Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

44 IA2 exercise 2
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Liên hệ: 0966878299
IA2 – Exercise 2: Điền các cụm tiếng Anh tương ứng với các cụm tiếng Việt cho sẵn.
không tán thành đề án nghiên cứu của
hắn
to disapprove his research proposal
giải giáp ngay lập tức to disarm immediately
kỷ luật tàn ác của tên giáo viên the teacher’s cruel discipline
làm xáo trộn nhanh chóng to disarrange quickly
khước từ đề nghị từ ông chủ to disavow the offer from the boss
giết chết những kẻ hoài nghi to kill disbelievers
dốc túi để làm cô ta vui to disburse to make her happy
những môn đồ tội lỗi sinful disciples
những biện pháp kỉ luật disciplinary measures
bắt tuân theo kỉ luật nghiêm ngặt to keep under strict discipline
chối bỏ trách nhiệm trong vụ nổ to disclaim responsibility for the
explosion
làm hỏng kế hoạch của hắn to discomfit his plan
chịu đựng sự phiền hà to put up with discomfort
nằm cạnh đồn công an to be adjacent to the police station
nhanh chóng cắt đứt cuộc gọi to disconnect the calling quickly
khiến cô ấy đau khổ khôn nguôi to make her disconsolate
sự gián đoạn gây bực bội annoying discontinuance
gieo mối bất hòa với các sinh viên to sow discord with the students
nhanh chóng khiến cô ấy luống cuống to discountenance her quickly
khám phá ra châu Mỹ to discover the continent of
America
một kẻ quyền thế đáng yêu a lovely dignitary
sự trung thành với chủ nghĩa Mác adhesion to Marxism
đi lạc khỏi chủ đề to digress from the topic
mở rộng cuộc thảo luận to dilate the discussion
sự tiến bộ chậm chạp a dilatory progress