cao su, ch t d o, bê tong, ấ ẻ
h p kim Fe – C, h p kim t ợ ợ ừ
D oẻ 0 0 + + Các kim lo i (0 < T < T ạ nc)
Ch y ả
nh t ớ
+ 0 0 0 Th y tinh, polymer nhi t ủ ệ
d o (T > T ẻ g
)
Dão + 0 + + Kim lo i (T>0,3 T ạ nc),
polymer nhi t d o ệ ẻ
(T>0,5Tnc), g m (T>0,9T ố nc)
4
• Lực kéo, : • Lực trượt, :
Fs
Ao
Đơn vị ứng suất:
N/m2 or lb/in2
Ứ Ấ Ế Ạ NG SU T & BI N D NG
Ft
Ao
Diện tích
Ban đầu
Diện tích, A
Ft
Ft
Diện tích, A
Ft
Ft
Fs
F
F
Fs