Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

360 động từ bất quy tắc và 12 thì cơ bản trong tiếng Anh
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
360 động từ bâ t quy tắc
và 12 thì cơ bản
trong tiêng Anh
ÇJUe lO ìn ítụ
M Ỹ HƯƠNG {Chủ biên)
§ 0 0 ĐỘNG TỪ BẮT QUY TẮC
tpà. 12 THÌ Cơ BẢN
______Trong tiêng Anh
Hiệu đính:
THU HUYÈN & QUỲNH N H Ư
NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUÓC GIA HÀ NỘI
LỜI NÓI ĐẦU
Bạn đọc thân mến!
Thật là sáng suốt khi bạn lựa chọn cuốn sách “360 động từ
bất quy tắc và 12 thì cơ bản trong tiếng Anh cho việc học
tiếng Anh. Cuốn sách này như một người bạn luôn nhắc nhở bạn
dùng chỉnh xác các dạng nguyên thể, quá khứ và phân từ của
động từ. M ỗi động từ chúng tôi có đưa ra ví dụ để bạn cỏ thê
hiểu được cách dùng của động từ đó. Đê nhớ và dùng các động
từ bất quy tắc này một cách tốt nhất các bạn nên học thuộc các
vỉ dụ, từ đó các bạn sẽ nhớ được tình huống và vận dụng các
động từ này một cách hiệu quả nhất. Cuối cuốn sách là bảng 12
thì cơ bản ở cả hai dạng chủ động và bị động thật tiện lợi cho
bạn khi làm các bài tập về thì. Điều đặc biệt là cuốn sách này
được thiết kế nhỏ gọn có thể theo bạn bất cứ nơi đâu và giúp
bạn bất cứ khi nào bạn cần.
Chủng tôi mong rằng cuốn sách này sẽ luôn ở bên các bạn như
một cẩm nang không thê thiếu. Chúc các bạn thành công ưong
việc học tiếng Anh!
The Windy
5
* *
*
r
Mọi ỷ kiến đóng góp của Quý độc giả xin gửi về:
Ban Biên tập sách ngoại ngữ The Windy
- Công ty cổ phần sách MCBooks
26/245 Mai Dịch - cầu Giấy - Hà Nội
ĐT: 04.37921466
Email: [email protected]
* Ghi chú: Với một số động từ chỉ dùng ở dạng bất quy tắc theo
nghĩa nhất định nào đó thì được đánh dấu hoa thị (*)
STT Base Form
(Nguyên
mẫu)
Past Simple
(Quá khứ)
Past
Participle
(Quá khứ
phân từ)
Definition
(Nghĩa)
1. Abide
/3'baid/
*Abode/
Abided
/a'baud /
/a' baidid/
♦Abode/
Abided
/9'baud/
/a'baidid/
* Ở lại, tiếp tục,
duy trì, chịu đụng,
tuân theo
Ví dụ: We will abide by their decision.
Chúng ta sẽ tuân theo quyết định cùa họ.
2. Alight
/a'lait/
Aliự Alighted
/3'lit/
/9'laitid/
Aliự Alighted
/9'lit/
/a'laitid/
Xuống, bước
xuống (xe, tàu...),
hạ xuống
Ví dụ: Do not alight from a moving bus.
Đìmg xuống khi xe buýt vân còn đang chạy.
7
ỉ. Arise
/8>aiz/
Arose
/a ' raoz/
Arisen
/a 'nzn/
Nỗi dậy, nồi lên,
phát sinh
Vi du: The children should be disciplined when the need
arises.
Tre em se bi ky lucit khi can thiet.
k Awake
/3 'weik/
Awoke
/s ' W8Uk/
Awoken
/a 'W9ũkan/
Đảnh thức, tinh
Vi dụ: The noise was keeping everyone awake.
Tiếng on đó đã làm mọi người thức giấc.
ITT Base Form
(Nguyên mẫu)
Past Simple
(Quá khử)
Past
Participle
(Quá khứ
phân từ)
Definition
(Nghĩa)
Backbite
/ ’baekbait/
Backbit
/ ’baekbit/
Backbitten
/'baekbitn/
Nói xấu sau
lưng
Ví dụ: Peter doesn’t like her backbiting.
Peter không thích việc cô ay nói xấu sau limg.