Siêu thị PDFTải ngay đi em, trời tối mất

Thư viện tri thức trực tuyến

Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật

© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

50C92B8F879De1930Df4566Dbf8775Ff file 20220305 075020 10 đề ôn tập kiểm tra giữa kỳ 2 toán 10 có đáp
MIỄN PHÍ
Số trang
6
Kích thước
1.6 MB
Định dạng
PDF
Lượt xem
1072

50C92B8F879De1930Df4566Dbf8775Ff file 20220305 075020 10 đề ôn tập kiểm tra giữa kỳ 2 toán 10 có đáp

Nội dung xem thử

Mô tả chi tiết

Trang 1/40

TOÁN 185 NGUYỄN LỘ TRẠCH ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 – LỚP 10

Đề ôn tập: SỐ 1

Mã đề thi

Họ và tên :………………………………………...Lớp:………….......……..……… 001

PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN

Câu 1. Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình

x +  5 0

?

A.

( ) ( )

2

x x − +  1 5 0 . B.

x x + −  5 5 0 ( ) .

C.

( )

2

− +  x x 5 0 . D.

x x + +  5 5 0 ( ) .

Câu 2. Nhị thức

f x x ( ) = − 2 6

dương trong

A.

(3; + ) . B.

(−;3) . C.

3; + ) . D.

(−;3.

Câu 3. Nếu

a c b c +  + 2 2

thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?

A.

2 2 a b  . B.

2 2 a b  . C.

1 1

a b

 . D.

−  − 3 3 a b .

Câu 4. Tam giác

ABC

có các góc

B C =  =  30 , 45 , AB = 3

. Tính cạnh

AC .

.

A.

3 2

2

. B.

6 . C.

2 6

3

. D.

3 6

2

.

Câu 5. Tìm điều kiện của bất phương trình

1 3 2

2

 +

x x +

.

A.

x  0 . B.

x  −1. C.

2

0

  −

 

x

x

. D.

0

1

 

  −

x

x

.

Câu 6. Đường nào sau đây cắt đường thẳng

có phương trình:

x y – 4 1 0 + =

?

A.

y x = + 2 3 . B.

–2 8 0 x y + = . C.

2 – 8 0 x y = . D.

– 4 – 2 0 x y + = .

Câu 7. Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi

x

nhỏ hơn

2

?

A.

f x x ( ) = 6 – 3 . B.

f x x ( ) = 4 – 3 . C.

f x x ( ) = 3 – 6 . D.

f x x ( ) = + 3 6 .

Câu 8. Cho tam giác

ABC

BC =10 , A =  30

. Tính bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác

ABC .

A.

5 . B.

10

3

. C.

10 3 . D.

10 .

Câu 9. Tam giác

ABC

A B =  =  75 , 45 , AC = 2

. Tính cạnh

AB .

A.

2

2

. B.

6 . C.

6

2

. D.

6

3

.

Câu 10. Số nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình

2 1 3 x + 

?

A.

x = 3. B.

x = 0 . C.

x =1. D.

x = 2 .

Câu 11. Đường thẳng

d

vuông góc với đường thẳng

 + − = : 3 4 12 0 x y

có một véctơ chỉ phương

u

A.

u = (3;4) . B.

u = − (4; 3) . C.

u = − (3; 4) . D.

u = −( 3;4) .

Câu 12. Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất hai ẩn?

A.

2 2

x y +  2.

B.

2

x y +  0.

C.

x y +  0.

D.

2

2 3 0. x y + 

Câu 13. Tính khoảng cách từ điểm

M (1; 1− )

đến đường thẳng

( d x y ) : 3 4 17 0 − − =

A.

2 . B.

7

5

. C.

18

5

. D.

2

5

.

Câu 14. Cho tam thức bậc hai

2

f x ax bx c a ( ) ( 0)

. Điều kiện cần và đủ để

f x x ( ) 0,

là:

Tải ngay đi em, còn do dự, trời tối mất!