Thư viện tri thức trực tuyến
Kho tài liệu với 50,000+ tài liệu học thuật
© 2023 Siêu thị PDF - Kho tài liệu học thuật hàng đầu Việt Nam

250 từ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG PHẦN 2
Nội dung xem thử
Mô tả chi tiết
250 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG PHẦN 2
34. ceiling (n) trần
35. climb (v) trèo
36. closet (n) phòng nhỏ
37. collect (v) thug om
38. concentrate on (v) tập trung
39. concert (n) buổi hòa nhạc
40. container (n) thùng chứa
41. corner (n) góc (phố, nhà)
42. counter (n) quẩy
43. courtyard (n) sân
44. cover (v) che phủ
46. cross (v) băng qua
47. crowd (n) đám đông
48. crowded (adj) đông đúc
49. curtain (n) rèm
50. customer (n) khách hang
51. deck (n) sàn
52. deliver (v) giao hang
53. depart (v) khởi hành
54. desk (n) bàn làm việc
55. device (n) thiết bị
56. direct (v) chỉ đường
57. direction (n) phương hướng
58. display (v) trưng bày
59. distribute (v) phân phát
60. dock (n) bến
61. draw (v) vẽ
62. drawer (n) ngăn kéo
63. drawing (n) bản vẽ