Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

37 TA8 exercise 1
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Liên hệ: 0966878299
TA8-Exercise 1: Chép các cụm tiếng Anh sang các cụm tiếng Việt
tương ứng.
Chú ý: chép nối, không gạch nối. Xem ví dụ.
to suggest doing quen làm gì – to be/get used to doing
to forbid doing đi mua sắm -
to report doing đi bơi -
to go shopping đi câu cá -
to spend (time) doing dừng lại làm gì (dừng hẳn) -
to mind doing thử làm gì -
to like/love doing hối hận -
to involve doing nhớ -
to risk doing báo cáo -
to regret doing bực tức -
to keep doing kháng cự -
to mention doing bắt đầu lại -
to resent doing liều lĩnh -
to waste (time) doing dành thời gian -
to go swimming đề nghị -
to resume doing tha thứ, khoan dung -
to be/ get used to
doing
lãng phí thời gian -
to resist doing liên quan đến -
to tolerate doing tiếp tục -
to go fishing đề cập, nhắcđến -
to remember doing phiền, ngại -
to stop doing cấm -
to look forward to
doing
hình dung -
to try doing mong chờ -
to imagine doing thích/ yêu -