Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

APPOINTMENT LETTER
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
TESTING REPORT/ BÁO CÁO KẾT QUẢ PHÂN TÍCH
JOB No./ Số phiếu yêu cầu phân tích: 5670.20 Report date/ Ngày: 19-10-2020
Doc. code/ Mã số tài liệu: MKL-TT04-BM01 Page/ Trang: 1/ 9
Applicant/ ref. (Khách hàng/ số yêu cầu) : HỢP TÁC XÃ SẢN XUẤT TIÊU THỤ TRÁI CÂY AN TOÀN PHÚ LONG
Address (Địa chỉ) : Xã Phú Long, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
Information provided by applicant : Mẫu đất, nước, sản phẩm
(Thông tin được khách hàng cung cấp)
Sample description (Mô tả mẫu) : Mẫu đất chứa trong túi nylon, nước chứa trong chai nhựa, sản phẩm
chứa trong thùng cách nhiệt
Samplers (Người lấy mẫu) : Hoàng Văn Quyền (NLM-ĐNRQ-13.219)
Sample received on (Ngày nhận mẫu) : 13-10-2020
Sample tested on (Ngày phân tích) : 14-10-2020
Code/
Mã mẫu
Name/
Tên mẫu
Test Parameter/
Chỉ tiêu phân tích
Test Method/
Phương pháp
Unit/
Đơn vị
LOD Result/
Kết quả
5670.20
/1
Mẫu đất
Đ131020-3
Asen (As) (**) TCVN 8467:2010 mg/kg 0.20 3.14
Cadimi (Cd) (**) TCVN 6496:2009 mg/kg 1.30 ND
Chì (Pb) (**) TCVN 6496:2009 mg/kg 3.00 29.65
Đồng (Cu) (**) TCVN 6496:2009 mg/kg 1.00 34.57
Kẽm (Zn) (**) TCVN 6496:2009 mg/kg 1.00 78.89
Crom (Cr) (**) TCVN 6496:2009 mg/kg 3.00 19.65
5670.20
/2
Mẫu đất
Đ131020-4
Asen (As) (**) TCVN 8467:2010 mg/kg 0.20 6.77
Cadimi (Cd) (**) TCVN 6496:2009 mg/kg 1.30 ND
Chì (Pb) (**) TCVN 6496:2009 mg/kg 3.00 34.10
Đồng (Cu) (**) TCVN 6496:2009 mg/kg 1.00 22.22
Kẽm (Zn) (**) TCVN 6496:2009 mg/kg 1.00 50.12
Crom (Cr) (**) TCVN 6496:2009 mg/kg 3.00 20.02
5670.20
/3
Mẫu đất
Đ131020-5
Asen (As) (**) TCVN 8467:2010 mg/kg 0.20 6.00
Cadimi (Cd) (**) TCVN 6496:2009 mg/kg 1.30 ND
Chì (Pb) (**) TCVN 6496:2009 mg/kg 3.00 29.00
Đồng (Cu) (**) TCVN 6496:2009 mg/kg 1.00 20.14
Kẽm (Zn) (**) TCVN 6496:2009 mg/kg 1.00 66.64
Crom (Cr) (**) TCVN 6496:2009 mg/kg 3.00 21.74
5670.20
/4
Mẫu nước
N131020-3
Asen (As) (**) SMEWW 3030E,3114B mg/L 0.002 ND
Cadimi (Cd) (**) SMEWW 3030E,3113B mg/L 0.0005 ND
Chì (Pb) (**) SMEWW 3030E,3113B mg/L 0.003 ND
Thủy ngân (Hg) (**) SMEWW 3030E,3112B mg/L 0.00016 ND
E. coli (**) TCVN 6187-2:1996 MPN/
100ml - <3