Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

28 TA5 exercise 1
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
Liên hệ: 0966878299
TA5-Exercise 1: Chép các cụm tiếng Anh sang các cụm tiếng Việt tương ứng.
đồng ý – to agree to do to be able to do
nhắm (mục tiêu) - to decide to do
hình như, có vẻ - to get to do
sắp xếp - to dislike to do
hỏi, yêu cầu - to arrange to do
nỗ lực, cố gắng - to agree to do
có thể làm được - to attempt to do
bắt đầu - to deserve to do
lựa chọn - to happen to do
tiếp tục, duy trì - to continue to do
dám - to begin to do
quyết định - to fail to do
xứng đáng - to choose to do
không thích - to forget to do
mong đợi, trông mong - to feel free to do
thất bại - to hesitate to do
quên - to be willing to do
phải làm - to expect to do
tình cờ làm gì - to dare to do
phải làm, bắt buộc phải - to have to do
do dự - to plan to do
có liên quan đến - to be related to
sẵn sàng làm gì - to aim to do
có kế hoạch làm gì - to ask to do
cứ tự nhiên thoải mái làm gì - to appear to be