Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

34 TA7 exercise 1
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Liên hệ: 0966878299
TA7-Exercise 1: Chép các cụm tiếng Anh sang các cụm tiếng Việt tương
ứng.
Chú ý: chép nối, không gạch nối. Xem ví dụ.
tránh – to avoid doing to discuss doing
thừa nhận - to excuse doing
khuyên nhủ - to permit doing
đánh giá cao - to practice doing
thử - to recommend doing
hoàn thành - to quit doing
xem xét, cân nhắc - to recall doing
trì hoãn - to forgive doing
từ chối - to delay doing
ghét cay ghét đắng - to escape doing
thảo luận - to miss doing
không thích - to postpone doing
thích - to dislike doing
trốn thoát - to consider doing
tha thứ - to avoid doing
hoàn thành - to appreciate doing
tha thứ - to deny doing
ghét - to finish doing
nhỡ, bỏ lỡ - to hate doing
cho phép - to admit doing
trì hoãn - to complete doing
luyện tập - to advise doing
từ bỏ - to enjoy doing
hồi tưởng, nhớ lại - to detest doing
đề nghị - to try doing