Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

9. E7.U9.I-Lsw7.Gv_Nqt.pdf
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
1
UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD
Tài liệu chính chủ từ FB Quang Nguyễn & Zalo NQT 0339981186
A. VOCABULARY
Lesson 1
No Words Class Transcription Meaning
1 ferry (n) /ˈfɛri/ Phà
2 flight (n) /flaɪt/ Chuyến bay
3 historic (adj) /hɪˈstɔrɪk/ Thuộc lịch sử
4 hot dog (n) /hɑt dɔg/ Bánh hot dog
5 jog (v) /ʤɑg/ Đi bộ nhanh
6 parliament (n) /ˈpɑrləmənt/ Quốc hội
7 pavlova (n) /pævˈləʊvə/
Bánh làm bằng lòng trắng trứng
nướng lên, ăn với kem tươi và hoa
quả
8 stadium (n) /ˈsteɪdiəm/ Sân vận động
9 tour guide (n) /tʊr gaɪd/ Hướng dẫn viên
Lesson 2
No Words Class Transcription Meaning
10 beach (n) /biʧ/ Bãi biển
11 cheese steak (n) /ˈtʃiːzsteɪk/ Bánh mì kẹp bò nướng, phô mai và
hành tây
12 photo (n) /ˈfoʊˌtoʊ/ ảnh
13 postcard (n) /ˈpoʊstˌkɑrd/ Bưu thiếp
14 roast (adj) /roʊst/ Quay
15 sightseeing (n) /ˈsaɪtˈsiɪŋ/ Chuyến tham quan
16 souvenir (n) /ˌsuvəˈnɪr/ Đồ lưu niệm
17 swimsuit (n) /ˈswɪmˌsut/ Đồ bơi
18 wallet (n) /ˈwɔlət/ Ví